- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / A.A. Fedorov, G.V. Xerbinovxki. -- Hà Nội: Thanh Niên, 2000 599tr.; 22cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 F294
5 p hcmute 21/03/2022 403 0
Từ khóa: 1. Electric transformer industry. 2. Tự động hóa. 3. Truyền động điện. I. Xerbinovxki, G.V.. .
Tìm hiểu và sử dụng đồ điện trong gia đình: (Máy giặt, tủ lạnh, máy bơm nước,bình nước nóng, nồi cơm điện, máy điều hòa không khí, phích nước điện)/ Nguyễn Tiến Tôn. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2000 179tr.; 20,5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 N573-T663
6 p hcmute 21/03/2022 347 1
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa. -- In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2007 519tr. : 27cm Dewey Class no. : 621.314 -- dc 21Call no. : 621.314 Đ211-T358
11 p hcmute 17/03/2022 700 3
Từ khóa: 1. Nhà máy điện. 2. Trạm biến áp. 3. Truyền tải điện. I. Phạm Văn Hòa.
Giáo trình trang bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình trang bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Văn Chất. -- Tái bản lần thứ 3. -- H.: Giáo dục, 2007 307tr; 24cm Dewey Class no. : 671.5 -- dc 21Call no. : 671.5 N573-C492
5 p hcmute 16/03/2022 383 1
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 386 0
Nghiên cứu ảnh hưởng của tần số xung điện áp hình chữ nhật đến hiệu quả xử lý nước điện hóa cho tháp giải nhiệt trong hệ thống water Chiller: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật nhiệt/ Dương Huỳnh Minh Nhựt; Lê Minh Nhựt (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 xix, 99tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa...
125 p hcmute 15/03/2022 334 7
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of textile colaration
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of textile colaration/ Đặng Trấn Phòng. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa . -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 471tr., 20.5cm ISBN 9786049114519 Dewey Class no. : 677.003 -- dc 23Call no. : 677.003 Đ182-P574
5 p hcmute 14/03/2022 314 3
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of textile colaration
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of textile colaration/ Đặng Trấn Phòng. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 475tr.; 21cmDewey Class no. : 677.003 -- dc 22Call no. : 677.003 Đ182-P574
4 p hcmute 14/03/2022 342 2
Từ khóa: 1. Hóa nhuộm. 2. Nhuộm -- Từ điển.
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / A.A. Fedorov, G.V. Xerbinovxki. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1981 599tr.; 22cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 F294
3 p hcmute 18/01/2022 418 0
Từ khóa: 1. Electric transformer industry. 2. Tự động hóa. 3. Truyền động điện. I. Xerbinovxki, G.V..
Bảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện
Bảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện/ Nguyễn Hoàng Việt. -- Tái bản lần thứ tư. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2011 518tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 N573-V666
8 p hcmute 18/01/2022 586 10
Từ khóa: 1. Hệ thống điện -- Kỹ thuật an toàn. 2. Rơle. 3. Rơle -- Thiết bị bảo vệ. 4. Tự động hóa.
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp
FEDOROV, A. AThiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / A.A. Fedorov, G.V. Xerbinovxki. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1981 599tr.; 22cmDewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 F294
3 p hcmute 16/12/2021 500 0
Từ khóa: Electric transformer industry. Tự động hóa. Truyền động điện. I. Xerbinovxki, G.V..
Bảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện
Nguyễn Hoàng ViệtBảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện/ Nguyễn Hoàng Việt. -- Tái bản lần thứ tư. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2011 518tr.; 27cmDewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 N573-V666
8 p hcmute 16/12/2021 452 2
Từ khóa: Hệ thống điện -- Kỹ thuật an toàn. Rơle. Rơle -- Thiết bị bảo vệ. Tự động hóa.