- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sơ đồ điện / Jean Barry, Jean Yves Kersulec,; Người dịch: Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn. -- Lần Thứ 13. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1996 266tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 B279
7 p hcmute 01/06/2022 684 17
Cơ sở điện học - điện tử/ Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 229tr.; 24cm Dewey Class no. : 537 -- dc 22 Call no. : 537 N573-T913
5 p hcmute 30/05/2022 593 12
Giáo trình điện từ học : Lý thuyết, câu hỏi - Bài tập và đáp án
Giáo trình điện từ học : Lý thuyết, câu hỏi - Bài tập và đáp án/ Lưu Thế Vinh. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 295tr.; 24cm Dewey Class no. : 537 -- dc 22 Call no. : 537 L975-V784
7 p hcmute 30/05/2022 350 0
Từ khóa: Điện từ học
Bài tập vật lý đại cương 2 : Điện - từ. Tóm tắt lý thuyết - Bài tập có hướng dẫn giải
Bài tập vật lý đại cương 2 : Điện - từ. Tóm tắt lý thuyết - Bài tập có hướng dẫn giải/ Nguyễn Thành Vấn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 272tr.; 21cm Summary: cd Dewey Class no. : 537.076 -- dc 21 Call no. : 537.076 N573-V217
5 p hcmute 30/05/2022 508 9
Giáo trình điện từ học : Lý thuyết, câu hỏi - Bài tập và đáp án
Giáo trình điện từ học : Lý thuyết, câu hỏi - Bài tập và đáp án/ Lưu Thế Vinh. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 295tr.; 24cm Dewey Class no. : 537 -- dc 22 Call no. : 537 L975-V784
7 p hcmute 30/05/2022 289 0
Từ khóa: Điện từ học
Giáo trình vật lý điện tử/ Phùng Hồ. -- In lần thứ hai. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 286tr; 24cm Dewey Class no. : 537.5 -- dc 22 Call no. : 537.5 P577-H678
9 p hcmute 30/05/2022 359 1
Điện từ học 2: Năm thứ hai MP - MP*-PC PC -PT-PT*
Điện từ học 2: Năm thứ hai MP - MP*-PC PC -PT-PT*/ Jean - Marie Brébec, Jean - Noel Briffaut, Philippe Denève, Thierry Desmarais..., người dịch: Lê Băng Sương. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2006 255tr; 27cm Dewey Class no. : 537 -- dc 22 Call no. : 537 Đ562
5 p hcmute 30/05/2022 232 0
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary: About 95.000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 1220tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 320 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary: Khoảng 120.000 thuật ngữ/ Nguyễn Hạnh,Nguyễn Duy Linh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 1296tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 N573-H239
5 p hcmute 23/05/2022 346 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- M.: Xôviêtxcaia enxiclôpêđiia; Hà Nội: khoa học và kỹ thuật, 1973 879tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 365 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z/. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1984 727tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
5 p hcmute 23/05/2022 248 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển.
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technology. Khoảng 100000 thuật ngữ/ Lê Văn Doanh. -- H.: Giáo dục, 2007 1575tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 22 Call no. : 603 L433-D631
6 p hcmute 17/05/2022 256 2
Từ khóa: 1. Công nghệ -- Từ điển. 2. Khoa học và công nghệ -- Từ điển. 3. Khoa học -- Từ điển.