- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
White, Myron R. Fundamentals of algebra: Course 1 Myron R.White . -- 1th ed. -- Boston: Allynand bacom,inc, 1961 404p.; 24cm 1. Đại số sơ cấp. 2. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 W586 Dữ liệu xếp giá SKN000028 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 236 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
College algebra with trigonometry
Safier, Fred College algebra with trigonometry/ Fred Safier . -- NY.: New York, 1984 478p.; 28cm 1. Đại số sơ cấp. 2. Lượng giác sơ cấp. 3. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 S128 Dữ liệu xếp giá SKN000027 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 305 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Technical mathematics with calculus
Rice, Harold S. Technical mathematics with calculus/ Harold S.Rice. -- New York, McGraw-Hill, 1966. 907p.; 27cm 1. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 R495 Dữ liệu xếp giá SKN000024 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 21/06/2013 226 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Fundamental principles of mathematics
Moore, John T. Fundamental principles of mathematics/ John T.Moore. -- New York, Holt, Rinehart and Winston, 1966. 630p.; 26cm 1. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 M821 Dữ liệu xếp giá SKN000023 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 300 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Nelson, Gibert D. Mathematics for the shop/ Gibert D.Nelson, Frank C.Moore. -- Boston: Houghton Mifflin, Co., 1956. 437p.; 24cm. 1. Toán sơ cấp. I. Moore,Frank C.. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 N421 Dữ liệu xếp giá SKN000022 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 146 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Technical mathematics with calculus
Calter, Paul Technical mathematics with calculus/ Paul Calter. -- 2nd ed.. -- New York: Prentice - Hall, 1969 1206p.; 27cm 1. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 C166 Dữ liệu xếp giá SKN000021 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 21/06/2013 245 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Vocational and technical mathematics in action
Lenine, Samuel Vocational and technical mathematics in action/ Samuel Lenine . -- New York: Hayden Book Com., 1969 344p.; 27cm 1. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 L665 Dữ liệu xếp giá SKN000020 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 165 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Fleming,Frank J. Algebra/ Frank J.Fleming. -- New York: Harcourt, Brace & World,Inc, 1969 492p.; 22cm 1. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 F597 Dữ liệu xếp giá SKN000019 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 140 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Johnson, Wendell Modern inductory mathematics/ Wendell Johnson, Luke N. Zaccaro. -- New York: McGraw - Hill, 1966 556p.; 26cm 1. Toán sơ cấp. I. Zaccaro,Luke N.. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 J71 Dữ liệu xếp giá SKN000018 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 162 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Dooley,William H. New vocational mathematics/ William H.Dooley. -- NY.: New York, 1941 349p.; 19cm 1. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 D691 Dữ liệu xếp giá SKN000017 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 137 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Harris, Charles O. Slide rule simplified/ Charles O.Harris. -- Chicago: American technical society, 1961 270p.; 20cm 1. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 H343 Dữ liệu xếp giá SKN000016 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 132 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Mathematics for pre-college students
Baranov, I. Mathematics for pre-college students/ I.Baranov. -- Moscow: Mir Publishers, 1985 376p.; 22cm 1. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 B225 Dữ liệu xếp giá SKN000014 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 138 1
Từ khóa: Dictionary English, English language