- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phát hiện sớm bệnh ung thư da thông qua ảnh chụp từ điện thoại
Phát hiện sớm bệnh ung thư da thông qua ảnh chụp từ điện thoại: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin/ Nguyễn Phi Long, Nguyễn Tiến Đạt; Nguyễn Thiên Bảo (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 xii, 78tr.: phụ lục; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 006.3 -- dc 23 Call no. : CTT-10 006.3 N573-L848
84 p hcmute 26/05/2022 376 8
Từ khóa: Bệnh ung thư da. Trí tuệ nhân tạo, Xử lý ảnh, Nguyễn Thiên Bảo, Nguyễn Tiến Đạt
Xây dựng Website đặt vé xe khách
Xây dựng Website đặt vé xe khách: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin/ Nguyễn Ngọc Phương Mai, Huỳnh Trần Thái Bảo; Nguyễn Minh Đạo (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 xv, 90tr. : minh hoa; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : -- dc 23 Call no. : CTT-10 006.7 N573-M217
99 p hcmute 26/05/2022 406 12
Từ khóa: Thiết kế Website, Website, Website đặt vé xe, Huỳnh Trần Thái Bảo, Nguyễn Minh Đạo
The designful company = Sáng tạo
The designful company = Sáng tạo/ Marty Neumeier; Hải Yến, Quốc Đạt ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 193tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22 Call no. : 658.4063 N493
7 p hcmute 26/05/2022 342 0
Đảo chiều : Chiến lược số một của những thương hiệu hàng đầu = Zag : the #1 strategy of high-performance brands/ Marty Neumeier; Phúc Chánh, Quốc Đạt ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 181tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 22 Call no. : 658.827 N493
3 p hcmute 26/05/2022 226 0
Từ khóa: 1. Business names. 2. Thương hiệu. 3. Thương hiệu -- Kế hoạch. I. Phúc Khánh. II. Quốc Đạt.
Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất
Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất/ Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2012 505tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 L975-T532
7 p hcmute 23/05/2022 431 0
Từ khóa: 1. Máy đào đất. 2. Máy làm đất. 3. Máy xây dựng. 4. Xây dựng -- Máy móc, thiết bị
Tính toán máy thi công đất/ Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2005 521tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 L975-T532
6 p hcmute 23/05/2022 370 3
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc.
Sổ tay máy làm đất / Lê Kim Truyền, Vũ Minh Khương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 128tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 L433-T874
8 p hcmute 23/05/2022 383 1
Từ khóa: 1. Máy làm đất -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc. I. Vũ Minh khương
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp / Trần Ngọc Thơ, Phan Thị Bích Nguyệt, Nguyễn Thị Ngọc Trang,... -- H.: Thống kê, 2005 413tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 T129
7 p hcmute 19/05/2022 678 1
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. -- H.: Thống kê, 2006 340tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 Đ631-V217
9 p hcmute 19/05/2022 639 9
Từ khóa: 1. Giao tiếp trong kinh doanh. 2. Đàm phán kinh doanh. I. Kim Ngọc Đạt.
Ký họa đương đại Trung Quốc/ Mao Đạt Vỹ, Tào Anh Nghĩa, Từ Chấn Thời, biên dịch: Đức Linh. -- Hà Nội: Văn hóa - thông tin, 2004 209tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.09 -- dc 21 Call no. : 741.09 M296-V598
7 p hcmute 18/05/2022 294 0
Vấn đề ruộng đất ở đồng băng sông Cửu Long của Việt Nam ( 1954-1975 )
Vấn đề ruộng đất ở đồng băng sông Cửu Long của Việt Nam ( 1954-1975 )/ Võ Văn Sen. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2011 281tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.78 -- dc 22 Call no. : 959.78 V872-S474
8 p hcmute 13/05/2022 190 2
Từ khóa: 1. Lịch sử Việt Nam. 2. Vấn đề ruộng đất -- Việt Nam.
Tính toán thiết kế công trình ngầm
Tính toán thiết kế công trình ngầm/ Trần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt. -- H.: Xây dựng, 2002 367tr; 27cm Dewey Class no. : 624.19 -- dc 21Call no. : 624.19 T772-G432
9 p hcmute 12/05/2022 396 1
Từ khóa: 1. Thiết kế xây dựng -- Công trình ngầm. I. Tạ Tiến Đạt.