- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực hành kỹ thuật tiện/ Văn Phương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giao Thông Vận Tải, 2003 238tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 V127-P577
6 p hcmute 26/05/2022 389 4
Từ khóa: 1. . 2. Gia công kim loại -- Tiện. 3. Kỹ thuật tiện. 4. Metal-cutting.
Cắt kim loại / E.M. Trent; Biên dịch: Võ Khúc Trần Nhã . -- Lần thứ 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 277tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 T795
9 p hcmute 13/05/2022 359 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy cắt kim loại. 3. Metal-cutting tools. I. Võ Khúc Trần Nhã Dịch giả.
Gia công tia lửa điện CNC/ Vũ Hoài Ân. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 192tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 V986-Â531
8 p hcmute 13/05/2022 373 3
Máy cắt kim loại / Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Lần thứ 1. -- Tp.HCM.: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 1991 576tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 N573-C212
11 p hcmute 13/05/2022 350 5
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy cắt kim loại. 3. Metal-cutting tools.
Kỹ thuật tiện: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Kỹ thuật tiện: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / GS. TS. Trần Văn Địch. -- H.: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2002 282tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 T772-Đ546
9 p hcmute 13/05/2022 335 3
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Tiện. 2. Metal-cutting. 3. Tiện kim loại.
Cơ sở quá trình gia công trên máy cắt gọt: T1: (Công nghệ cơ khí)
Cơ sở quá trình gia công trên máy cắt gọt: T1: (Công nghệ cơ khí)/ Yoo Byung Seok; Người dịch: Trần Văn Nghĩa. -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động và xã hội, 2001 119tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 Y56 - S478
4 p hcmute 13/05/2022 328 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Metal-cutting. 3. Metal-cutting tools. I. Trần Văn Nghĩa, Dịch giả.
Giáo trình cơ sở cắt gọt kim loại
Giáo trình cơ sở cắt gọt kim loại/ Phùng Rân, Trương Ngọc Thục. -- Lần Thứ 1. -- H.: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1994 230tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P577-R185
10 p hcmute 13/05/2022 346 3
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Metal-cutting. I. Trương Ngọc Thục.
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 475 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 403 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Truyền động dầu ép trong máy cắt kim loại
Truyền động dầu ép trong máy cắt kim loại/ Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Tp.HCM.: Đại học Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh, 1993 166tr.; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : -- dc 21Call no. : 621.85 N573- C212
7 p hcmute 12/05/2022 737 12
Sổ tay và Atlas đồ gá: (Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo)
Sổ tay và Atlas đồ gá: (Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo)/ GS. TS. Trần Văn Địch. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000 196tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 T772-Đ546
5 p hcmute 12/05/2022 734 39
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Đồ gá. 2. Gia công kim loại -- Đồ gá. 3. Metal-cutting tools.
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại/ Nguyễn Đức Năm. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1992 259tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 N573-N174
4 p hcmute 09/05/2022 595 10