- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 383 0
Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam
Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam/ Hồ Sĩ Thoảng, Hùynh Văn Trung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 399tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22Call no. : 540.3 D182
8 p hcmute 07/04/2022 289 0
Từ khóa: . 1. Thuật ngữ hóa học Việt Nam -- Từ điển hóa học. I. Huỳnh Văn Trung.
Lịch sử lưu trữ Việt Nam/ Nguyễn Văn Thâm, Vương Đình Quyền, Đào Thị Diến, Nghiêm Kỳ Hồng. -- Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010 349tr.; 24cm . Dewey Class no. : 027.0597 -- dc 22Call no. : 027.0597 L111
7 p hcmute 07/04/2022 237 1
Từ khóa: . 1. Lịch sử lưu trữ. 2. Lưu trữ học. 3. Lưu trữ -- Lịch sử. I. Đào Thị Diến, . II. Nghiêm Kỳ Hồng. III. Vương Đình Quyền,
Hóa lý - Tập 4: Điện hóa học - Dùng cho sinh viên hóa các trường đại học tổng hợp và sư phạm
Hóa lý - Tập 4: Điện hóa học - Dùng cho sinh viên hóa các trường đại học tổng hợp và sư phạm/ Nguyễn Văn Tuế. -- Tái bản lần thứ 4. -- H.: Giáo dục, 2009 199tr.; 27cm Dewey Class no. : 541 -- dc 22Call no. : 541 N573-T913
7 p hcmute 07/04/2022 264 0
Từ khóa: 1. Điện hóa học. 2. Hóa lý.
Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh 35000 từ mỗi phần=
Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh 35000 từ mỗi phần= English - Vietnamese and Vietnamese - English physics dictionary 35000 entries in each saction/ Cung Kim Tiến. -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 784tr.; 21cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 C972-T562
4 p hcmute 07/04/2022 252 0
Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh = Biological dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English/ Cung Kim Tiến. -- Tái bản có chỉnh sửa lần thứ nhất. -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2008 542tr.; 21cm Dewey Class no. : 570.3 -- dc 21Call no. : 570.3 C972-T562
4 p hcmute 07/04/2022 111 1
Từ khóa: 1. Sinh họcvTừ điển.
Từ điển giáo khoa vật lí/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Xuân Chánh,... -- H.: Giáo dục, 2007 968tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
7 p hcmute 07/04/2022 379 1
Cơ - nhiệt đại cương : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng khối ngành khoa học Tự nhiên và Kỹ thuật
Cơ - nhiệt đại cương : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng khối ngành khoa học Tự nhiên và Kỹ thuật/ Nguyễn Hữu Thọ. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 254tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.07 -- dc 22Call no. : 530.07 N573-T449
5 p hcmute 07/04/2022 305 0
Kỹ thuật sản xuất điện hóa/ Nguyễn Đình Phổ. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 307tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.37 -- dc 22Call no. : 541.37 N573-P574
6 p hcmute 07/04/2022 723 18
Từ khóa: 1. Điện hóa học. 2. Kỹ thuật sản xuất điện hóa. 3. Sản xuất điện hóa.
Tích trữ và chuyển hóa năng lượng hóa học, vật liệu và công nghệ
Tích trữ và chuyển hóa năng lượng hóa học, vật liệu và công nghệ/ Ngô Quốc Quyền. -- H.: Viện khoa học và công nghệ Việt Nam, 2006 176tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.37 -- dc 22Call no. : 541.37 N569-Q173
8 p hcmute 07/04/2022 268 0
Bài tập công nghệ điện hóa/ Trần Minh Hoàng, Trương Ngọc Liên. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 372tr.; 21cm Dewey Class no. : 541.37076 -- dc 22Call no. : 541.37076 T772-H678
5 p hcmute 07/04/2022 355 0
Từ khóa: 1. Điện hóa học. 2. Công nghệ điện hóa, -- Bài tập. I. Trương Ngọc Liên.
Từ điển địa chất Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary of Geology
Từ điển địa chất Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary of Geology: khoảng 30000 thuật ngữ có giải thích/ Dương Đức Kiêm, Vũ Khúc, Phạm Vũ Luyến... -- H : Từ điển bách khoa, 2006 1111tr ; 21cm . Dewey Class no. : 551.03 -- dc 21Call no. : 551.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 211 0
Từ khóa: 1. Địa chất -- Từ điển