- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những điều bạn chưa biết về tiếp thị
Những điều bạn chưa biết về tiếp thị / Willem Burgers; Lê Tuyên dịch. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2007 193tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 B954
7 p hcmute 19/04/2022 216 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Quản trị phân phối. 3. Tiếp thị. I. Lê Tuyên, Dịch giả
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người/ Hermawan Kartajaya; Lan Phương, Thanh Huyền, Phương Hoa (dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2007 323tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K18
14 p hcmute 19/04/2022 218 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Marketing. 3. Nghệ thuật tiếp thị. 4. Tiếp thị. I. Lan phương, dịch. II. Phương Hoa, Dịch. III. Thanh Huyền, Dịch. IV. Trịnh Minh Giang Hiệu đính.
Những nguyên lý tiếp thị - T.2 = Principles of marketing
Những nguyên lý tiếp thị - T.2 = Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. -- Hà Nội: Thống kê, 2004 650tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K87
17 p hcmute 19/04/2022 237 1
Từ khóa: I. Gary Armstrong. II. Huỳnh Văn Thanh, dịch. III. Trần Văn Chánh, chủ biên.
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý/ Robert Heller; Kim Phượng biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2006 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 H477
6 p hcmute 19/04/2022 230 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý sự thay đổi. I. Kim Phượng. II. Kim Phượng, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Nghiên cứu marketing = Marketing research
Nghiên cứu marketing = Marketing research / Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến (lược dịch và biên soạn). -- Hà Nội: Thống Kê, 1998 649tr.; 20cm.Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 P535-T367
13 p hcmute 19/04/2022 255 2
Từ khóa: 1. Marketing -- Nghiên cứu. 2. Quản trị phân phối -- Nghiên cứu. 3. Quản trị tiếp thị. I. Nguyễn Văn Hiến, Lược dịch và biên soạn. II. Phan Văn Thăng lược dịch và biên soạn
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)/ Jang Hyun Soon: Người dịch:Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thị Thanh Mai . -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động, 2001 58tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 696.2 -- dc 21Call no. : 696.2 J33 - S711
4 p hcmute 19/04/2022 337 2
Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z: 80 Khái niệm nhà quản lý cần biết
Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z: 80 Khái niệm nhà quản lý cần biết/ Philip Kolter; Lê Hoàng Anh (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2020 298tr.; 21cm ISBN 9786041161467Dewey Class no. : 658.8 -- dc 23Call no. : 658.8 K81
7 p hcmute 19/04/2022 187 0
Từ khóa: 1. Quản lí. 2. Tiếp thị. I. Lê Hoàng Anh, người dịch.
Bill Gates con đường đến tương lai=The path to the future
Bill Gates con đường đến tương lai=The path to the future/ Jonathan Gatlin, Lê Hiền Thảo(Biên dịch). -- Tp. HCM.: Trẻ , 2004 230tr; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 G263
5 p hcmute 19/04/2022 206 0
Từ khóa: 1. Danh nhân thế giới. 2. Quản trị doanh nghiệp. I. Bill Gates. II. Lê Hiền Thảo Dịch giả.
Tư duy sáng tạo= Thinking Creatively: Cẩm nang quản lý
Tư duy sáng tạo= Thinking Creatively: Cẩm nang quản lý/ George P. Boulden, Ngô Đức Hiếu, Đỗ Mạnh Cương biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 B763
5 p hcmute 19/04/2022 313 0
Từ khóa: 1. Quá trình trí tuệ -- Tư duy sáng tạo. I. Đỗ Mạnh Cương. II. Ngô Đức Hiếu, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùy, Hiệu đính.
Định vị thương hiệu = Brand Positioning
Định vị thương hiệu = Brand Positioning / Jack Trout, Steven Rivkin; biên dịch: Trương Ngọc Dũng, Phan Đình Quyền. -- Hà Nội : Thống kê, 2004 271tr : 21cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 21Call no. : 658.827 T861
22 p hcmute 19/04/2022 267 0
Từ khóa: 1. Nhãn hiệu. 2. Thương hiệu. I. Phan Đình Quyền, Biên dịch. II. Rivkin, Steve. III. Trương Ngọc Dũng, Biên dịch.
Phân tích quản trị tài chính/ Robert C.Higgin; Nguyễn Tấn Bình(dịch). -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia, 2002 Dewey Class no. : 658.152 -- dc 21Call no. : 658.152 H636
14 p hcmute 19/04/2022 214 1
Từ khóa: 1. Quản trị tài chính. I. Nguyễn Tấn Bình Dịch giả.
Siêu thủ lĩnh: Phương pháp hướng dẫn người để họ tự lực = Superleadership
Siêu thủ lĩnh: Phương pháp hướng dẫn người để họ tự lực = Superleadership/ Charles C. Manz, Henry P. Sims, Lưu Văn Hy(Biên dịch) . -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 258tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.314 -- dc 21, 158.2, 158.4Call no. : 658.314 M296
11 p hcmute 19/04/2022 256 0
Từ khóa: 1. Quản lý nhân sự. 2. Tâm lý học lãnh đạo. I. Lưu Văn Hy, Biên dịch. II. Sims, Henry P..