- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Technical terms: Electrical engineering
Technical terms: Electrical engineering/ Uwe Gruner . -- Germany: DGTZ, 1987. 96p.; 20cm Dewey Class no. : 621.3072 -- dc 21 Call no. : 621.3072 G891
3 p hcmute 22/07/2022 276 0
Từ khóa: Kỹ thuật điện
Handbook of American idioms and idiomatic usage
Handbook of American idioms and idiomatic usage/ Harold C. Whitford,Robert J. Dixson. -- New York: Simon and Schuster, 1953. 155p.; 20cm Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 W595
5 p hcmute 22/07/2022 392 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh-Anh. 2. Tiếng Anh -- Từ điển đồng nghĩa. I. Dixson, Robert J.
Dictionnaire francais - anglais
Dictionnaire francais - anglais/ Louis Chaffurin, Jean Mergault. -- Paris: Librairie Larousse, 1928. 678p.; 15cm. Dewey Class no. : 443.23 -- dc 21 Call no. : 443.23 C433
8 p hcmute 22/07/2022 302 1
Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường Lay tỉnh Điện Biên
Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường Lay tỉnh Điện Biên / Nguyễn Thị Yên, Vàng Thị Ngoạn. -- H. : Nxb. Văn hóa Dân tộc, 2016 299 tr. ; 21 cm ISBN 9786047014309 Dewey Class no. : 390.09597177 -- dc 23 Call no. : 390.09597177 N573-Y45
8 p hcmute 13/07/2022 320 1
Từ khóa: 1. Then giải hạn của người Thái Trắng -- Điện Biên. 2. Văn hóa dân gian. I. Vàng Thị Ngoạn.
Tìm hiểu về thanh đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian việt nam
Tìm hiểu về thanh đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian việt nam / Văn Duy. -- . -- H. : Khoa học xã hội,2015 223tr. ; 21cm ISBN 9786049028274 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217 - D988
8 p hcmute 13/07/2022 386 1
Từ khóa: Diễn xướng, văn hóa dân gian, đời sống tâm linh, đời sống xã hội
FRAUENFELDDER,P Introduction to physics/ P.Frauenfeldder Vol. I Mechanics, hydronamics thermodynamics. -- London: Addison - Wesley Publishing Co.,INC., 1966 591p.; 24cm 1. Vật lý đại cương. 2. Vật lý cổ điển. I. Huber, P. Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 F845
7 p hcmute 12/07/2022 348 1
Từ khóa: Vật lý đại cương, Vật lý cổ điển
Technical terms: Electrical engineering
Technical terms: Electrical engineering/ Uwe Gruner . -- Germany: DGTZ, 1987 96p.; 20cm 1. Kỹ thuật điện. I. . Dewey Class no. : 621.3072 -- dc 21 Call no. : 621.3072 G891
3 p hcmute 07/07/2022 489 2
Từ khóa: Kỹ thuật điện
Formula handbook. -- Germany: DGTZ, 1988 56p.; 19cm 1. Kỹ thuật điện. I. . Dewey Class no. : 621.3072 -- dc 21 Call no. : 621.3072 F726
6 p hcmute 07/07/2022 343 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện
Electrical principles and practices
ADAMS, JAMES E Electrical principles and practices/ James E. Adams. -- New York: McGraw-Hill, 1963 601p.; 22cm 1. kỹ thuật điện. I. . Dewey Class no. : 621.3072 -- dc 21 Call no. : 621.3072 A211
13 p hcmute 07/07/2022 260 0
Từ khóa: kỹ thuật điện
SCHILLING, EUGENE W Electrical engineering/ Eugene W. Schilling . -- 3rd ed.. -- USA: InternationalTextbook Company, 1964 474p.; 23cm 1. Kỹ thuật điện. I. . Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21 Call no. : 621.3 S334
9 p hcmute 07/07/2022 384 2
Từ khóa: A Kỹ thuật điện
Quy trình dựng nhà sàn cổ của người Thái Đen ở Mường Thanh: Tỉnh Điện Biên
Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam Quy trình dựng nhà sàn cổ của người Thái Đen ở Mường Thanh: Tỉnh Điện Biên/ Tòng Văn Hân (Sưu tầm, biên dịch, giới thiệu). -- H.: Văn Hóa Dân Tộc, 2011 367tr.; 21cm ISBN 978-604-70-0099-9 Dewey Class no. : 392.309597177 -- dc 22 Call no. : 392.309597177 Q165
9 p hcmute 04/07/2022 322 1
Từ khóa: 1. Người Thái Đen -- Điện Biên. 2. Phong tục dựng nhà. 3. Văn hóa dân gian.
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, Văn nghệ dân gian - Quyển 2
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, Văn nghệ dân gian - Quyển 2 / Nguyễn Khắc Xương (Nghiên cứu, sưu tầm). -- H. : Hội nhà văn, 2016 542 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.209597 Call no. : 398.209597 T665
7 p hcmute 04/07/2022 334 1
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trình diễn. 2. Văn học dân gian. 3. Văn học dân gian -- Việt Nam. 4. Văn nghệ dân gian. I. Nguyễn Khắc Xương (Nghiên cứu, sưu tầm).