- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng. -- H.: Thanh niên, 2006 555tr; 19cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 22Call no. : 495.9223 N573-Y11
5 p hcmute 07/04/2022 272 0
Từ khóa: 1. Chính tả tiếng Việt. 2. Từ điển. I. Đỗ Việt Hùng.
Trường điện từ và truyền sóng/ Phan Anh. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 306tr.; 27cm Dewey Class no. : 538.3 -- dc 21Call no. : 538.3 P535-A596
6 p hcmute 07/04/2022 723 3
Từ khóa: 1. Sóng điện từ. 2. Trường điện từ.
Trường điện từ/ Lâm Hồng Thạch, Nguyễn Khuyến. -- H : Giáo dục, 2006 171tr ; 27cm Dewey Class no. : 538.3 -- dc 21Call no. : 538.3 L213-T358
8 p hcmute 07/04/2022 387 6
Từ khóa: 1. Trường điện từ. I. Nguyễn Khuyến.
Từ điển Việt - Anh - Nhật= Vietnamese English Japanese dictionary
Từ điển Việt - Anh - Nhật= Vietnamese English Japanese dictionary/ Nguyễn Bảo Yến, Phạm Minh Phương. -- H.: Thống kê, 2005 636tr ; 21cm Dewey Class no. : 495.922 32 -- dc 22Call no. : 495.92232 N573-Y45
4 p hcmute 06/04/2022 289 1
Từ khóa: 1. Việt ngữ -- Từ điển -- Anh ngữ. I. Phạm Minh Phương.
Bài tập trường điện từ/ Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia, 2003 239tr.; 24cm Summary: Dewey Class no. : 530.141076 -- dc 21Call no. : 538.3076 N569-A596
5 p hcmute 06/04/2022 563 13
Từ khóa: 1. Trường điện từ -- Bài tập. 2. . I. Trương Trọng Tuấn Mỹ.
Từ điển địa chất Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary of Geology
Từ điển địa chất Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary of Geology / Vũ Khúc. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 584tr ; 21cm Dewey Class no. : 551.03 -- dc 21Call no. : 551.03 V986-K45
5 p hcmute 06/04/2022 246 0
Từ khóa: 1. Địa chất -- Từ điển.
Trường điện từ / Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ. -- TP.Hồ Chí Minhi: Đại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 423tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 538.3 N569 - A596
7 p hcmute 06/04/2022 265 9
Từ khóa: Điện từ trường
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 1442tr.; 20.5cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 N573-M664
4 p hcmute 06/04/2022 329 0
Từ điển hóa học tổng hợp Anh - Anh Việt = English - English Vietnamese dictonary of chemistry :Hóa sinh. Hóa vô cơ. Hóa lý. Hóa hữu cơ. Hóa phân tích / Trung Chính, Phan Sơn. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải 2005 1113tr ; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 21Call no. : 540.3 T871-C539
4 p hcmute 06/04/2022 337 12
Từ khóa: 1. Hóa học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt -- Hóa học
Từ điển vật lý Anh - Anh Việt / Hoàng Thanh Toản, Phan Sơn. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2005 743tr ; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 21Call no. : 530.03 H678-T629
7 p hcmute 06/04/2022 372 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh-Việt -- Vật lý. 2. Vật lý -- Từ điển
Từ điển hóa học Anh - Việt : Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích
Từ điển hóa học Anh - Việt : Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích / Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ, Đặng Văn Sử... -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2002 1163tr ; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 21Call no. : 540.3 T883
4 p hcmute 06/04/2022 248 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh - Việt -- Hóa học
Vật lý linh kiện và Sensor bán dẫn
Vật lý linh kiện và Sensor bán dẫn / PGS.TS. Phạm Văn Nho. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. 206tr.; 21cm. Dewey Class no. : 537.622 -- dc 21, 621.3815Call no. : 537.622 P534-N583
10 p hcmute 06/04/2022 444 1