- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế tường chắn đất/ Nguyễn Quang Chiêu. -- H.: Giao thông Vận tải, 2004 136tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.164 -- dc 21Call no. : 624.164 N573-C533
6 p hcmute 09/05/2022 383 1
Từ khóa: 1. Đường bộ -- Thiết kế. 2. Tường chắn đất. 3. Tường chắn trong công trình giao thông.
Cơ học đất cho đất không bão hòa
Cơ học đất cho đất không bão hòa: D.G.Fredlund; Nguyễn Công Mẫn/ T1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 1998 323tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.15136 -- dc 21Call no. : 624.15136 F852
10 p hcmute 09/05/2022 290 0
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Cơ học đất. I. Nguyễn Công Mẫn, Dịch giả.
Cơ học đất: R.Whitlow; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương (dịch)/ T1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 387tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 624.15136 -- dc 21Call no. : 624.15136 W613
8 p hcmute 09/05/2022 283 0
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Cơ học đất. I. Nguyễn Uyên Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương Dịch giả.
Cơ học đất/ Vũ Công Ngữ. -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 283tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.15136 -- dc 21Call no. : 624.15136 V986-N976
6 p hcmute 09/05/2022 257 0
Động lực công trình biển = Dynamics of offshore structures
Động lực công trình biển = Dynamics of offshore structures / Nguyễn Xuân Hùng. -- Hà Nội: Khoa Học Kỹ Thuật, 1999 300tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.106 4 -- dc 21Call no. : 620.1064 N573 - H936
11 p hcmute 09/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Động lực học ứng dụng. 2. Động lực học công trình. 3. Động lực học công trình biển. 4. cd.
Giáo trình công nghệ không dệt
Giáo trình công nghệ không dệt/ Nguyễn Nhật Trinh. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2014 203tr., 24cm ISBN 9786049119187 Dewey Class no. : 677.6 -- dc 23Call no. : 677.6 N573-T883
7 p hcmute 06/05/2022 530 7
Từ khóa: 1. Công nghệ. 2. Giáo trình. 3. Vải không dệt. I. .
Vật liệu và công nghệ chống thấm công trình xây dựng
Vật liệu và công nghệ chống thấm công trình xây dựng / Hoàng Minh Đức, Nguyễn Xuân Quý. -- H. : Xây dựng, 2015 120tr. ; 24cm ISBN 9786048217051 1. Công trình xây dựng. 2. Vật liệu chống thấm. I. Nguyến Xuân Quý. Dewey Class no. : 693.892 -- dc 23Call no. : 693.892 H678-Đ822
7 p hcmute 06/05/2022 297 1
Từ khóa: 1. Công trình xây dựng. 2. Vật liệu chống thấm. I. Nguyến Xuân Quý.
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói / Philip Collins ; Chương Ngọc (dịch). -- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2015 231tr. ; 21cm Dewey Class no. : 808.51 -- dc 23Call no. : 808.51 C712
4 p hcmute 06/05/2022 311 1
Xơ dệt tính năng cao / Nguyễn Nhật Trinh. -- H. : Giáo dục, 2015 151tr. ; 24cm 1. Công nghệ dệt. 2. Cong nghe det. 3. Kỹ thuật cơ khí . 4. Xơ dệt. 5. Dệt may. I. Title: Xơ dệt tính năng cao / . II. Title: Nguyễn Nhật Trinh. Dewey Class no. : 677 -- dc 23Call no. : 677 N573-T833
7 p hcmute 06/05/2022 445 3
Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung) công bố kèm theo quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/5/2014 của Bộ Xây Dựng; Công bố kèm theo quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây Dựng/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2014 90tr.; 31cm ISBN 9786048200879 Dewey Class no. : 692.5 -- dc 23Call no. : 692.5 Đ584
8 p hcmute 06/05/2022 269 0
Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt. Công bố kèm theo văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16 - 08 - 2007 của Bộ Xây Dựng / Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2012 256tr.; 31cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 22Call no. : 692.309597 Đ584
11 p hcmute 06/05/2022 311 0
Từ khóa: 1. Xây dựng công trình -- Định mức dự toán. 2. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật.
Địa kỹ thuật thực hành/ Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám. -- Hà Nội: Xây dựng, 1999 160tr.; 21cm Dewey Class no. : 624.15 -- dc 22Call no. : 624.15 N573-B583
4 p hcmute 06/05/2022 282 0
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Địa kỹ thuật công trình. I. Nguyễn Hồng Đức. II. Trần Thanh Giám.