- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đặt thế giới lên 4 bánh xe/ Lê Minh Toàn, Các chuyên gia của Pace. -- In lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 252tr.; 20cm 1. Danh nhân kinh tế. I. Các chuyên gia của Pace. Dewey Class no. : 923.3 -- dc 22Call no. : 923.3 L433-T627
9 p hcmute 12/05/2022 189 0
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói/ Bill Gates;Lê Hiền Thảo, Vũ Tài Hoa,Nguyễn Văn Phước tổng hợp và biên soạn. -- Tp.HCM.: Trẻ , 2006 287tr; 21cm Summary: . Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 B596
3 p hcmute 11/05/2022 224 0
Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng
Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng/ Triệu Lâm, Triệu Thụy Thanh, Hoàng Tô Sinh, Âu Chấn Tu (ch.b.); Nguyễn Đăng Sơn (dịch), Vũ Trường Hạo (hiệu đính). -- H.: Xây dựng, 1999 315tr.; 21cm I. Âu Chấn Tu. II. Hoàng Tô Sinh. III. Nguyễn Đăng Sơn. IV. Triệu Thụy Thanh. V. Vũ Trường Hạo. Dewey Class no. : 690 -- dc 21Call no. : 690 S675
10 p hcmute 11/05/2022 211 0
Từ khóa: 1. Thi công công trình. 2. Thi công xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá.
Phương pháp khảo sát - nghiên cứu và thực nghiệm công trình
Phương pháp khảo sát - nghiên cứu và thực nghiệm công trình/ Võ Văn Thảo. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 243tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.028 7 -- dc 21Call no. : 690.0287 V872-T367
11 p hcmute 11/05/2022 196 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Khảo sát, đánh giá.
Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy
Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy/ Nguyễn Hữu Lộc. -- Tp.HCM: Khoa học và kỹ thuật, 2006 311tr; 24cm Dewey Class no. : 621.815 -- dc 21Call no. : 621.815 N573-L811
8 p hcmute 09/05/2022 252 1
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Phân tích và đánh giá. 2. Cơ khí -- Thiết kế. 3. Thiết kế máy.
800 bí quyết chọn mua hàng tốt : Cẩm nang mua sắm: Để tỉnh táo sáng suốt khi mua sắm ; để phân biệt thật giả tốt xấu/ Cao Bổn Cương ; Di Linh ( dịch ). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2007 351tr.; 21cm Dewey Class no. : 640.73 -- dc 22Call no. : 640.73 C235-C973
12 p hcmute 06/05/2022 161 0
Từ khóa: 1. Hàng hóa -- Đánh giá. 2. Hàng hóa -- Lựa chọn. I. Di Linh.
Tài nguyên du lịch/ Bùi Hải Yến, Phạm Hồng Long. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2009. - 399tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 915.97 B932-Y45
7 p hcmute 05/05/2022 213 0
Từ khóa: Du lịch Việt Nam, Phân tích, đánh giá, Tài nguyên du lịch
Tuyển tập các phương pháp thẩm định giá trị tài sản
Tuyển tập các phương pháp thẩm định giá trị tài sản/ Đoàn Văn Trường. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 477tr.; 24cm 1. Kế toán vật tư. 2. Máy móc -- Đánh giá. 3. Thẩm định giá.Dewey Class no. : 657 -- dc 21Call no. : 657 Đ631-T872
18 p hcmute 29/04/2022 221 0
Từ khóa: Kế toán vật tư, Máy móc -- Đánh giá, Thẩm định giá.
Larry Page và Google sắp xếp lại hệ thống thông tin toàn cầu
Larry Page và Google sắp xếp lại hệ thống thông tin toàn cầu/ Nguyễn Ngọc Hoàng, Các chuyên gia của Pace. -- In lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 272tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.3 -- dc 22Call no. : 923.3 N573-H678
6 p hcmute 25/04/2022 214 0
Charlot-Chaplin ý thức về một huyền thoại
Charlot-Chaplin ý thức về một huyền thoại/ Catherine Saint-Martin, Trần Thanh Quang(Dịch giả) . -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 111tr; 20cm. Dewey Class no. : 791.43092, 927 -- dc 21Call no. : 927 M383
5 p hcmute 20/04/2022 214 0
Từ khóa: 1. Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977. 2. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả .
Tuổi thơ khốn khổ của vua hề Charlot : Hồi ký của Charlot
Tuổi thơ khốn khổ của vua hề Charlot : Hồi ký của Charlot/ Charles Chaplin, Vũ Hạnh(Dịch giả) . -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 111tr; 20cm. 1. #0 -- Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977 -- LCSH. 2. Điện ảnh -- Lịch sử . 3. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả . Dewey Class no. : 791.43092, 927 -- dc 21Call no. : 927 C464
5 p hcmute 20/04/2022 264 0
Từ khóa: 1. #0 -- Charlie Spencer Chaplin, 1886-1977 -- LCSH. 2. Điện ảnh -- Lịch sử . 3. Danh nhân nghệ thuật. I. Trần Thanh Quang, Dịch giả .
Bill Gates con đường đến tương lai=The path to the future
Bill Gates con đường đến tương lai=The path to the future/ Jonathan Gatlin, Lê Hiền Thảo(Biên dịch). -- Tp. HCM.: Trẻ , 2004 230tr; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 G263
5 p hcmute 19/04/2022 206 0
Từ khóa: 1. Danh nhân thế giới. 2. Quản trị doanh nghiệp. I. Bill Gates. II. Lê Hiền Thảo Dịch giả.