- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Khởi nghiệp với 100 phát minh lại cách bạn kiếm sống, làm điều bạn yêu thích và sáng tạo tương lai
Khởi nghiệp với 100 phát minh lại cách bạn kiếm sống, làm điều bạn yêu thích và sáng tạo tương lai / Chris Guillebeau ; Lê Thị Minh Hà (dịch) ; Hồng Tú, Thanh Huyền (hiệu đính). -- Tái bản lần thứ ba. -- H. : Kinh tế Quốc dân, 2015 383tr. ; 21cm ISBN 9786045939574 Dewey Class no. : 658.1 -- dc 23 Call no. : 658.1 G958
12 p hcmute 26/05/2022 397 0
Từ khóa: 1. Bí quyết thành công. 2. Bí quyết thành công. 3. Doanh nghiệp. 4. Quản lý. I. Hồng Tú. II. Title: Khởi nghiệp với 100 . III. Title: Phát minh lại cách bạn kiếm sống, làm điều bạn yêu thích và sáng tạo tương lai / . IV. Title: Chris Guillebeau ; Lê Thị Minh Hà (dịch) ; Hồng Tú, Thanh Huyền (hiệu đính).
Phát triển kỹ năng lãnh đạo/ John C. Maxwell; Đinh Việt Hòa, Nguyễn Thị Kim Oanh ( dịch ); Lê Huy Hiếu ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2011 279tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 22 Call no. : 658.4092 M465
8 p hcmute 26/05/2022 476 0
Giáo trình quản trị doanh nghiệp
Giáo trình quản trị doanh nghiệp/ Ngô Phúc Hạnh, Vũ Thị Minh Hiền, Phan Bá Thịnh. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 N569-H239
7 p hcmute 26/05/2022 393 1
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22 Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 19/05/2022 309 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo/ Chris Clarke Epstein; Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân dịch. -- Tái bản lần thứ 1,có sửa chữa. -- H.: Tri thức, 2006 326tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 E645
26 p hcmute 19/05/2022 282 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật quản lý. 2. Người quản lý. I. Đinh Hải Vân . II. Hoàng Thị Hà. III. Ngô Phương Hạnh.
Quản trị chất lượng / Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Hoàng Kiệt, Đinh Phượng Vương. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 427tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21 Call no. : 658.562 Q123
10 p hcmute 19/05/2022 1772 17
Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm/ Trần Bích Lam cb.; Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 83tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 T772-L213
6 p hcmute 17/05/2022 687 13
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Hóa sinh thực phẩm. 3. Hóa thực phẩm -- Phân tích, thí nghiệm. I. Đinh Trần Nhật Thu . II. Tôn Nữ Minh Nguyệt.
Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng
Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng/ Đỗ Thị Xuân Lan. -- Tp.Hồ Chí Minh; Đaị học Quốc gia, 2005 232tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.028 5 -- dc 22 Call no. : 690.0285 Đ631-L243
8 p hcmute 16/05/2022 486 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng. 2. Xây dựng -- Ứng dụng tin học. 3. Xây dựng -- Phương pháp định lượng.
Hướng dẫn thiết kế quy hoạch xây dựng không gian ngầm lồng ghép trong quy hoạch đô thị: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Trúc Anh. -- H.: Xây dựng, 2012 167tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.19 -- dc 22Call no. : 624.19 N573-A596
6 p hcmute 12/05/2022 363 0
Từ khóa: 1. Công trình ngầm -- Kỹ thuật xây dựng. 2. Không gian ngầm đô thị. I. Đinh Tuấn Hải.
Phân tích và quản lý rủi ro kỹ thuật trong xây dựng cầu
Phân tích và quản lý rủi ro kỹ thuật trong xây dựng cầu/ Nguyễn Viết Trung, Đình Công Tâm. -- H.: Giao thông vận tải, 2011 167tr.; 21cm Dewey Class no. : 624.2 -- dc 22Call no. : 624.2 N573-T871
9 p hcmute 12/05/2022 351 0
Từ khóa: 1. Cầu -- Kỹ thuật thi công. 2. Cầu -- Kỹ thuật xây dựng. I. Đinh Công Tâm.
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép/ Nguyễn Viết Trung, Lê Thị Bích Thủy, Nguyễn Đức Thị Thu Định. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2008 104tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.202 88 -- dc 22Call no. : 624.20288 N573-T871
6 p hcmute 12/05/2022 358 0
Từ khóa: 1. Cầu. 2. Gia cố cầu. 3. Sữa chữa. I. Lê Thị Bích Thủy. II. Nguyễn Đức Thị Thu Định.
Yeltsin và các tướng lĩnh: Victor Baranets; Lê Văn Thắng, Đinh Thị Hồng (biên dịch). -- TP.HCM: Công An nhân Dân, 2000 719tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 B225
10 p hcmute 12/05/2022 259 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Đinh Thị Hồng (biên dịch). II. Lê Văn Thắng (biên dịch).