- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy bay Mỹ trên vùng trời Điện Biên Phủ
Máy bay Mỹ trên vùng trời Điện Biên Phủ/ Marc Bertin; Dịch giả: Lê Kim . -- In lần thứ 1. -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2002 723tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 848 -- dc 21Call no. : 848 B544
6 p hcmute 22/04/2022 197 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. French literature. 3. Văn học Pháp -- Hồi ký . I. Bùi Trần Phương, Dịch giả.
Chiến thắng Điện Biên Phủ mốc vàng lịch sử chân lý thời đại
Chiến thắng Điện Biên Phủ mốc vàng lịch sử chân lý thời đại / Viện lịch sử quân sự Việt Nam . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 849tr. ; 20cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 C533
15 p hcmute 20/04/2022 264 1
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Hồi ký. 3. Lịch sử quân sự Việt Nam. 4. Văn học Việt Nam -- Hồi ký.
Điện Biên Phủ nhân chứng sự kiện
Điện Biên Phủ nhân chứng sự kiện /Nguyễn Hải Đăng (sưu tầm) . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 320tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 Đ562
9 p hcmute 20/04/2022 158 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự.
Điện Biên Phủ phóng sự tại mặt trận
Điện Biên Phủ phóng sự tại mặt trận . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 165tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 Đ562
8 p hcmute 20/04/2022 151 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự.
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ/ Phạm Chí Nhân. -- H.: Quân đội nhân dân, 2004 262tr.; 19cm Dewey Class no. : 959.7041 -- dc 21Call no. : 959.7041 P534-N576
6 p hcmute 08/04/2022 271 0
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 288 0
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry/ Nguyễn Trọng Biểu. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2007 821tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22, 540. -- dc 22Call no. : 540.3 N573-B589
5 p hcmute 08/04/2022 266 0
Điện hóa học / Ngô Quốc Quyền, Trần Thị Thanh Thủy. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 159tr. ; 24cm ISBN 9786049112768Dewey Class no. : 541 -- dc 23Call no. : S541 N569-Q173
7 p hcmute 08/04/2022 268 0
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 382 0
Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam
Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam/ Hồ Sĩ Thoảng, Hùynh Văn Trung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 399tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22Call no. : 540.3 D182
8 p hcmute 07/04/2022 289 0
Từ khóa: . 1. Thuật ngữ hóa học Việt Nam -- Từ điển hóa học. I. Huỳnh Văn Trung.
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 383 1
Lịch sử lưu trữ Việt Nam/ Nguyễn Văn Thâm, Vương Đình Quyền, Đào Thị Diến, Nghiêm Kỳ Hồng. -- Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010 349tr.; 24cm . Dewey Class no. : 027.0597 -- dc 22Call no. : 027.0597 L111
7 p hcmute 07/04/2022 237 1
Từ khóa: . 1. Lịch sử lưu trữ. 2. Lưu trữ học. 3. Lưu trữ -- Lịch sử. I. Đào Thị Diến, . II. Nghiêm Kỳ Hồng. III. Vương Đình Quyền,