- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy bay Mỹ trên vùng trời Điện Biên Phủ
Máy bay Mỹ trên vùng trời Điện Biên Phủ/ Marc Bertin; Dịch giả: Lê Kim . -- In lần thứ 1. -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2002 723tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 848 -- dc 21Call no. : 848 B544
6 p hcmute 22/04/2022 197 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. French literature. 3. Văn học Pháp -- Hồi ký . I. Bùi Trần Phương, Dịch giả.
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai, Trần văn Mão (chủ biên)/ T.1: Những kiến thức nuôi trồng hoa và cây cảnh. -- Tái bản lần thứ 1. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2002. 116tr. ; 21cm. Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 H149
9 p hcmute 22/04/2022 234 0
Từ khóa: 1. Floriculture. 2. Kỹ thuật trồng hoa. I. Trần Văn Mão, Dịch giả.
Hướng dẫn thiết kế nội thất/ Trịnh Thự Dương, Trần Sảng (b.s.); Kim Dân, Cộng Sự (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2003 75tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 T833-D928
5 p hcmute 22/04/2022 353 1
Phòng ngủ, phòng đọc sách và phòng trẻ em
Phòng ngủ, phòng đọc sách và phòng trẻ em/ Lý Minh Minh (b.s.); Nhất Như, Phạm Cao Hoàn (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2003 80tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 L981-M664
3 p hcmute 22/04/2022 155 0
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Xử lý mặt sàn
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Xử lý mặt sàn/ Kan Oudh Manluo; Chu Trung Đức ( Dịch ra tiếng Hoa); Kim Dân và Cộng sự (Dịch ra tiếng Việt) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 M466
4 p hcmute 22/04/2022 157 0
Từ khóa: 1. Trang trí nội thất . I. Chu Trung Đức Dịch giả. II. Kim Dân Dịch giả.
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Trang trí phòng ngủ
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Trang trí phòng ngủ/ Jessica Elin Hirschman; Lý Tiêu Kim ( Dịch ra tiếng Hoa); Kim Dân và Cộng sự (Dịch ra tiếng Việt) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 H668
7 p hcmute 22/04/2022 134 0
Từ khóa: 1. Trang trí nội thất. I. Kim Dân Dịch giả. II. Lý Tiêu Yến Dịch giả.
Học đệm Guitar/ V.A. Minilov, Phan Xuân Tâm(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Âm nhạc, 2001 143tr.; 28cm Dewey Class no. : 787.87 -- dc 21Call no. : 787.87 M277
5 p hcmute 22/04/2022 210 0
Từ khóa: 1. Guitars. 2. Nhạc cụ. I. Phan Xuân Tâm, Dịch giả.
Cửa sắt hoa văn trang trí và thẩm mỹ kiến trúc
Cửa sắt hoa văn trang trí và thẩm mỹ kiến trúc/ Phong Đảo(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2000 122tr.; 27cm Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 C961
5 p hcmute 22/04/2022 233 0
Từ khóa: 1. Hoa văn cửa sắt. 2. Mỹ thuật kiến trúc. I. Phong Đảo, Biên dịch.
Sài Gòn Gia Định xưa : Tập ký họa đầu thế kỷ 20
Sài Gòn Gia Định xưa : Tập ký họa đầu thế kỷ 20/ Huỳnh Ngọc Trảng và Nguyễn Đại Phúc( sưu tập) . -- 1st ed. -- Tp. HCM. Nxb. Tp. HCM., [san an.] 37tr.; 24cm Dewey Class no. : 740 -- dc 21Call no. : 740 S132
5 p hcmute 22/04/2022 157 0
Từ khóa: 1. Hội họa. I. Hà Thiện Thuyên, Biên dịch.
Họa màu mỹ thuật trong thiết kế và kiến trúc nội thất
Họa màu mỹ thuật trong thiết kế và kiến trúc nội thất / Lê Hằng (biên dịch). -- TP.HCM: Mỹ Thuật, 2000 130tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 H678
5 p hcmute 22/04/2022 163 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc. 2. Trang trí nội thất. I. Lê Hằng, Biên dịch.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2 / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính). -- Hà Nội: Văn Học, 2002 506tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
5 p hcmute 22/04/2022 253 0
Từ khóa: 1. Tiếu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết- tập 1
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính)/ T1. -- Hà Nội: Văn Học, 2002 515tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
7 p hcmute 22/04/2022 256 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.