- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tính toán sửa chữa dây quấn máy điện: Tập 1
Tính toán sửa chữa dây quấn máy điện: Tập 1/ Nguyễn Thế Kiệt. -- Tp.HCM: Đại học bách khoa, 1994 238tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 N573-K47
8 p hcmute 24/03/2022 409 5
Từ khóa: 1. Máy điện -- Kỹ thuật quấn dây.
Làm thế nào để dạy con thông minh ?
Làm thế nào để dạy con thông minh ? Lý Chí Vĩ; Minh Hồng (dịch). -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2000 235tr.; 19cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21, 155.4Call no. : 649.1 L981-V598
5 p hcmute 24/03/2022 207 0
Từ khóa: 1. Nuôi dạy trẻ. 2. Tâm lý học trẻ em. I. Minh Hồng (dịch).
33 câu chuyện với các bà mẹ/ Benjamin Spok; người dịch: Nguyễn Hiến Lê. -- Lần Thứ 1. -- Kiên Giang.: Nxb. Tổng hợp Kiên Giang, 1990 225tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 S762
5 p hcmute 24/03/2022 162 0
Từ khóa: 1. Nuôi dạy trẻ.
Nghệ thuật dạy con/ Phạm Thành . -- Lần Thứ 1. -- Huế.: Thuận Hóa, 1991 87tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 P534 - T367
5 p hcmute 24/03/2022 157 0
Từ khóa: 1. Nuôi dạy trẻ. I. .
Quở trách con cái thế nào cho hữu hiệu ?
Quở trách con cái thế nào cho hữu hiệu ? / Ngô Thục Linh; Nguyễn Thị Mỹ Linh (dịch). -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2000 107tr.; 18cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 N569-L756
4 p hcmute 24/03/2022 244 0
Từ khóa: 1. Nuôi dạy trẻ. 2. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Thị Mỹ Linh (dịch).
Nghệ thuật giáo dục con trẻ: 209 lời giải đáp cho các ông bố, bà mẹ
Nghệ thuật giáo dục con trẻ: 209 lời giải đáp cho các ông bố, bà mẹ / Ngô Thị Kim Doan (biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc, 1999 342tr.; 19cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 N569-D631
5 p hcmute 24/03/2022 172 0
Từ khóa: 1. Nuôi dạy trẻ em.
Phương pháp nuôi dạy trẻ từ 0 đến 6 tuổi
Phương pháp nuôi dạy trẻ từ 0 đến 6 tuổi / Vương Xuân Yến (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 210tr.; 19cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 P577
6 p hcmute 24/03/2022 182 0
Giáo dục con cái: Tình thương và nghệ thuật
Giáo dục con cái: Tình thương và nghệ thuật / Phan Hiền. -- Tái bản lần thứ 1. -- TP.HCM: Trẻ, 1998 261tr.; 19cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 P535-H633
7 p hcmute 24/03/2022 159 0
Từ khóa: 1. Nuôi dạy trẻ em.
Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ sơ sinh
Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ sơ sinh/ Trần Văn Hoàng, Công Tôn Huyền. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 144tr; 20cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 T772-H678
7 p hcmute 24/03/2022 195 0
Kiến thức nuôi con/ Bành Ước Trí, Hà Kim Sinh(Dịch giả), Phan Quốc Bảo(dịch giả), Phạm Đình Sửu(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2000 510tr; 20cm . Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 B217-T819
12 p hcmute 24/03/2022 275 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. ChildrenVHealth and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. I. Hà Kim Sinh, Dịch giả. II. Phạm Đình Sửu, Hiệu đính. III. Phan Quốc Bảo, Dịch giả
101 lời khuyên cần thiết để chăm sóc trẻ sơ sinh
101 lời khuyên cần thiết để chăm sóc trẻ sơ sinh/ Tú Anh-Thanh Ly(Biên dịch). -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1997 70tr; 17cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 T883-A596
4 p hcmute 24/03/2022 233 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. Children - Health and hygiene. 3. Dưỡng nhi. 4. Nuôi dạy trẻ. I. Nguyễn Văn Phúc, Biên dịch.
Mẹ an toàn con khỏe mạnh/ Phó Đức Nhuận. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2002 267tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2, 618.92, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 P574-N584
12 p hcmute 22/03/2022 230 0
Từ khóa: 1. Nuôi dạy trẻ. 2. Children -- Health and hygiene -- LCSH.