- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
An investigation of using dictionaries in learning English of seniors in faculty of foreign languages at HCMC University of Technology and Education: Capstone Project Faculty of foreign languages/ Phan Do Huong Giang; Trinh Thi Giang Thanh (Advisor). -- Ho Chi Minh city: HCM University of Technology and Education, 2017 viii, 56p.; 30cm + 1 file Book title cover: Submitted by Phan Đỗ Hương Giang; Supervised by Trình...
64 p hcmute 22/09/2023 83 1
Từ khóa: 1. English dictionaries. 2. HCMC University of Technology and Education. 3. Student. I. Phan Đỗ Hương Giang. II. Trình Thị Giang Thanh, giảng viên hướng dẫn. III. Trinh Thi Giang Thanh, advisor.
Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary
Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia.Viện ngôn ngữ học Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary/ Viện ngôn ngữ. -- Tp.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 2139tr.; 24cm. Call no. : 423.95922 T833
4 p hcmute 20/10/2022 342 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, English, Vietnamese dictionary
English dictionary for advanced learners: International Student Edition
English dictionary for advanced learners: International Student Edition/ Macmillan. -- Oxford: British Council, 2002 xiv,1691p.; 24cm. Call no. : 423 M167
4 p hcmute 20/10/2022 184 0
Từ khóa: English language -- United States--Dictionaries, English language- Dictionaries, English language--Idioms--Dictionaries
The Oxford picture dictionary. English-Japanese
The Oxford picture dictionary. English-Japanese / Norma Shapiro,Jayme Adelson-Goldstein ; translated by Techno-Graphics & Translations,. -- New York : Oxford University Press, 1998 xi,227p.: 28cm ISBN 0194351904 Dewey Class no. : 495.632 1 -- dc 21 Call no. : 495.6321 S529
6 p hcmute 30/05/2022 228 0
Từ khóa: 1. English language -- Dictionaries -- Japanese. 2. Japanese language -- Dictionaries -- English. 3. Picture dictionaries, English. 4. Picture dictionaries, Japanese. I. Adelson-Goldstein, Jayme.
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Nguyễn Duy Trọng. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1997. - 8554tr; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 Đ182-L721
5 p hcmute 06/04/2022 255 0
Từ khóa: English language, Dictionaries, Từ điển Việt, Anh, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, Dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Nguyễn Duy Trọng. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1996. - 14744tr; 15cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 Đ182-L721
5 p hcmute 06/04/2022 245 0
Từ khóa: English language, dictionaries, Từ điển Việt, Anh, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, dictionaries
The Oxford Picture Dictionary. Englidsh-Jneseapa / Norma Shapiro,Jayme Adelson-Goldstein
Phiên bản tiếng Anh / tiếng Nhật của ấn bản thứ hai của Từ điển Hình ảnh Oxford bán chạy nhất và được yêu thích, có hơn 4.000 từ và cụm từ bằng cả hai ngôn ngữ được minh họa bằng tất cả các tác phẩm nghệ thuật sống động, rõ nét. Các chủ đề, dựa trên ý kiến đóng góp phong phú từ giáo viên và học sinh, đã được cập nhật kỹ...
6 p hcmute 31/03/2021 264 0
Từ khóa: English language -- Dictionaries -- Japanese, Japanese language -- Dictionaries -- English, Picture dictionaries, English, Picture dictionaries, Japanese. I. Adelson-Goldstein, Jayme
Bài giảng Anh văn chuyên ngành In (English For Graphic Arts): Dictionary of Publishing and Printing
Môn học Anh văn chuyên ngành In nhằm củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng Anh văn chuyên ngành bằng cách thông qua các bài đọc chọn lọc có nội dung liên quan đến các công đoạn sản xuất in. Sinh viên được hướng dẫn: - Cách thức xử lý một đoạn văn như: đọc lướt để nắm ý chung của đoạn văn, đọc lấy thông tin chi tiết, chuyển các thông...
321 p hcmute 06/11/2019 752 36
Từ khóa: Bài giảng Anh văn chuyên ngành In, English For Graphic Arts, Dictionary of Publishing and Printing
iSpeak: Public speaking for contemporary life
Freedom of speech and public speaking are critical components of a healthy democracy. iSpeak promotes this declaration by using examples that reflect vital personal, social, and political themes that portray campus communities across the country. iSpeak consistently demonstrates that public communication is directly related to what people care about, what people want, and what people do. Created in response to student and instructor feedback...
12 p hcmute 01/11/2013 404 12
Từ khóa: English language, Dictionaries
The humanistic tradition - Book 5: Romanticism, realism, and the nineteenth-century world/
"The Humanistic Tradition is quite simply the finest book of its type. Fiero manages to integrate the political, cultural, and social history of the world into one coherent and fascinating whole. It is a masterpiece of scholarship . . . balanced, interesting, easy to read, and consummately beautiful. Our professors praise its accuracy and scope and our students unanimously say it is their favorite textbook." ― Sonia Sorrell, Pepperdine...
13 p hcmute 01/11/2013 406 5
Từ khóa: English language, Dictionaries
The visual impact of the magazine format will win students over quickly. They’ll love the price. And the fascinating, sometimes hard-to-believe real examples will keep them reading. Baltzan and Phillips approach discusses various business initiatives first and how technology supports those initiatives second. The premise for this unique approach is that business initiatives drive technology choices in a corporation. Therefore, every...
11 p hcmute 01/11/2013 455 2
Từ khóa: English language, Dictionaries
Marketing/ Roger A. Kerin, Steven W. Hartley, William Rudelius. -- 10th ed. -- New York: McGraw-Hill, 2011 liii, 746p.; 29cm ISBN 0073529931 ISBN 9780073529936 1. Marketing. I. Hartley, Steven W. II. Kerin, Roger A. III. Rudelius, William. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K39 Dữ liệu xếp giá SKN007093 (DHSPKT -- KD -- ) SKN007094 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 01/11/2013 260 3
Từ khóa: English language, Dictionaries