- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Solutions manual engineering Electronics : A practical approach
Solutions manual engineering Electronics : A practical approach/ Robert Mauro and Lisa Governali . -- 1st ed. -- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice Hall., 1989 549p.; 23cm. Summary: Bản viết tay ISBN 0 13 278037 2 1. Điện tử học. 2. Kỹ thuật điện. I. Governali, Lisa. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.3812 M457 Dữ liệu xếp giá SKN000871 (DHSPKT -- KD...
14 p hcmute 03/10/2013 224 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Handbook of electronic control circuits
Handbook of electronic control circuits/ John Markus. -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1959 347p; 28cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 M346 Dữ liệu xếp giá SKN000870 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 03/10/2013 279 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronic principles/ Ph. D. Albert Paul Malvino / Vol.1. -- 2nd ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1979 742p.; 30cm. ISBN 0 07 039867 4 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M262 Dữ liệu xếp giá SKN000869 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/10/2013 125 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Industrial electronics / Allan Lytel . -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company, INC., 1962 456p.; 24cm. 1. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 L996 Dữ liệu xếp giá SKN000864 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000867 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/10/2013 149 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics drafting workbook/ Cyrus Kirshner, Kurt M. Stone . -- 1st ed. -- New York.: McGraw-Hill Book Co., 1966 90p.; 28cm. 1. Điện tử học. 2. Điện tử học -- Sơ đồ khối. I. Kirshner, Cyrus. II. Stone, Kurt M.. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 K61 Dữ liệu xếp giá SKN000856 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000857 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 03/10/2013 356 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Industrial electronics/ Thomas E. Kissell/ Vol.4
Industrial electronics/ Thomas E. Kissell/ Vol.4. -- 1st ed. -- NewYork: Prentice-Hall, 1997 901-1200p.; 28cm. 981 3076 35 6 1. Điện tử công nghiệp. 2. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 K61 Dữ liệu xếp giá SKN000853 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000854 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 03/10/2013 298 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Industrial electronics/ Thomas E. Kissell/ Vol.3. -- 1st ed. -- NewYork: Prentice-Hall, 1997 601-900p.; 25cm. ISBN 981 3076 35 6 1. Điện tử công nghiệp. 2. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 K61 Dữ liệu xếp giá SKN000851 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000852 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 03/10/2013 259 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Industrial electronics/ Thomas E. Kissell/ Vol.2
Industrial electronics/ Thomas E. Kissell/ Vol.2. -- 1st ed. -- Newyork: Prentice-Hall, 1997 301-600p.; 25cm. 981 3076 35 6 1. Điện tử công nghiệp. 2. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 K61 Dữ liệu xếp giá SKN000849 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000850 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/10/2013 294 1
Từ khóa: Điện tử học, Linh kiện điện tử, Transistors
Semiconductor devices = / Настройка и испытание полупроводниковых приборов
Semiconductor devices = / Настройка и испытание полупроводниковых приборов/ G. green, A. Shokalsky; Translated from the Russian by George Roberts Testing and adjusting. -- 1st ed. -- Moscow.: Mir, 1972 204p.; 19cm. 1. Điện tử học -- Chất bán dẫn. 2. Semiconductors. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 G795 Dữ liệu xếp giá SKN000820...
6 p hcmute 03/10/2013 431 1
Từ khóa: Điện tử học, Linh kiện điện tử, Transistors
Fundamentals of industrial electronics = / Oсновы промышленной электроники
Fundamentals of industrial electronics = / Oсновы промышленной электроники/ V. Gerasimov, O. Knyazkov, A. Krasnopolsky, V. Sukhorukov; Translated from the Russian by Boris V. Kuznetsov . -- 1st ed. . -- Moscow: Mir, 1980 331p.; 21cm 1. Điện tử công nghiệp. 2. Điện tử học. I. Gerasimov, A. II. Knyazkov, O. . III. Krasnopolsky, A. IV. Kuznetsov , Boris V., Translator. V....
7 p hcmute 03/10/2013 256 1
Từ khóa: Điện tử học, Linh kiện điện tử, Transistors
Experiment guide RCA transistor trainer . -- 1st
Experiment guide RCA transistor trainer . -- 1st ed. . -- New Jersey: RCA, 1960 106p.; 30cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học. 2. Linh kiện điện tử -- Transistors. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : a621.3815 E96 Dữ liệu xếp giá SKN000811 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 03/10/2013 353 1
Từ khóa: Điện tử học, Linh kiện điện tử, Transistors
Experiemt guide frequency modulation . -- 1st
Experiemt guide frequency modulation . -- 1st ed. . -- New Jersey: RCA, 1962 213p.; 30cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : a621.3815 E96 Dữ liệu xếp giá SKN000810 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 03/10/2013 129 1
Từ khóa: Điện tử học, Linh kiện điện tử, Transistors