- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Điển hay tích lạ/ Nguyễn Tử Quang. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 476tr.; 20.5cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 803 N573-Q124
8 p hcmute 06/01/2022 295 0
Từ khóa: Từ điển văn học, Tiếng Việt, Thành ngữ.
Ngữ liệu văn học / Đặng Đức Siêu. -- Tái bản lần thứ 1. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999. - 340tr.; 21cm Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 803 Đ182-S573
4 p hcmute 06/01/2022 140 0
Từ khóa: Từ điển văn học
Từ điển thần thoại Hy Lạp La Mã
Từ điển thần thoại Hy Lạp La Mã / Nguyễn Văn Dân (biên soạn). -- Tái bản có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2000. - 419tr.; 19cm . Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 803 N573-D167
13 p hcmute 06/01/2022 321 0
Từ khóa: Từ điển văn học, Thần thoại Hy-lạp
Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên. -- Tái bản lần thứ chín. -- H : Giáo dục, 2006 187tr ; 20cm Dewey Class no. : 621.381076 -- dc 21Call no. : 621.381076 Đ631-T532
4 p hcmute 05/01/2022 273 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Bài tập. I. Nguyễn Viết Nguyên.
Hỏi đáp về điện điện tử dân dụng
Hỏi đáp về điện điện tử dân dụng/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2001-2002 271tr; 19cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 B932-Y45
11 p hcmute 04/01/2022 404 2
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Kỹ thuật điện. 3. Kỹ thuật điện tử.
Từ điển điện-điện tử Anh-Việt = English-Vietnamese illustrated dictionary of electricity and electronics/ Nguyễn Xuân Khai, Nguyễn Thị Sơn, Bích Thủy, Quang Thiện... -- Hà Nội: Thống kê,1997 1695tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 04/01/2022 331 0
Xử lý tín hiệu số: Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ sư chuyên ngành điện tử, tin học, viễn thông, vật lý, cơ học... / Quách Tuấn Ngọc. -- Có chỉnh lý và bổ sung. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999 276tr.; 26cm. Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21. Call no. : 621.3822 Q116-N568.
7 p hcmute 16/12/2021 289 7
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số.
Kỹ thuật số: Đã được duyệt làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thúy Vân. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 351tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21Call no. : 621.391 N573-V217
5 p hcmute 16/12/2021 265 2
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số
Vi xử lý - Tập III = Microprocessor-Series III / Son Hong Doo; Phạm Lê Phát Toàn( dịch ). -- H.: Lao động và xã hội, 2001 47tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21 Call no. : 621.3822 S698-D691
5 p hcmute 16/12/2021 404 0
Mạch số: Dùng cho sinh viên đại học ngành điện tử, tự động hóa, viễn thông, tin học, v.v... / Nguyễn Hữu Phương. -- H.: Thống kê, 2001 490tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-P577
5 p hcmute 16/12/2021 341 1
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp
FEDOROV, A. AThiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / A.A. Fedorov, G.V. Xerbinovxki. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1981 599tr.; 22cmDewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 F294
3 p hcmute 16/12/2021 522 0
Từ khóa: Electric transformer industry. Tự động hóa. Truyền động điện. I. Xerbinovxki, G.V..
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử
TRẦN THẾ SANCẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. -- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2001 320tr.; 24cmDewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 T772 - S194
7 p hcmute 16/12/2021 257 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện. Kỹ thuật điện tử. Nguyễn Trọng Thắng.