- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phần tử tự động trong hệ thống điện
Phần tử tự động trong hệ thống điện / Nguyễn Hồng Thái. -- In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2000 331tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.804 3 -- dc 21Call no. : 629.8043 N573-T364
9 p hcmute 12/05/2022 317 0
Trang bị điện và điện tử ô tô hiện đại - Tập 1 : Hệ thống đánh lửa điện tử, hệ thống điều khiển phun xăng/ Đỗ Văn Dũng . -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 1997 181tr.; 20cm. Dewey Class no. : 629.254 -- dc 21Call no. : 629.254 Đ631 - D916
4 p hcmute 12/05/2022 393 5
Từ khóa: 1. Ô tô -- Hệ thống điện. 2. Ô tô -- Thiết bị. 3. Ô tô -- Trang bị điện tử.
Thuật ngữ xây dựng hầm : Anh - Việt có giải nghĩa
Thuật ngữ xây dựng hầm : Anh - Việt có giải nghĩa / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Đức Toản. -- H : Xây dựng, 2005 568tr ; 21cm Dewey Class no. : 624.193 03 -- dc 21
4 p hcmute 12/05/2022 219 0
Từ khóa: 1. Đường hầm -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. I. Nguyễn Đức Toản.
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí/ Ngọc Minh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Thanh Hóa, 2006 195tr.; 18cm Dewey Class no. : 621.57 -- dc 21Call no. : 621.57 N576-M664
8 p hcmute 12/05/2022 434 12
Từ điển chuyên ngành điện Anh-Việt
Từ điển chuyên ngành điện Anh-Việt / Quang Hùng. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 510tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 Q124 - H936
5 p hcmute 12/05/2022 536 33
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamesec- Freench dictionary of refrigeration and air-conditioning: About 11,000 terms/ Nguyễn Đức Lợi,Hà Mạnh Thư. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 788tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.5603 -- dc 21, 697.9Call no. : 621.5603 N573-L834
4 p hcmute 12/05/2022 481 11
Ngành điện tử viễn thông. -- H.: Kim Đồng, 2006 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 N576
5 p hcmute 12/05/2022 519 6
Từ khóa: 1. . 2. Hướng nghiệp. 3. Ngành điện tử viễn thông. 4. Ngành điện tử -- Hướng nghiệp. I. .
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử/ Ban biên tập báo điện tử VDC media. -- H.:Ban biên tập báo điện tử VDC media, 2002 323tr.;21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 Q121
7 p hcmute 11/05/2022 257 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. .
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 270tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 21Call no. : 658.45 H987
4 p hcmute 11/05/2022 276 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. Vũ Minh Hiền, Dịch giả.
Từ điển quản trị doanh nghiệp/ Khải Hoàn (dịch). -- H.: Thống kê, 1998 492tr.; 21cm. . Dewey Class no. : 658.2003 -- dc 21Call no. : 658.2003 T883
5 p hcmute 11/05/2022 64 0
Từ điển giải thích các thuật ngữ cấu trúc bê tông - kim loại và kết cấu trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English Vietnamese dictionary of cocrete - Metal and structures in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre : Giao thông vận tải, 2004 604tr.; 21cm I. Tạ Văn Hùng. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
3 p hcmute 11/05/2022 181 0
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển.
Từ điển giải thích thuât ngữ vật liệu nội thất - Hệ thống kết cấu và vận chuyển trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of fumishings - Special structures and ceveying systems used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre : Giao thông vận tải, 2004 256tr.; 21cm I. Tạ Văn Hùng. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. :...
5 p hcmute 11/05/2022 257 1
Từ khóa: 1. Vật liệu nội thất -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển.