Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ

Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ = English - Vietnamese mechnical and engineering dictionary 40000 entries / Cung kim Tiến. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2003 630tr : 20cm Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21Call no. : 621.803 C972-T562

Từ khóa: 1. Cơ khí -- Từ điển.

4 p thehoangthk 18/03/2022 200 1

Bạn đang xem trang mẫu tài liệu này.