- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mastercam 9.1 lập trình CNC nâng cao - Tập 1 : Hướng dẫn sử dụng
Nội dung sách: Phần 1: Master Cam design- thiết kế bản vẽ Phần 2: Lập trình gia công trên máy phay, Master Cam Mill Sách có tại Thư viện Khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 006.6 N573-Y45
6 p hcmute 25/12/2013 2567 78
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Lập trình CNC, MasterCAM, Phần mềm máy tính, Thiết kế cơ khí, Ứng dụng tin học
World Atlas : For intermediate students
World Atlas : For intermediate students. -- New York : McMillan, 1997 iv, 20 p.; 27 cm ISBN 0021471533 1. World atlas. Dewey Class no. : 912 -- dc 22 Call no. : 912 W927 Dữ liệu xếp giá SKN004970 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004971 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 28/10/2013 447 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
Introduction to geographic information systems
Introduction to geographic information systems/ Kang - Tsung Chang . -- 3rd ed. -- Boston: McGraw Hill, 2006 xv, 432p.; 24cm + 1CD ISBN 0072826827 1. Geographic information sytems. Dewey Class no. : 910.285 -- dc 22 Call no. : 910.285 C456 Dữ liệu xếp giá SKN004961 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 28/10/2013 340 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
Ready to lead: A story for leaders and their mentors
Ready to lead: A story for leaders and their mentors/ Alan Price. -- San Francisco: A Wiley company, 2004 vii, 148p.; 22cm ISBN 0787969516 1. Executive Fiction. 2. Leadership - Fiction. Dewey Class no. : 813.6 -- dc 22 Call no. : 813.6 P946 Dữ liệu xếp giá SKN004958 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 28/10/2013 379 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
Writer's choice: Grammar and composition
Writer's choice: Grammar and composition/ William Strong, Mark Lester. -- New York: McGraw-Hill, 1996 xxiv, 838 p.; 26 cm ISBN 0026358859 1. Anh ngữ -- Bài luận. 2. Anh ngữ -- Ngữ pháp. 3. Anh ngữ -- Tu từ học. 4. College readers. 5. English language -- Rhetoric -- Problems, exercises, etc. 6. Report writing -- Problems, exercises, etc. I. Lester, Mark. Dewey Class no. : 808.0427 -- dc 21 Call...
11 p hcmute 28/10/2013 256 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
World Atlas : For intermediate students
World Atlas : For intermediate students. -- New York : McMillan, 1997 iv, 91 p. : some col. ill. ; 27 cm ISBN 0021468966 1. World atlas. Dewey Class no. : 912 -- dc 22 Call no. : 912 W927 Dữ liệu xếp giá SKN004567 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004568 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 426 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
Geography the world and its people : Volume II
Geography the world and its people : Volume II/ Richard G. Boehm, David G. Armstrong, Francis P. Hunkins. -- NY : Glencoe, McGraw - Hill, 2002 xvii, 828p.; 29cm 1. Geography. I. Armstrong, David G. II. Hunkins, Francis P. Dewey Class no. : 910 -- dc 22 Call no. : 910 B671 Dữ liệu xếp giá SKN004471 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi
10 p hcmute 25/10/2013 341 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
Geography the world and its people : Volume I
Geography the world and its people : Volume I/ Richard G. Boehm, David G. Armstrong, Francis P. Hunkins. -- NY : Glencoe, McGraw - Hill, 2002 xvii, 828p.; 29cm 1. Geography. I. Armstrong, David G. II. Hunkins, Francis P. Dewey Class no. : 910 -- dc 22 Call no. : 910 B671 Dữ liệu xếp giá SKN004470 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
10 p hcmute 25/10/2013 451 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
American history : The modern era since 1865
American history : The modern era since 1865 / Donald A. Ritchie. -- New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1999 87, xxviii-xxxviii, 918 p.; 30 cm ISBN 0028224337 ISBN 0028224388 1. United States -- History -- 1865-. Dewey Class no. : 973 -- dc 21 Call no. : 973 R598 Dữ liệu xếp giá SKN004468 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ] SKN004469 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
9 p hcmute 25/10/2013 292 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
American history : a survey; Volume II: Since 1865
American history : a survey; Volume II: Since 1865 / Alan Brinkley. -- 11th ed. -- New York : McGraw-Hill, 2003 xxx, 951p.; 26 cm ISBN 0072936703 1. United States -- History. I. Brinkley, Alan. Dewey Class no. : 973 -- dc 22 Call no. : 973 B858 Dữ liệu xếp giá SKN004462 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ] SKN004463 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
9 p hcmute 25/10/2013 263 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
American history : a survey / Alan Brinkley. -- 11th ed. -- New York : McGraw-Hill, 2003 xxx, 951p.; 26 cm ISBN 0072936703 1. United States -- History. I. Brinkley, Alan. Dewey Class no. : 973 -- dc 22 Call no. : 973 B858 Dữ liệu xếp giá SKN004460 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ] SKN004461 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
11 p hcmute 25/10/2013 382 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities
Writer's choice: Grammar and composition grade 7
Writer's choice: Grammar and composition grade 7. -- New York: McGraw-Hill, 2001 xxiv, 831p.; 26 cm ISBN 0078228123 1. Anh ngữ -- Bài luận. 2. Anh ngữ -- Ngữ pháp. 3. Anh ngữ -- Tu từ học. 4. College readers. 5. English language -- Rhetoric -- Problems, exercises, etc. 6. Report writing -- Problems, exercises, etc. I. . Dewey Class no. : 808.0427 -- dc 21 Call no. : 808.042 W956 Dữ liệu...
10 p hcmute 25/10/2013 342 1
Từ khóa: Đồ cổ, Antiquities