- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Larousse des débutants: Avec le vocabulaire du francais élémentaire
Larousse des débutants: Avec le vocabulaire du francais élémentaire/ Michel de Toro. -- 1st ed.. -- Paris: Larousse, 1963 637p.; 18cm. 1. French language -- Dictionaries. 2. Tiếng pháp -- Từ điển. Dewey Class no. : 443 -- dc 21 Call no. : 443 L332 Dữ liệu xếp giá SKN002687 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 01/11/2013 345 3
Từ khóa: English language, Dictionaries
Dictionnaire fondamental de la languge francaise
Dictionnaire fondamental de la languge francaise/ Georges Gougenheim. -- 1st ed.. -- Paris: Didier, 1958 283p.; 22cm. 1. French language -- Dictionaries. 2. Tiếng pháp -- Từ điển. Dewey Class no. : 443 -- dc 21 Call no. : 443 G691 Dữ liệu xếp giá SKN002684 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002685 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002686 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 01/11/2013 444 3
Từ khóa: English language, Dictionaries
Dictionnaire des Termes techniques de Médicine
Dictionnaire des Termes techniques de Médicine/ Marcel Garnier, Valery Delamare. -- 18th ed.. -- Paris: Libraire Maloine S. A., 1932 1087p.; 20cm. 1. French language -- Dictionaries. 2. Tiếng pháp -- Từ điển. 3. Y học -- Từ điển. I. Delamare, Valery. II. . Dewey Class no. : 443 -- dc 21 Call no. : 443 G236 Dữ liệu xếp giá SKN002683 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 01/11/2013 389 2
Từ khóa: English language, Dictionaries
French - English English - French dictionary Marguerite - Marie Dubois, Denis J. Keen, Barbara Shuey. -- 1st ed.. -- New York: WSP, 1955 260p.; 15cm. 1. English language -- Dictionaries. 2. French language -- Dictionaries. 3. Tiếng Anh -- Từ điển. 4. Tiếng Pháp -- Từ điển. I. Keen, Denis J. II. Shuey, Barbara. Dewey Class no. : 443.23 -- dc 21 Call no. : 443.23 D816 Dữ liệu xếp giá SKN002681...
6 p hcmute 01/11/2013 317 3
Từ khóa: English language, Dictionaries
English - Russian dictionary of petroleum chemistry and processing: Англо - русский словорь по химии и перероботке нефти/V.VKedrinsky. -- 2nd ed.. -- Moscow: Russian Language Publishers, 1975 [1000]p.; 21cm. 1. English language -- Dictionaries. 2. Tiếng Anh -- Từ điển. Dewey Class no. : 423.91 -- dc 21 Call no. : 423.91 K25 Dữ liệu xếp giá...
8 p hcmute 21/06/2013 400 1
Từ khóa: English language, Dictionaries, Từ điển
Modern algebra and trigonometry
Vance, Elbridge P. Modern algebra and trigonometry/ Elbridge P.Vance. -- third ed. -- London: addison-wesley publising company, 1973 436tr.; 19cm 1. Đại số sơ cấp. 2. Lượng giác sơ cấp. 3. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 V252 Dữ liệu xếp giá SKN000029 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 270 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
White, Myron R. Fundamentals of algebra: Course 1 Myron R.White . -- 1th ed. -- Boston: Allynand bacom,inc, 1961 404p.; 24cm 1. Đại số sơ cấp. 2. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 W586 Dữ liệu xếp giá SKN000028 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 213 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
College algebra with trigonometry
Safier, Fred College algebra with trigonometry/ Fred Safier . -- NY.: New York, 1984 478p.; 28cm 1. Đại số sơ cấp. 2. Lượng giác sơ cấp. 3. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 S128 Dữ liệu xếp giá SKN000027 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 290 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Technical mathematics with calculus
Rice, Harold S. Technical mathematics with calculus/ Harold S.Rice. -- New York, McGraw-Hill, 1966. 907p.; 27cm 1. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 R495 Dữ liệu xếp giá SKN000024 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 21/06/2013 211 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Fundamental principles of mathematics
Moore, John T. Fundamental principles of mathematics/ John T.Moore. -- New York, Holt, Rinehart and Winston, 1966. 630p.; 26cm 1. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 M821 Dữ liệu xếp giá SKN000023 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 281 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Nelson, Gibert D. Mathematics for the shop/ Gibert D.Nelson, Frank C.Moore. -- Boston: Houghton Mifflin, Co., 1956. 437p.; 24cm. 1. Toán sơ cấp. I. Moore,Frank C.. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 N421 Dữ liệu xếp giá SKN000022 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 128 1
Từ khóa: Dictionary English, English language
Technical mathematics with calculus
Calter, Paul Technical mathematics with calculus/ Paul Calter. -- 2nd ed.. -- New York: Prentice - Hall, 1969 1206p.; 27cm 1. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 C166 Dữ liệu xếp giá SKN000021 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 21/06/2013 229 1
Từ khóa: Dictionary English, English language