- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vẽ màu nước/ A.A. Torositsev, Nguyễn Quyên(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001 183tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 T686
5 p hcmute 14/03/2022 152 0
Từ khóa: 1. Hội họa. I. Nguyễn Quyên, Dịch giả.
Bí quyết vẽ tranh tĩnh vật: [ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc]= Les secrets de la nature morte
Bí quyết vẽ tranh tĩnh vật: [ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc]= Les secrets de la nature morte/ Mary Suffudy, Huỳnh Phạm Hương Trang (Biên dịch) . -- H.: Mỹ thuật, 1996 137tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 S946
5 p hcmute 14/03/2022 299 0
Từ khóa: 1. Vẽ mỹ thuật. 2. Vẽ mỹ thuật -- Kiến trúc. 3. Vẽ mỹ thuật -- Phong cảnh . I. Huỳnh Phạm Hương Trang, Biên dịch.
Hội họa và nghệ thuật trang trí
Hội họa và nghệ thuật trang trí/ Nguyễn Thủy Tuân. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 176tr.; 20cm Dewey Class no. : 740 -- dc 21Call no. : 740 N573-T883
5 p hcmute 14/03/2022 255 0
Từ khóa: 1. Hội họa. 2. Trang trí. I. Hà Thiện Thuyên, Biên dịch.
Tuyển tập trang trí nội thất cuộc sống hiện đại Châu Á = Height to the sky
Tuyển tập trang trí nội thất cuộc sống hiện đại Châu Á = Height to the sky / Nguyễn Tấn Kiệt (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 1996 192tr.; 26cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 T968
6 p hcmute 14/03/2022 259 0
Cuộc tháo chạy tán loạn / Frank Snepp; Ngô Dư (dịch). -- In lần thứ hai. -- TP.HCM: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000 408tr.; 21cm Dewey Class no. : 818 -- dc 21Call no. : 818 S671
4 p hcmute 14/03/2022 254 0
Từ khóa: 1. Chiến dịch Hồ Chí Minh ( trong văn học ). 2. Ký sự. 3. Văn học Mỹ. I. Ngô Dư (dịch).
Cờ tướng 72 quyết: Tập 2 / Công Sĩ (biên dịch). -- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1998 354tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 794.1 -- dc 21Call no. : 794.1 C749-S563
5 p hcmute 14/03/2022 330 2
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Công Sĩ (biên dịch).
Nhập môn thôi thủ thái cực quyền
Nhập môn thôi thủ thái cực quyền / Điền Kim Long; Hoàng Thái (dịch). -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 187tr.; 20cm Dewey Class no. : 796.8 -- dc 21Call no. : 796.8 Đ562-L848
6 p hcmute 14/03/2022 202 0
Từ khóa: 1. Thái cực quyền. 2. Võ thuật. I. Hoàng Thái (dịch).
Đảo giấu vàng / Robert Louis Stevenson ; Phạm Văn Tuân dịch. -- Hà Nội : Văn học ; Công ty Văn hoá Minh Tân, 2018 350tr. ; 21cm Treasure island ISBN 8935236411011 Dewey Class no. : 823 -- dc 23Call no. : 823 S847
5 p hcmute 14/03/2022 285 0
Từ khóa: 1. Văn học thiếu nhi. 2. Tiểu thuyết. 3. Anh. I. Phạm Văn Tuân dịch. II. Thanh Vũ minh họa.
Tất cả các dòng sông đều chảy= All the rivers run
Tất cả các dòng sông đều chảy= All the rivers run/ Nancy Cato. -- Hà Nội : Văn học, 2017 612tr. ; 21cm ISBN 8935236411011 Dewey Class no. : 823.91 -- dc 23Call no. : 823.91 C366
4 p hcmute 14/03/2022 376 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết. 2. Văn học hiện đại. 3. Úc. I. Anh Trần Dịch. II. Trương Võ Anh Giang Dịch.
Khách hàng là số 1 : Không bao giờ là quá muộn để xây dựng một công ty biết hướng đến khách hàng
Khách hàng là số 1 : Không bao giờ là quá muộn để xây dựng một công ty biết hướng đến khách hàng / Ken Blanchard, Jim Ballard, Fred Finch ; Hạo Nhiên, Nguyễn Nghệ biên dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 250tr. : Hình vẽ ; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 658.812 B639
5 p hcmute 11/03/2022 257 0
Từ khóa: Dịch vụ khách hàng, Quản lý
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị/ Nguyễn Liên Hương, Bùi Văn Yêm. -- H.: Xây dựng, 2007. - 90tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 657.8 N573-H957
7 p hcmute 11/03/2022 387 0
Từ khóa: Định giá sản phẩm, Dịch vụ công cộng, Kinh tế hàng hóa.
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em/ Miriam Stoppard, Nguyễn Lân Đính(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1996 325tr; 23cm Dewey Class no. : 618.92 -- dc 21, 649.1Call no. : 618.92 S868
3 p hcmute 09/03/2022 260 0
Từ khóa: 1. Children - Diseases. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Pediatrics. I. Nguyễn Lân Đính, Dịch giả.