- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2/ Lê Mạnh Chiến( Dịch ). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 281tr; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 B118
6 p hcmute 01/06/2022 367 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Technology -- Dictionaries. I. Lê Mạnh Chiến Dich giả.
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 348 2
Mạ điện - Tập 1/ Nguyễn Khương. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 246tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.732 -- dc 22 Call no. : 671.732 N573-K45
7 p hcmute 26/05/2022 374 6
Từ khóa: 1. Gia công kim loại. . 2. Kỹ thuật mạ. 3. Mạ điện. 4. Mạ kim loại. I. .
Chuẩn đoán - sửa chữa hệ thống điện trên xe môtô đời mới
Chuẩn đoán - sửa chữa hệ thống điện trên xe môtô đời mới/ Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 150tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.28722 -- dc 22 Call no. : 629.28722 T164-M953
7 p hcmute 23/05/2022 511 20
Sửa chữa điện ô tô: Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề/ Trần Tuấn Anh, Nguyễn Văn Hồi. -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 142tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.254 -- dc 22 Call no. : 629.254 T772-A596
6 p hcmute 23/05/2022 510 13
Từ khóa: 1. Điện ô tô. 2. Kỹ thuật sửa chữa. I. Nguyễn Văn Hồi.
Sổ tay kỹ sư điện tử/ Donald G.Fink,Donald christiansen;Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Phú Cương , Nguyễn hùng Cường ...(dịch). -- H.: Khoa học kỹ thuật, 1999-2002 1380tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 F499
9 p hcmute 17/05/2022 342 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Sổ tay. I. Nguyễn Đức Ái, Dịch giả. II. Nguyễn Hùng Cường, Dịch giả. III. Nguyễn Phú Cương, Dịch giả. IV. Christiansen, Donald .
Kỹ thuật sửa chữa điện và sơn ô tô
Kỹ thuật sửa chữa điện và sơn ô tô/ Han Sang Don; Hoàng Vĩnh Sinh, Nguyễn Tấn Dũng (dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 87tr.; 29cm Dewey Class no. : 629.28722 -- dc 22Call no. : 629.28722 H233-D674
4 p hcmute 12/05/2022 502 13
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamesec- Freench dictionary of refrigeration and air-conditioning: About 11,000 terms/ Nguyễn Đức Lợi,Hà Mạnh Thư. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 788tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.5603 -- dc 21, 697.9Call no. : 621.5603 N573-L834
4 p hcmute 12/05/2022 481 11
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... -- Tái bản lần thứ 16. -- H : Giáo dục Việt Nam, 2009 271tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 K99
8 p hcmute 10/05/2022 425 10
Kỹ thuật đo - Tập 2: Đo điện tử
Kỹ thuật đo - Tập 2: Đo điện tử/ . -- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 140tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 N573-T161
5 p hcmute 10/05/2022 294 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Đo điện tử. 2. . I. Ngô Tấn Nhơn.
Kỹ thuật đo - Tập 1: Đo điện/ Nguyễn Ngọc Tân, Ngô Văn Ky. -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia., 2009 385tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.37 -- dc 22Call no. : 621.37 N573-T161
7 p hcmute 10/05/2022 433 3
Từ điển công thức pha chế cocktail: 4000 công thức: cổ điện, hiện đại, quốc tế chọn lọc
Từ điển công thức pha chế cocktail: 4000 công thức: cổ điện, hiện đại, quốc tế chọn lọc/ Nguyễn Xuân Ra. -- H.: Phụ nữ, 2005 734tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.874 03 -- dc 22Call no. : 641.87403 N573-R111
5 p hcmute 10/05/2022 348 2
Từ khóa: 1. Cocktail -- Công thức pha chế -- Từ điển. 2. Cocktail -- Kỹ thuật pha chế. I. .