- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Món ngon và lạ vòng quanh thế giới: Món ăn đặc sản Thái
Món ngon và lạ vòng quanh thế giới: Món ăn đặc sản Thái/ Huyền Nữ. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 63tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 93 -- dc 21 Call no. : 641.59593 M734
4 p hcmute 18/05/2022 246 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Thái Lan -- Kỹ thuật chế biến. I. Huyền Nữ Biên dịch.
Bí quyết vẽ ký họa/ Mary Suffudy, Huỳnh Phạm Hương Trang. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 145tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 22 Call no. : 741.01 B576
5 p hcmute 18/05/2022 323 0
Từ khóa: 1. Vẽ mỹ thuật. 2. Vẽ mỹ thuật -- Kiến trúc. 3. Vẽ mỹ thuật -- Phong cảnh . I. Huỳnh Phạm Hương Trang, Biên dịch.
Bí quyết vẽ ký họa :[ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc]
Bí quyết vẽ ký họa :[ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc] / Mary Suffudy, Huỳnh Phạm Hương Trang(Biên dịch) . -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2005 145tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 B576
5 p hcmute 18/05/2022 244 0
Từ khóa: 1. Vẽ mỹ thuật. 2. Vẽ mỹ thuật -- Kiến trúc. 3. Vẽ mỹ thuật -- Phong cảnh . I. Huỳnh Phạm Hương Trang, Biên dịch.
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới / Tiệp Nhân, Vệ Hải; người dịch: Trần Kiết Hùng, Nguyễn Hồng Trang. -- H.: Mỹ thuật, 2004 599tr.; 19cm Dewey Class no. : 741.03 -- dc 21 Call no. : 741.03 T563-N578
7 p hcmute 18/05/2022 251 0
Lịch sử mỹ thuật Viễn Đông/ Sherman E. Lee; Trần Văn Huân biên dịch. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2007 685tr.; 27cm Dewey Class no. : 709.5 -- dc 22 Call no. : 709.5 L477
6 p hcmute 17/05/2022 234 1
Từ khóa: 1. Lịch sử mỹ thuật. 2. Mỹ thuật. 3. Mỹ thuật viễn đông. I. Trần Văn Huân, biên dịch.
Lịch sử mỹ thuật Viễn Đông/ Sherman E. Lee; Trần Văn Huân biên dịch. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2007 685tr.; 27cm Dewey Class no. : 709.5 -- dc 22 Call no. : 709.5 L477
7 p hcmute 17/05/2022 207 0
Từ khóa: 1. Lịch sử mỹ thuật. 2. Mỹ thuật. 3. Mỹ thuật viễn đông. I. Trần Văn Huân, biên dịch.
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư / PGS.-TS. Đàm Xuân Hiệp, GS.-TS. Trần Văn Địch, TS. Trương Huy Hoàng. -- Hà Nội : Lao động - xã hội, 2004 2095tr : 29cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21 Call no. : 602 C172
13 p hcmute 17/05/2022 270 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật. 2. Technology. I. Trần Văn Địch, GS.-TS. II. Trương Huy Hoàng, TS.
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư / PGS.-TS. Đàm Xuân Hiệp, GS.-TS. Trần Văn Địch, TS. Trương Huy Hoàng. -- Hà Nội : Lao động - xã hội, 2004 2095tr : 29cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21 Call no. : 602 C172
10 p hcmute 17/05/2022 257 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật. 2. Technology. I. Trần Văn Địch, GS.-TS. II. Trương Huy Hoàng, TS.
Sổ tay kỹ sư điện tử/ Donald G.Fink,Donald christiansen;Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Phú Cương , Nguyễn hùng Cường ...(dịch). -- H.: Khoa học kỹ thuật, 1999-2002 1380tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 F499
9 p hcmute 17/05/2022 341 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Sổ tay. I. Nguyễn Đức Ái, Dịch giả. II. Nguyễn Hùng Cường, Dịch giả. III. Nguyễn Phú Cương, Dịch giả. IV. Christiansen, Donald .
Nghệ thuật viết chữ đẹp: 2400 mẫu chữ
Nghệ thuật viết chữ đẹp: 2400 mẫu chữ/ Minh Trung . -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 129tr.; 20cm Dewey Class no. : 745.6 -- dc 21 Call no. : 745.6 M665-T871
3 p hcmute 17/05/2022 183 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí chữ. I. Phong Đảo, Biên dịch.
Thợ tiện doa/ .V.K.Xmirnốp; Võ Trần Khúc Nhã(dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 366tr.; 19cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 X7
8 p hcmute 13/05/2022 210 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Kỹ thuật hàn đặc biệt : T3: (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)
Kỹ thuật hàn đặc biệt : T3: (Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)/ Jang Hyun Soon; Người dịch: Phạm Minh Hải. -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động -xã hội, 2001 47tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 J33 - S711
4 p hcmute 13/05/2022 207 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Phạm Minh Hải Dịch giả.