- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Analog and digital communication systems
Analog and digital communication systems/ Martin S. Roden Vol.2. -- 2nd ed. -- Englewood Cliffs, New Yersey: Prentice-Hall, 1985 456tr.; 27cm. ISBN 0 13 032822 7 1. Digital communication. 2. Telecommunication. 3. Thông tin. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 R687 Dữ liệu xếp giá SKN000898 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000899 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 04/10/2013 426 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Analog and digital communication systems
Analog and digital communication systems/ Martin S. Roden / Vol.1. -- 2nd ed. -- Englewood Cliffs, New Yersey: Prentice-Hall; 1985 220p.; 27cm. ISBN 0 13 032822 7 01 1. Digital communication. 2. Telecommunication. 3. Truyền thông. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 R687 Dữ liệu xếp giá SKN000897 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000900 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000902 (DHSPKT -- KD -- )...
10 p hcmute 04/10/2013 280 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
RCA electronic trainer AM RADIO Model 121
RCA electronic trainer AM RADIO Model 121. -- 1st ed. . -- New Jersey: RCA, 1965 106p.; 30cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 R279 Dữ liệu xếp giá SKN000896 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 233 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Microwave electronics= Техника и приборы СВЧ
Microwave electronics= Техника и приборы СВЧ/ I. Lebedev; Translated from the Russian: V. Povzner. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir, 1974 443p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Microwaves. I. Povzner, V., Translator . Dewey Class no. : 621.38153 -- dc 21 Call no. : 621.38153 L442 Dữ liệu xếp giá SKN000862 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 198 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Digital electronics a practical approach
Digital electronics a practical approach/ Lab experiments/ William Kleitz . -- 2nd ed. . -- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice Hall, 1990 67p.; 27cm. ISBN 0 13 211129 2 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 K63 Dữ liệu xếp giá SKN000859 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000860 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 316 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Digital electronics a practical approach
Digital electronics a practical approach/ Lab experiments/ William Kleitz . -- 2nd ed. . -- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice Hall, 1990 67p.; 27cm. ISBN 0 13 211129 2 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 K63 Dữ liệu xếp giá SKN000859 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000860 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 461 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Digital electronics a practical approach
Digital electronics a practical approach/ Lab experiments/ William Kleitz . -- 2nd ed. . -- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice Hall, 1990 193p.; 27cm. ISBN 0 13 211681 2 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 K63 Dữ liệu xếp giá SKN000855 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 316 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Fundamentals of radio: Основы радиотехники
Fundamentals of radio: Основы радиотехники/ N. Izyumov, D. Linde; Translated from the Russian by A. Ulyanov . -- 1st ed.. -- Moscow: Mir , 1980 671p.; 19cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học. 2. Kỹ thuật vô tuyến. 3. Radio. I. Linde, D. . II. Ulyanov , A.., Translator. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 I99 Dữ liệu xếp giá SKN000842...
7 p hcmute 04/10/2013 323 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Electrical machines, drives, and power systems
Electrical machines, drives, and power systems / Theodore Wildi. -- 6th ed. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2006 xxiii, 934 p. : ill. ; 25 cm ISBN 0131776916 1. Electric driving. 2. Electric machinery. 3. Electric power systems. Dewey Class no. : 621.310 42 -- dc 22 Call no. : 621.31042 W673 Dữ liệu xếp giá SKN004657 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 555 2
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
A planner's guide for selecting clean-coal technologies for power plants
A planner's guide for selecting clean-coal technologies for power plants/ Karin Oskarsson ... [et al.]. -- Washington, DC : The World Bank, 1997 xiii, 160 p.; 27 cm ISBN 0821340654 1. Coal preparation -- Technological innovations. 2. Coal-fired power plants -- Environmental aspects -- Asia, South. 3. Flue gases -- Purification -- Equipment and supplies. I. Oskarsson, Karin. Dewey Class no. : 621.312 132 -- dc...
8 p hcmute 02/10/2013 385 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Electric machinery / A. E. Fitzgerald, Charles Kingsley, Stephen D. Umans. -- 5th ed. in SI unitts. -- London : McGraw-Hill, 1990 xiii, 599 p. ; 24 cm ISBN 0077077083 1. Electric machinery. 2. Máy phát điện. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 F553 Dữ liệu xếp giá SKN003545 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 465 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Switchgear and control handbook
Switchgear and control handbook/ Robert W. Smeanton, William H. Ubert editors. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1998 1046p.; 29cm. ISBN 0 07 058451 6 1. Điều khiển tự động -- Thiết bị. 2. Automatic control -- Handbook, manuals. 3. Electric swichgear -- Handbooks, manuals. 4. Thiết bị điện. I. Ubert, William H. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 S637 Dữ...
8 p hcmute 02/10/2013 317 2
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .