- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. -- H.: Thống kê, 2006 340tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 Đ631-V217
9 p hcmute 19/05/2022 463 8
Từ khóa: 1. Giao tiếp trong kinh doanh. 2. Đàm phán kinh doanh. I. Kim Ngọc Đạt.
Ký họa đương đại Trung Quốc/ Mao Đạt Vỹ, Tào Anh Nghĩa, Từ Chấn Thời, biên dịch: Đức Linh. -- Hà Nội: Văn hóa - thông tin, 2004 209tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.09 -- dc 21 Call no. : 741.09 M296-V598
7 p hcmute 18/05/2022 231 0
Vấn đề ruộng đất ở đồng băng sông Cửu Long của Việt Nam ( 1954-1975 )
Vấn đề ruộng đất ở đồng băng sông Cửu Long của Việt Nam ( 1954-1975 )/ Võ Văn Sen. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2011 281tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.78 -- dc 22 Call no. : 959.78 V872-S474
8 p hcmute 13/05/2022 153 2
Từ khóa: 1. Lịch sử Việt Nam. 2. Vấn đề ruộng đất -- Việt Nam.
Tính toán thiết kế công trình ngầm
Tính toán thiết kế công trình ngầm/ Trần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt. -- H.: Xây dựng, 2002 367tr; 27cm Dewey Class no. : 624.19 -- dc 21Call no. : 624.19 T772-G432
9 p hcmute 12/05/2022 314 1
Từ khóa: 1. Thiết kế xây dựng -- Công trình ngầm. I. Tạ Tiến Đạt.
Thi công đất và nền móng / Lê Văn Kiểm. -- H. : Xây dựng, 2015 392tr. ; 27cm ISBN 9786048209629 Dewey Class no. : 624.15 -- dc 23Call no. : 624.15 L433-K47
9 p hcmute 12/05/2022 295 1
Từ khóa: 1. Cơ học đất. 2. Kỹ thuật địa chất. 3. Nền móng. I. .
Giáo trình cơ sở thiết kế cấu tạo công trình ngầm
Giáo trình cơ sở thiết kế cấu tạo công trình ngầm/ Trần Tuấn Minh. -- H.: Xây dựng, 2014 171tr.; 27cm ISBN 9786048212964 Dewey Class no. : 624.19 -- dc 23Call no. : 624.19 T772-M664
6 p hcmute 12/05/2022 307 0
Từ khóa: 1. Công trình ngầm -- Thiết kế. 2. Xây dựng dưới mặt đất -- Kỹ thuật xây dựng.
Neo trong đất/ Nguyễn Hữu Đẩu (biên dịch). -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 249tr.; 27cm 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Neo trong đất. Dewey Class no. : 624.15 -- dc 22Call no. : 624.15 N438
11 p hcmute 12/05/2022 146 0
Lắp đặt đường ống gang dẻo/ Nguyễn Bá Thắng; Phạm Khánh Thủy, Nguyễn Thị Thái Thanh ( dịch ); Vũ Minh Giang ( hiệu đính ). -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 132tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.15 -- dc 22Call no. : 628.15 N573-T367
6 p hcmute 12/05/2022 371 0
Napôlêông Bônapác/ Ê.Tác Lê;Nguyễn Văn Nhã,Nguyễn Hữu Đạt. -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 1999 646tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.1 -- dc 21Call no. : 923.1 T188
13 p hcmute 12/05/2022 177 0
Từ khóa: 1. Danh nhân lịch sử. 2. Napoleong. I. Nguyễn Hữu Đạt. II. Nguyễn Văn Nhã.
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp / Trần Ngọc Thơ, Phan Thị Bích Nguyệt, Nguyễn Thị Ngọc Trang,... -- H.: Thống kê, 2005 413tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 T129
7 p hcmute 11/05/2022 476 1
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. -- H.: Thống kê, 2006 340tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 Đ631-V217
9 p hcmute 11/05/2022 248 3
Từ khóa: 1. Giao tiếp trong kinh doanh. 2. Đàm phán kinh doanh. I. Kim Ngọc Đạt.
Máy làm đất / Phạm Hữu Đỗng, Hoa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2004 424tr.; 27cm I. Hoa Văn Ngũ. II. Lưu Bá Thuận. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.028 4 P534-Đ682
13 p hcmute 11/05/2022 259 2
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc.