- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vẽ màu nước xưa và nay/ Phạm Cao Hoàn(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 1998 61tr.; 28cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 V394
4 p hcmute 18/05/2022 231 0
Từ khóa: 1. Hội họa. I. Phạm Cao Hoàn, Biên dịch.
Vẽ màu nước/ Phan Anh(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2001 64tr.; 28cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 V394
3 p hcmute 18/05/2022 192 0
Từ khóa: 1. Hội họa. I. Phan Anh, Biên dịch.
Nghệ thuật gói quà / Xuân Mai. -- H.: Văn hóa thông tin, 2008 95tr.; 21cm Dewey Class no. : 745.54 -- dc 21 Call no. : 745.54 X182-M217
6 p hcmute 17/05/2022 285 1
Từ khóa: 1. Gói quà. I. . II. Tố Nhu (dịch).
Lịch sử điện ảnh thế giới/ David Thomson ; Thanh Hương, Kim Dung, Hiền Lương, Thế Hùng dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2006 949tr.; 29cm Dewey Class no. : 791.43 -- dc 22 Call no. : 791.43 T482
5 p hcmute 17/05/2022 387 0
Lịch sử mỹ thuật Viễn Đông/ Sherman E. Lee; Trần Văn Huân biên dịch. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2007 685tr.; 27cm Dewey Class no. : 709.5 -- dc 22 Call no. : 709.5 L477
6 p hcmute 17/05/2022 403 2
Từ khóa: 1. Lịch sử mỹ thuật. 2. Mỹ thuật. 3. Mỹ thuật viễn đông. I. Trần Văn Huân, biên dịch.
Lịch sử mỹ thuật Viễn Đông/ Sherman E. Lee; Trần Văn Huân biên dịch. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2007 685tr.; 27cm Dewey Class no. : 709.5 -- dc 22 Call no. : 709.5 L477
7 p hcmute 17/05/2022 324 0
Từ khóa: 1. Lịch sử mỹ thuật. 2. Mỹ thuật. 3. Mỹ thuật viễn đông. I. Trần Văn Huân, biên dịch.
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư / PGS.-TS. Đàm Xuân Hiệp, GS.-TS. Trần Văn Địch, TS. Trương Huy Hoàng. -- Hà Nội : Lao động - xã hội, 2004 2095tr : 29cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21 Call no. : 602 C172
13 p hcmute 17/05/2022 507 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật. 2. Technology. I. Trần Văn Địch, GS.-TS. II. Trương Huy Hoàng, TS.
Sổ tay sử dụng thép thế giới/ PGS.-TS. Ngô Trí Phúc, GS.-TS. Trần Văn Địch. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 1870tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 620.17 -- dc 21 Call no. : 620.17 N569-P577
20 p hcmute 17/05/2022 533 5
Từ khóa: 1. Steel. 2. Thép. 3. Vật liệu kim loại -- Sổ tay. I. Trần Văn Địch, GS.-TS.
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư / PGS.-TS. Đàm Xuân Hiệp, GS.-TS. Trần Văn Địch, TS. Trương Huy Hoàng. -- Hà Nội : Lao động - xã hội, 2004 2095tr : 29cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21 Call no. : 602 C172
10 p hcmute 17/05/2022 405 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật. 2. Technology. I. Trần Văn Địch, GS.-TS. II. Trương Huy Hoàng, TS.
Sổ tay kỹ sư điện tử/ Donald G.Fink,Donald christiansen;Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Phú Cương , Nguyễn hùng Cường ...(dịch). -- H.: Khoa học kỹ thuật, 1999-2002 1380tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 F499
9 p hcmute 17/05/2022 587 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Sổ tay. I. Nguyễn Đức Ái, Dịch giả. II. Nguyễn Hùng Cường, Dịch giả. III. Nguyễn Phú Cương, Dịch giả. IV. Christiansen, Donald .
Nghệ thuật viết chữ đẹp: 2400 mẫu chữ
Nghệ thuật viết chữ đẹp: 2400 mẫu chữ/ Minh Trung . -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 129tr.; 20cm Dewey Class no. : 745.6 -- dc 21 Call no. : 745.6 M665-T871
3 p hcmute 17/05/2022 308 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí chữ. I. Phong Đảo, Biên dịch.
Mật mã Tây Tạng - Tập 3: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng
Mật mã Tây Tạng - Tập 3: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã, Lục Huwong (dịch). -- H.: nxb. Hội nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2010 582tr.; 20cm Dewey Class no. : 895.1 -- dc 23 Call no. : 895.1 H111-M111
4 p hcmute 16/05/2022 295 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết -- Trung Quốc. 2. Văn học hiện đại -- Trung Quốc. I. Lục Hương, người dịch.