- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ chế tạo và tính toán sửa chữa máy điện T3
Công nghệ chế tạo và tính toán sửa chữa máy điện T3/ Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Thế Kiệt. -- Hà Nội: Giáo dục, 1995 313tr; 20cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 N573-T367
4 p hcmute 21/03/2022 521 1
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 320tr. ; 24 cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.31 T772-S194
7 p hcmute 21/03/2022 411 0
Từ khóa: Điện, Điện tử, Xử lý sự cố
Ô tô không truyền thống/ Bùi Văn Ga (ch.b.), Trần Văn Nam. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 331tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 629.22 B932-G111
11 p hcmute 21/03/2022 406 2
Từ khóa: Động cơ, Ô tô, Năng lượng điện, Năng lượng nhiệt
Sổ tay thợ quấn dây máy điện/ A.S. Kokorev. -- Hà Nội: Giáo dục, 1994 247tr; 20cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 K82
4 p hcmute 21/03/2022 632 12
Kỹ thuật quấn dây: Động cơ, quạt máy, moteur, Survolteur
Kỹ thuật quấn dây: Động cơ, quạt máy, moteur, Survolteur/ Nguyễn Thuận, Minh Hải. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 1998 314tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 N573-T532
6 p hcmute 21/03/2022 458 2
Cơ điện tử: Các thành phần - các phưong pháp - các ví dụ
Cơ điện tử: Các thành phần - các phưong pháp - các ví dụ/ Bodo Heimann, Wilfried Gerth, Karl Popp; Người dịch : Nguyễn Văn Khang,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2012. - 413tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621 H467
5 p hcmute 21/03/2022 322 1
Từ khóa: Điện tử học, Cơ điện tử, Cơ học
Kỹ thuật học tổng hợp cơ khí - Điện thiết bị và điện tử - Tập 1 Cơ khí
Kỹ thuật học tổng hợp cơ khí - Điện thiết bị và điện tử - Tập 1 Cơ khí/ Nguyễn Văn Tuệ. -- Tp.HCM.: Đại học quốc gia, 2007 141tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.9 -- dc 21Call no. : 621.9 N573-T913
7 p hcmute 18/03/2022 342 1
Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản
Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ ( dịch ), Đỗ Xuân Thụ ( giới thiệu và hiệu đính ). -- Tái bản lần thứ bảy. -- H.: Giáo dục, 2009 359tr. ; 27cmDewey Class no. : 621.391Call no. : 621.391 C652
9 p hcmute 18/03/2022 627 6
Từ điển cơ điện công nghiệp Anh - Việt: Khoảng 14000 thuật ngữ
Từ điển cơ điện công nghiệp Anh - Việt: Khoảng 14000 thuật ngữ/&cTrần Quang Châu, Trần Minh Vương. -- Tp.Hồ Chí MInh.: Đại học Quốc gia, 2005 343tr; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 22Call no. : 621.8 T772-C496
4 p hcmute 18/03/2022 330 1
Từ khóa: 1. Cơ điện nông nghiệp. 2. Kỹ thuật máy. I. Trần Minh Vương.
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ = English - Vietnamese mechnical and engineering dictionary 40000 entries / Cung kim Tiến. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2003 630tr : 20cm Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21Call no. : 621.803 C972-T562
4 p hcmute 18/03/2022 309 1
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Từ điển.
Xử lý sự cố điện tử: Tổng hợp các hỏng hóc điện tử
Xử lý sự cố điện tử: Tổng hợp các hỏng hóc điện tử/ Trần Thế San, Nguyễn Việt Hùng. -- Đà Nẵng.: Nxb.Đà Nẵng, 2005 391tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 028 -- dc 22Call no. : 621.381028 T772-S194
15 p hcmute 17/03/2022 380 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử. 2. Sửa chữa thiết bị điện tử. 3. Xử lý sự cố. I. Nguyễn Việt Hùng.
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị - cơ khí kỹ thuật trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of mechnical engineering used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 437tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
4 p hcmute 16/03/2022 334 1