- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo ngành điện tử công nghiệp hệ công nhân kỹ thuật tại trường Kinh Tế - Kỹ thuật - Nghiệp vụ Nguyễn Tất Thành : Luận văn cao học 601401/ KS. Trần Văn Được. -- Tp.HCM.: ĐHSPKT, 2005 92tr.; 30cm 1. cd. I. Lê Sơn, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : cd -- dc 21 Call no. : 601401 371.3 T772-Đ928 Dữ liệu...
14 p hcmute 15/05/2014 403 2
Từ khóa: điện tử công nghiệp
Nghiên cứu, xây dựng phần mềm thí nghiệm ảo môn học "Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp": Luận văn thạc sĩ 605204/ Trần Ngọc Đăng Khoa. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xiii, 76tr.; 30cm 1. Máy công nghiệp. 2. Trang bị điện. 3. Trang bị điện tử. I. Đặng Thiện Ngôn, Người hướng...
10 p hcmute 06/03/2014 662 9
Từ khóa: Máy công nghiệp, Trang bị điện, Trang bị điện tử
Practical Electronics: Praktische Elektronik
Practical Electronics: Praktische Elektronik/ Worksheets and assembly intructions/ Hienz Piest. -- 1st ed.. -- Eschborn: (GTZ) GmbH, 1994 108p.; 27cm. 1. Điện tử học -- Thực hành. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 P896 Dữ liệu xếp giá SKN000894 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/10/2013 231 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronic measurements and instrumentation
Electronic measurements and instrumentation/ Bernard M. Oliver, John M. Cage. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1971 729p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Đo lường điện tử. 3. Electronic measurements. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Cage, John M. Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21 Call no. : 621.37 O48 Dữ liệu xếp giá SKN000890 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 03/10/2013 495 3
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electrical and radio engineering for physicists= Курс электротехники и радиотехники
Electrical and radio engineering for physicists= Курс электротехники и радиотехники/ A. Molchanov, P. Zanadvorov ; Translated from the Russian by G. Roberts and V. Povzner. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1973 383p.; 19cm. 1. Electricity. 2. Electronics. 3. Kỹ thuật điện. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Povzner, V., Translator. II. Robert, G., Translator. III. Zanadnorov, P....
7 p hcmute 03/10/2013 390 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения
Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения/ G. Mirsky, Boris Kuznetsov . -- 1st ed.. . -- Moscow: Mir, 1978 503p.; 22cm. 1. Đo lường điện. 2. Electronic measurements. 3. Kỹ thuật điện tử. 4. Radio. 5. Vô tuyến điện . I. Kuznetsov, Boris. Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21 Call no. : 621.381 M676 Dữ liệu xếp giá SKN000886 (DHSPKT -- KD --...
8 p hcmute 03/10/2013 497 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronecs seven / Harry Mileaf . -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 131p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000885 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 303 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, Six. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 153p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000884 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 140 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, Five. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 158p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000883 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 180 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, Four. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 118p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000882 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 259 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, Three. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 141p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000881 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 141 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học
Electronics/ Harry Mileaf, Two. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 117p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000880 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 163 1
Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học