- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Microwave electronics= Техника и приборы СВЧ
Microwave electronics= Техника и приборы СВЧ/ I. Lebedev; Translated from the Russian: V. Povzner. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir, 1974 443p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Microwaves. I. Povzner, V., Translator . Dewey Class no. : 621.38153 -- dc 21 Call no. : 621.38153 L442 Dữ liệu xếp giá SKN000862 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 214 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Digital electronics a practical approach
Digital electronics a practical approach/ Lab experiments/ William Kleitz . -- 2nd ed. . -- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice Hall, 1990 67p.; 27cm. ISBN 0 13 211129 2 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 K63 Dữ liệu xếp giá SKN000859 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000860 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 359 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Digital electronics a practical approach
Digital electronics a practical approach/ Lab experiments/ William Kleitz . -- 2nd ed. . -- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice Hall, 1990 67p.; 27cm. ISBN 0 13 211129 2 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 K63 Dữ liệu xếp giá SKN000859 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000860 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 509 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Digital electronics a practical approach
Digital electronics a practical approach/ Lab experiments/ William Kleitz . -- 2nd ed. . -- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice Hall, 1990 193p.; 27cm. ISBN 0 13 211681 2 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 K63 Dữ liệu xếp giá SKN000855 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 369 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Fundamentals of radio: Основы радиотехники
Fundamentals of radio: Основы радиотехники/ N. Izyumov, D. Linde; Translated from the Russian by A. Ulyanov . -- 1st ed.. -- Moscow: Mir , 1980 671p.; 19cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học. 2. Kỹ thuật vô tuyến. 3. Radio. I. Linde, D. . II. Ulyanov , A.., Translator. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 I99 Dữ liệu xếp giá SKN000842...
7 p hcmute 04/10/2013 346 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Practical Electronics: Praktische Elektronik
Practical Electronics: Praktische Elektronik/ Worksheets and assembly intructions/ Hienz Piest. -- 1st ed.. -- Eschborn: (GTZ) GmbH, 1994 108p.; 27cm. 1. Điện tử học -- Thực hành. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 P896 Dữ liệu xếp giá SKN000894 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/10/2013 276 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronic measurements and instrumentation
Electronic measurements and instrumentation/ Bernard M. Oliver, John M. Cage. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1971 729p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Đo lường điện tử. 3. Electronic measurements. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Cage, John M. Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21 Call no. : 621.37 O48 Dữ liệu xếp giá SKN000890 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 03/10/2013 544 3
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electrical and radio engineering for physicists= Курс электротехники и радиотехники
Electrical and radio engineering for physicists= Курс электротехники и радиотехники/ A. Molchanov, P. Zanadvorov ; Translated from the Russian by G. Roberts and V. Povzner. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1973 383p.; 19cm. 1. Electricity. 2. Electronics. 3. Kỹ thuật điện. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Povzner, V., Translator. II. Robert, G., Translator. III. Zanadnorov, P....
7 p hcmute 03/10/2013 438 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения
Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения/ G. Mirsky, Boris Kuznetsov . -- 1st ed.. . -- Moscow: Mir, 1978 503p.; 22cm. 1. Đo lường điện. 2. Electronic measurements. 3. Kỹ thuật điện tử. 4. Radio. 5. Vô tuyến điện . I. Kuznetsov, Boris. Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21 Call no. : 621.381 M676 Dữ liệu xếp giá SKN000886 (DHSPKT -- KD --...
8 p hcmute 03/10/2013 548 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronecs seven / Harry Mileaf . -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 131p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000885 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 340 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, Six. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 153p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000884 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 164 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, Five. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 158p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000883 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 200 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học