- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển ô tô máy kéo Nga - Việt
Từ điển ô tô máy kéo Nga - Việt khoảng 27.000 thuật ngữ. -- Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 1987 408tr.; 25cm Dewey Class no. : 629.2203 -- dc 21Call no. : 629.2203 T883
4 p hcmute 08/04/2022 465 2
Từ khóa: . 1. Động cơ đốt trong -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 403 0
Kỹ thuật chuyển mạch số-T2/ Nguyễn Văn Thắng (chủ biên),nguiyễn Tất Đắc, Đặng Anh Sơn. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- H.: Giáo dục, 1998 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-T367
4 p hcmute 08/04/2022 340 0
Từ khóa: . 1. Điện tử số. 2. Mạch điện tử. I. Đặng Anh Sơn. II. Nguyễn Tất Đắc.
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry/ Nguyễn Trọng Biểu. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2007 821tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22, 540. -- dc 22Call no. : 540.3 N573-B589
5 p hcmute 08/04/2022 382 1
Thuật ngữ và điển tích văn hóa
Thuật ngữ và điển tích văn hóa/ Trần Đình Ba, Nguyễn Thị Nhạn. -- Tp.HCM.: Văn hóa -Thông tin, 2011 219tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 22Call no. : 495.9223 T772-B111
5 p hcmute 07/04/2022 395 0
Từ khóa: 1. Điển tích văn hóa -- Từ điển thuật ngữ. 2. Tiếng Việt. I. Nguyễn Thị Nhạn.
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 561 0
Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam
Danh pháp và thuật ngữ hóa học Việt Nam/ Hồ Sĩ Thoảng, Hùynh Văn Trung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 399tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22Call no. : 540.3 D182
8 p hcmute 07/04/2022 420 0
Từ khóa: . 1. Thuật ngữ hóa học Việt Nam -- Từ điển hóa học. I. Huỳnh Văn Trung.
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 574 1
Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh 35000 từ mỗi phần=
Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh 35000 từ mỗi phần= English - Vietnamese and Vietnamese - English physics dictionary 35000 entries in each saction/ Cung Kim Tiến. -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 784tr.; 21cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 C972-T562
4 p hcmute 07/04/2022 404 1
Từ điển giáo khoa vật lí/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Xuân Chánh,... -- H.: Giáo dục, 2007 968tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
7 p hcmute 07/04/2022 516 1
Từ điển địa chất Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary of Geology
Từ điển địa chất Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary of Geology: khoảng 30000 thuật ngữ có giải thích/ Dương Đức Kiêm, Vũ Khúc, Phạm Vũ Luyến... -- H : Từ điển bách khoa, 2006 1111tr ; 21cm . Dewey Class no. : 551.03 -- dc 21Call no. : 551.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 370 0
Từ khóa: 1. Địa chất -- Từ điển
Từ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng. -- H.: Thanh niên, 2006 555tr; 19cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 22Call no. : 495.9223 N573-Y11
5 p hcmute 07/04/2022 296 0
Từ khóa: 1. Chính tả tiếng Việt. 2. Từ điển. I. Đỗ Việt Hùng.