- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết bị điều khiển khả trình - PLC
Thiết bị điều khiển khả trình - PLC : Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng và đại học/ Phạm Xuân Khánh, Phạm Công Dương, Bùi Thị Thu Hà. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2009 159tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 P534-K45
7 p hcmute 23/05/2022 354 1
Từ khóa: Điều khiển công nghiệp, Điều khiển khả trình -- Thiết bị, PLC. I. Bùi Thị Thu Hà. II. Phạm Công Dương .
CEO toàn diện = The complete CEO : Hướng dẫn dành cho nhà quản lý để luôn duy trì hiệu quả làm việc ở đỉnh cao/ Mark Thomas, Gary, Miles, Peter Fisk ; Dương Thị Kim Dung, Dương Lê Hùng Việt dịch. -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 363tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22 Call no. : 658.409 T461
5 p hcmute 19/05/2022 212 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản lý điều hành. I. Dương Lê Hùng Việt. II. Dương Thị Kim Chung. III. Fisk, Peter. IV. Miles, Gary.
Học quản lý marketing ngắn trong thời gian ngắn nhất
Học quản lý marketing ngắn trong thời gian ngắn nhất/ Ngọc Thái, Nguyễn Dương. -- H.: Thống kê, 2006 333tr; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22 Call no. : 658.8 N576-T364
9 p hcmute 19/05/2022 216 0
Từ khóa: 1. 1. 2. Thuật quản lý. 3. Marketing. 4. Thuật điều hành. I. Nguyễn Dương.
CEO toàn diện = The complete CEO : Hướng dẫn dành cho nhà quản lý để luôn duy trì hiệu quả làm việc ở đỉnh cao/ Mark Thomas, Gary, Miles, Peter Fisk ; Dương Thị Kim Dung, Dương Lê Hùng Việt dịch. -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 363tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 T461
5 p hcmute 12/05/2022 210 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản lý điều hành. I. Dương Lê Hùng Việt. II. Dương Thị Kim Chung. III. Fisk, Peter. IV. Miles, Gary.
Học quản lý marketing ngắn trong thời gian ngắn nhất
Học quản lý marketing ngắn trong thời gian ngắn nhất/ Ngọc Thái, Nguyễn Dương. -- H.: Thống kê, 2006 333tr; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 N576-T364
9 p hcmute 11/05/2022 175 0
Từ khóa: 1. 1. 2. Thuật quản lý. 3. Marketing. 4. Thuật điều hành. I. Nguyễn Dương.
Giáo trình điều dưỡng bệnh chuyên khoa : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình điều dưỡng bệnh chuyên khoa : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thúy Dần. -- H. : Nxb.Hà Nội, 2007 342tr. ; 24cm Dewey Class no. : 610.73 -- dc 22Call no. : 610.73 N573-D167
8 p hcmute 10/05/2022 282 0
Từ khóa: 1. Điều dưỡng học. 2. Bệnh chuyên khoa -- Kỹ thuật điều trị.
Giáo trình điều dưỡng nhi khoa: Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN
Giáo trình điều dưỡng nhi khoa: Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Thị Phương Nga (ch.b), Đặng Hương Giang, Nguyễn Thị Kim Ngân, Tạ Thanh Phương. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2007 201tr.; 24cm Dewey Class no. : 610.73 -- dc 22Call no. : 610.73 N573-N576
8 p hcmute 10/05/2022 273 0
Giáo trình điều dưỡng ngoại khoa.Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình điều dưỡng ngoại khoa.Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Hữu Điền, Ngô Văn Khánh, Nguyễn Thị Hồng Nhung,... -- H. : Nxb.Hà Nội, 2006 211tr. ; 24cm Dewey Class no. : 610.73 -- dc 22Call no. : 610.73 N573-Đ562
7 p hcmute 10/05/2022 240 0
Từ khóa: 1. Điều dưỡng học. 2. Điều dưỡng ngoại khoa. I. Nguyễn Hữu Điền.
Giáo trình phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu : Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa (Dùng trong các trường THCN) / Nguyễn Hữu Điền. -- Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005 80tr ; 24cm Dewey Class no. : 615.82 -- dc 21Call no. : 615.82 N573-Đ562
6 p hcmute 09/05/2022 345 1
Giáo trình điều dưỡng bệnh truyền nhiễm : Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa ( Dùng trong các trường THCN) / Nguyễn Thị Nga. -- Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005 218tr ; 24cm Dewey Class no. : 610.73 -- dc 21Call no. : 610.73 N573-N566
7 p hcmute 09/05/2022 256 0
Từ khóa: 1. Điều dưỡng đa khoa. 2. Điều dưỡng học. 3. Bệnh truyền nhiễm -- Điều dưỡng học.
Y khoa và cuộc sống / Phạm Thị Mỹ Dung. -- Xb. lần 1. -- Đà Nẵng.: Nxb. Đà Nẵng, 2001 486tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7, 613.7 -- dc 21Call no. : 610.7 P534-D916
8 p hcmute 09/05/2022 258 0
Từ khóa: 1. Điều dưỡng học. 2. Dinh dưỡng người. 3. Giáo dục sức khỏe. 4. Physical fitness. 5. Physiology, human. 6. Sinh lý người.
Âm dương đối lịch 2007 - 2012: Nghiên cứu văn hóa truyền thống/ Nghiêm Minh Quách, Diệu Nguyệt. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2007 267tr.; 24cm Dewey Class no. : 529.32 -- dc 21Call no. : 529.32 N568-Q113
8 p hcmute 07/04/2022 153 0
Từ khóa: 1. Lịch âm dương. I. Diệu Nguyệt.