- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển dụng ngữ Việt - Anh = A Vietnamese - English usage dictionary
Từ điển dụng ngữ Việt - Anh = A Vietnamese - English usage dictionary/ Trương Quang Phú. -- TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 1238tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 T872-P577
3 p hcmute 06/04/2022 187 0
Từ khóa: Từ điển Việt--Anh, cd.
Từ điển vần bằng tiếng Việt/ Trần Văn Dật. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001. - 679tr; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.9223 T772-D232
11 p hcmute 06/04/2022 415 0
Từ khóa: Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, Dictionaries
Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý,Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành. -- H.: Giáo dục, 1996. - 1326tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.9223 N573-Y11
5 p hcmute 06/04/2022 141 2
Từ khóa: Từ điển Việt, Anh
Bài tập trường điện từ / Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ. -- TP. Hồ chí Minh: Đại Học Bách Khoa, 1997. - 350tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 538.3076 N569 - A596
4 p hcmute 06/04/2022 926 10
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Lý thuyết trường điện từ
Trường điện từ / Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ. -- TP. Hồ Chí Minh: Đại Học Bách Khoa, 1997. - 399tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 538.3 N569-A596
5 p hcmute 06/04/2022 499 6
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Lý thuyết trường điện từ.
Từ điển từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong tiếng Anh = An English dictionary of synonyms and antonyms / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan. -- Tp.HCM : Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 2004 572tr : 19cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 M217-H957
3 p hcmute 06/04/2022 355 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh -- Từ điển
Vật lý điện tử / Nguyễn Minh Hiển, Vũ Linh. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 302tr.; 21cm Dewey Class no. : 537.5 -- dc 21Call no. : 537.5 N573 - H633
8 p hcmute 06/04/2022 395 0
Từ điển tiếng Việt/ Hoàng Phê, Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu... -- H.: Đà Nẵng, 2003 1221tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21Call no. : 495.9223 T883
9 p hcmute 06/04/2022 211 2
Từ khóa: 1. Tiếng Việt--Từ điển
Từ điển tiếng Anh hiện đại/ Nguyễn Ngọc Tuấn. -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 2644tr.; 18cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 T883
4 p hcmute 06/04/2022 239 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh -- Từ điển
Trường điện từ và truyền sóng/ Phan Anh. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2002 306tr.; 27cm Dewey Class no. : 538.3 -- dc 21Call no. : 538.3 P535-A596
7 p hcmute 06/04/2022 485 0
Từ khóa: 1. Sóng điện từ. 2. Trường điện từ
Từ điển Tôn giáo / Mai Thanh Hải. -- Hà Nội: Từ Điển Bách Khoa, 2002 885tr.; 21cm Dewey Class no. : 200.3 -- dc 21Call no. : 200.3 M217-H149
9 p hcmute 06/04/2022 469 0
Từ khóa: 1. Tôn giáo -- Từ điển
Từ điển hành chính công Anh - Việt
Từ điển hành chính công Anh - Việt/ Nguyễn Minh Y. -- H.: Thống kê, 2002 467tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 N573-Y11
4 p hcmute 06/04/2022 200 1
Từ khóa: 1. Anh - Việt--Từ điển