- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sử Ký/ Tư Mã Thiên; Phan Ngọc (dịch). -- H.: Văn học, 1999 564tr.; 21cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21Call no. : 951 T883-T434
23 p hcmute 20/04/2022 144 0
Từ khóa: 1. Sử ký. 2. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Phan Ngọc (dịch).
Lãnh đạo bằng sức mạnh trí tuệ cảm xúc: = Primal leadership: Learning to lead with emotional intelligence/ Daniel Goleman, Richard Boyatzis, Annie Mckee; Hoàng Tuấn dịch. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành Phố Hồ chí Minh, First News , 2019 327tr.; 21cm ISBN 9786045889596 Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 23Call no. : 658.4092 G625
12 p hcmute 20/04/2022 432 0
Từ khóa: 1. Bí quyết thành công. 2. Lãnh đạo. I. Boyatzis, Richard . II. Hoàng Huấn, người dịch. III. McKee, Annie.
Xây dựng và triển khai Chiến Lược Kinh Doanh: Con đường đến thành công
Xây dựng và triển khai Chiến Lược Kinh Doanh: Con đường đến thành công/ Nguyễn Cảnh Chắt (dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 299tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 23Call no. : 658.4 X149
15 p hcmute 20/04/2022 331 0
Từ khóa: 1. Chiến lược kinh doanh. 2. Quản lý điều hành. I. Nguyễn Cảnh Chắt người dịch.
Chiến thắng trong kinh doanh dịch vụ: Bài học từ những người dẫn đầu ngành dịch vụ
Chiến thắng trong kinh doanh dịch vụ: Bài học từ những người dẫn đầu ngành dịch vụ/ Waldemar Schmidt, Gordon Adler, Els Van Weering, người dịch: Nguyễn Ngọc Nhã Thư. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2010 385tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 S349
10 p hcmute 20/04/2022 357 0
Phỏng vấn không hề đáng sợ/ Marky Stein; Vũ Thái Hà dịch. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2006 200tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.311 24 -- dc 21Call no. : 658.311 24 S819
9 p hcmute 20/04/2022 281 0
Từ khóa: 1. Phỏng vấn. 2. SPL. 3. Tâm lý học ứng dụng. I. Vũ Thái Hà, Dịch giả.
Tâm thế người chiến thắng : Thay đổi phương cách ứng xử với những người khó chịu và đạt lợi ích tối đa trong mọi tình huống = The winner's attitude/ Jeff Gee, Val Gee; Trần Phi Tuấn ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 174tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22Call no. : 658.812 G297
6 p hcmute 19/04/2022 295 0
Từ khóa: 1. Dịch vụ khách hàng. 2. Quan hệ cá nhân. 3. Quan hệ khách hàng. I. Gee, Val. II. Trần Phi Tuấn.
Chiến lược và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh
Chiến lược và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Tài chính, 2009 278tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.816 -- dc 22Call no. : 658.816 N573-D916
8 p hcmute 19/04/2022 335 0
Từ khóa: 1. Chiến lược định giá. 2. Sản phẩm và dịch vụ -- Thiết kế giá.
Những điều bạn chưa biết về tiếp thị
Những điều bạn chưa biết về tiếp thị / Willem Burgers; Lê Tuyên dịch. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2007 193tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 B954
7 p hcmute 19/04/2022 311 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Quản trị phân phối. 3. Tiếp thị. I. Lê Tuyên, Dịch giả
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người/ Hermawan Kartajaya; Lan Phương, Thanh Huyền, Phương Hoa (dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2007 323tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K18
14 p hcmute 19/04/2022 325 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Marketing. 3. Nghệ thuật tiếp thị. 4. Tiếp thị. I. Lan phương, dịch. II. Phương Hoa, Dịch. III. Thanh Huyền, Dịch. IV. Trịnh Minh Giang Hiệu đính.
Những nguyên lý tiếp thị - T.2 = Principles of marketing
Những nguyên lý tiếp thị - T.2 = Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. -- Hà Nội: Thống kê, 2004 650tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K87
17 p hcmute 19/04/2022 383 1
Từ khóa: I. Gary Armstrong. II. Huỳnh Văn Thanh, dịch. III. Trần Văn Chánh, chủ biên.
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý/ Robert Heller; Kim Phượng biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2006 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 H477
6 p hcmute 19/04/2022 340 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý sự thay đổi. I. Kim Phượng. II. Kim Phượng, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)/ Jang Hyun Soon: Người dịch:Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thị Thanh Mai . -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động, 2001 58tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 696.2 -- dc 21Call no. : 696.2 J33 - S711
4 p hcmute 19/04/2022 482 2