- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Năm 2062 - Thời đại của trí thông minh nhân tạo
Năm 2062 - Thời đại của trí thông minh nhân tạo/ Toby Walsh; Đỗ Tôn Minh Khoa dịch . -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 263tr.: biểu đồ; 24cm Tên sách tiếng Anh: 2062: The world that AI made Thư mục: tr. 247-249 Summary: Trình bày những nghiên cứu của tác giả về tác động của trí thông minh nhân tạo lên công ăn việc làm,...
8 p hcmute 22/04/2022 697 13
Từ khóa: 1. Dự báo. 2. Tư tưởng. 3. Tư tưởng Hồ Chí Minh. 4. Trí tuệ nhân tạo. I. Đỗ Tôn Minh Khoa, người dịch.
21 kỹ năng trí thông minh nội tâm: = SQ21: The twenty-one skills of spiritual intelligence
21 kỹ năng trí thông minh nội tâm: = SQ21: The twenty-one skills of spiritual intelligence/ Cindy Wigglesworth; Nguyễn Huy Cường dịch. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 292tr.: hình vẽ, bảng; 24cm Phụ lục: tr. 274-281 Summary: Cung cấp những kiến thức cơ bản về trí thông minh nội tâm. Trình bày 21 kỹ năng được chia làm 4 nhóm: Hiểu mình,...
18 p hcmute 22/04/2022 368 3
Từ khóa: 1. Kĩ năng. 2. Nội tâm. 3. Tôn giáo. 4. Trí thông minh. I. Nguyễn Huy Cường; người dịch.
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh - T. 1: Những kiến thức cơ bản về nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai; Trần văn Mão (biên dịch). -- Tái bản lần thứ 4. -- H.: Nông nghiệp, 2007 116tr.; 21cm Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 J611-H149
9 p hcmute 22/04/2022 369 0
Từ khóa: 1. Cây cảnh -- Kỹ thuật trồng. 2. Hoa cảnh -- Kỹ thuật trồng. 3. Kỹ thuật trồng hoa. I. Trần Văn Mão, Dịch giả.
Tư duy chiến lược/ Avinash K. Dixit, Bary J. Nalebuff; Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên dịch. -- Hà Nội: Tri thức, 2007 463tr.; 22cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 D619
16 p hcmute 20/04/2022 378 0
Những nguyên lý tiếp thị - T.1= Principles of marketing
Những nguyên lý tiếp thị - T.1= Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. -- Hà Nội.: Thống kê, 2004 703tr; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K87
16 p hcmute 20/04/2022 393 0
Từ khóa: 1. Nghiên cứu thị trường. 2. Nguyên lý tiếp thị. 3. Tiếp thị. I. Gary Armstrong. II. Huỳnh Văn Thanh, dịch. III. Trần Văn Chánh, chủ biên.
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý/ Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B886
6 p hcmute 20/04/2022 523 4
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý dự án. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc Phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Những mẫu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc: Mười đại Hoàng Đế Trung Quốc
Những mẫu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc: Mười đại Hoàng Đế Trung Quốc / Lưu Huy (chủ biên); Phong Đảo (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 944tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 895.13, 951Call no. : 923.2 L975-H987
9 p hcmute 20/04/2022 376 3
Charlot-Chaplin ý thức về một huyền thoại
Charlot-Chaplin ý thức về một huyền thoại/ Catherine Saint-Martin, Trần Thanh Quang(Dịch giả) . -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 111tr; 20cm. Dewey Class no. : 791.43092, 927 -- dc 21Call no. : 927 M383
5 p hcmute 20/04/2022 311 0
Từ khóa: 1. Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977. 2. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả .
Tuổi thơ khốn khổ của vua hề Charlot : Hồi ký của Charlot
Tuổi thơ khốn khổ của vua hề Charlot : Hồi ký của Charlot/ Charles Chaplin, Vũ Hạnh(Dịch giả) . -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 111tr; 20cm. 1. #0 -- Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977 -- LCSH. 2. Điện ảnh -- Lịch sử . 3. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả . Dewey Class no. : 791.43092, 927 -- dc 21Call no. : 927 C464
5 p hcmute 20/04/2022 386 0
Từ khóa: 1. #0 -- Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977 -- LCSH. 2. Điện ảnh -- Lịch sử . 3. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả .
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 933tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 N569-A532
9 p hcmute 20/04/2022 445 0
Tại sao bán hàng không được ? / Ibuki taku; Trần Quang Tuệ (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 1998 190tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 I14
9 p hcmute 20/04/2022 310 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Quản trị khách hàng. 3. Quản trị phân phối. 4. Quản trị tiếp thị. I. Trần Quang Tuệ, Dịch giả.
Tỏi: khoa học và tác dụng chữa bệnh = Garlic: The science and therapeutic application of allium sativium/ Heinrich P. Koch, Larrry D. Lawson, Trần Tất Thắng(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Y học, 2001 1137tr; 24cm. Dewey Class no. : 633.88 -- dc 21Call no. : 633.88 K76
10 p hcmute 20/04/2022 318 0
Từ khóa: 1. Hành-gừng-tỏi(dược liệu). 2. Tỏi (dược liệu). 3. Dược liệu Việt Nam. 4. Garlic -- LCSH. I. Trần Tất Thắng, Dịch giả. II. Lawson, Larry D.