- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
100 vị danh y Trung Quốc/ Lạc Thiện (Dịch giả). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 215tr.; 26cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.92 -- dc 21Call no. : 610.92 M917
7 p hcmute 09/03/2022 206 1
Từ khóa: 1. Lịch sử y học. 2. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 3. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 4. Y học Phương Đông -- Lịch sử. I. Lạc Thiện, Dịch giả.
Chăm sóc điều dưỡng trẻ/ Công Sỹ(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 179tr; 20cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 C749-S981
5 p hcmute 09/03/2022 213 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. Children -- Health and hygiene. 3. Dưỡng nhi. 4. Nuôi dạy trẻ. I. Công Sỹ, Biên dịch.
Chín tháng phiêu lưu trong bụng mẹ
Chín tháng phiêu lưu trong bụng mẹ/ Catherine Dolto, Hà Nguyễn(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 86tr; 20cm Dewey Class no. : 613.9, 618.2 -- dc 21Call no. : 618.2 D665
6 p hcmute 09/03/2022 288 0
Từ khóa: 1. Obstetrics. 2. Pregnancy. 3. Sản phụ khoa. 4. Thai nghén. I. Hà Nguyễn, Dịch giả.
Nhiễm HIV/AIDS ở phụ nữ/ Nguyễn Hữu Chí. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 187tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.954, 614.599392 -- dc 21, 616.9792, 618.1Call no. : 614.59392 N573-C532
8 p hcmute 09/03/2022 249 0
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P578-L834
14 p hcmute 09/03/2022 238 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Dành cho phụ nữ đứng tuổi/ Frédérique Maurel, Jean Doubovetzky, Túc Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.954 M454
5 p hcmute 09/03/2022 224 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Phụ khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Túc Hương, Biên dịch. II. Doubovetzky, Jean.
101 điều cần biết về đôi mắt của bạn
101 điều cần biết về đôi mắt của bạn/ Nguyễn Thị Lan. -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 105tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 614.5997 -- dc 21Call no. : 614.5997 N573-L243
8 p hcmute 09/03/2022 238 0
Từ khóa: 1. Bệnh về mắt. 2. Nhãn khoa. 3. Ophthalmology. 4. Opthalmology. 5. ệ sinh cá nhân - Vệ sinh mắt. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
Những điều cần biết về nhãn khoa
Những điều cần biết về nhãn khoa/ Seiiei Kato, Nguyễn Quang(Dịch giả), Vũ Khắc Minh(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 203tr.; 19cm. Summary: Nội dung: Y học thường thức 1. Nhãn khoa. 2. Ophthalmology. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả. Dewey Class no. : 617.7 -- dc 21Call no. : 617.7 K19
5 p hcmute 09/03/2022 198 0
Từ khóa: 1. Nhãn khoa. 2. Ophthalmology. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
Bệnh đau đầu: Bí thuật Trung Hoa bấm huyệt chữa bệnh bằng hình ảnh
Bệnh đau đầu: Bí thuật Trung Hoa bấm huyệt chữa bệnh bằng hình ảnh/ Chu Chí Kiệt, Phùng Lực Sinh, Kim Dao(Dịch giải,), Kim Dao(Chú giải). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 1998 178tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 616.8Call no. : 613.7046 C556-K47
6 p hcmute 09/03/2022 234 0
Từ khóa: 1. Bệnh đau đầu -- Vật lý trị liệu. 2. Bệnh đau đầu -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 3. Mental disorders. 4. Physical fitness. 5. Vật lý trị liệu. 6. Yoga. I. Kim Dao, Chú giải. II. Kim Dao, Dịch giả. III. Phùng Lực Sinh.
Mùi cơ thể : Phương pháp phòng ngừa và trị liệu
Mùi cơ thể : Phương pháp phòng ngừa và trị liệu / Leon Chaitow, Phạm Quí Điểm(dịch giả), Thanh Thủy(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 103tr; 19cm Dewey Class no. : 616.5 -- dc 21Call no. : 616.5 C435
5 p hcmute 09/03/2022 116 0
Từ khóa: 1. Dematopharmacology. 2. Dermatology. 3. Skin -- Care and hygiene. I. hạm Quí Điểm, Dịch giả. II. hanh Thủy, Dịch giả.
Phòng và điều trị các bệnh lây qua đường tình dục
Phòng và điều trị các bệnh lây qua đường tình dục / Nguyễn Đức Thịnh. -- Nghệ An: Nxb. Nghệ An, [ san an.] 128tr; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 616.995 -- dc 21Call no. : 613.95 N573-T444
5 p hcmute 09/03/2022 174 0
Từ khóa: 1. Bệnh AIDS -- Dịch tễ học. 2. Bệnh hoa liễu -- Dịch tễ học. 3. Bệnh phong tình.
Day bấm huyệt trị bệnh trong gia đình
Day bấm huyệt trị bệnh trong gia đình/ Lý Ngọc Điền, Nguyễn Sinh(Dịch giả), Ngọc Minh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2000 168tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21Call no. : 613.7046 L981-Đ562
8 p hcmute 09/03/2022 200 0
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Yoga. 3. ật lý trị liệu -- Bấm huyệt bàn chân. I. Ngọc Minh, Dịch giả. II. Nguyễn Sinh, Dịch giả.