- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật xung căn bản và nâng cao
Kỹ thuật xung căn bản và nâng cao / Nguyễn Tấn Phước. -- Tp.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 154tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.3815365 N573-P577
6 p hcmute 05/04/2022 375 0
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật xung, Điện tử học, Lý thuyết mạch, Điện tử kỹ thuật số.
Giáo trình điện tử thực hành/ Đỗ Đức Trí. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia, 2010 175tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 Đ631-T819
7 p hcmute 05/04/2022 234 0
Từ khóa: 1. Điện tử học
Giáo trình điện tử số/ Trần Thị Thúy Hà, Đỗ Mạnh Hà. -- H.: Thông tin và truyền thông, 2009 573tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 T772-H111
13 p hcmute 05/04/2022 313 1
Vật liệu từ cấu trúc Nanô và điện tử học SPIN
Vật liệu từ cấu trúc Nanô và điện tử học SPIN/ Nguyễn Hữu Đức. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 298tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.3 -- dc 22Call no. : 621.3 N573-Đ822
8 p hcmute 05/04/2022 346 2
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Điện tử học SPIN. 3. Kỹ thuật điện từ. 4. Kỹ thuật điện từ -- Công nghệ nanô
Linh kiện bán dẫn và vi mạch/ Hồ Văn Sung. -- Tái bản lần thứ năm. -- Hà Nội.: Giáo dục, 2009 195tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21Call no. : 621.38152 H678-S958
7 p hcmute 05/04/2022 371 4
Từ điển viết tắt tin học - điện tử - viễn thông - Anh - Việt= English - Vietnamese abbreviation dictionary of informatics, electronics and telecommunication/ Phùng Quang Nhượng. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2000 468tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 22Call no. : 621.38103 P577-N576
5 p hcmute 05/04/2022 323 0
Từ khóa: 1. Từ điển điện tử. 2. Từ điển tin học. 3. Từ điển viễn thông
Dụng cụ bán dẫn và vi mạch : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên
Dụng cụ bán dẫn và vi mạch : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Lê Xuân Thê. -- Tái bản lần thứ 3. -- H : Giáo dục, 2009 139tr; 27cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 L433-T374
7 p hcmute 05/04/2022 295 1
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Vi mạch. 2. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn
Từ điển y học Anh - Việt và Việt - Anh= Medical dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English/ Cung Kim Tiến. -- Tái bản có chỉnh lần thứ nhất. -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2007 334tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 22Call no. : 610.3 C972-T562
21 p hcmute 05/04/2022 113 0
Từ khóa: 1. Từ điển. 2. Y học -- Từ điển
Giáo trình điện tử công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
/ Vũ Quang Hồi. -- Tái bản lần thứ 3. -- H.: Giáo dục, 2007 291tr; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 V986-H719
7 p hcmute 05/04/2022 338 0
Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Thanh Trà. -- Tái bản lần thứ 4. -- H.: Giáo dục, 2006 211tr; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 N573-T785
7 p hcmute 05/04/2022 302 0
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Điện tử học. I. hái Vĩnh Hiển
Giáo trình lý thực hành điện tử công nghiệp : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình lý thực hành điện tử công nghiệp : Dùng trong các trường THCN / Chu Khắc Huy. -- H : Nxb Hà Nội, 2007 98tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 C559-H987
6 p hcmute 05/04/2022 339 0
Điện - Điện tử đại cương/ Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. -- Tp. Hồ Chí Minh: nxbĐại học Quốc Gia, 2005 258tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21Call no. : 621.3 N573-T913
5 p hcmute 25/03/2022 199 2
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Điện -- Kỹ thuật. I. Nguyễn Đình Triết.