» Từ khóa: công nghiệp

Kết quả 661-672 trong khoảng 928
  • Quy hoạch du lịch

    Quy hoạch du lịch

    Sách có thể làm tài liệu tham khảo, nghiên cứu và học tập cho sinh viên ngành du lịch tại các trường Đại học học trong nước. Đòng thời, sách có thể làm tài liệu cho các nhà quy hoạch du lịch, các nhà quản lý và kinh doanh du lịch .... Sách gồm 8 chương: -Chương 1: Dẫn luận quy hoạch du lịch -Chương 2: Nghiên cứu tiềm năng và các điều kiện quy...

     13 p hcmute 24/02/2014 508 2

    Từ khóa: Công nghiệp du lịch, Du lịch, Quy hoạch du lịch.

  • Giáo trình bảo vệ môi trường trong công nghiệp bột giấy và giấy

     Giáo trình bảo vệ môi trường trong công nghiệp bột giấy và giấy

    Để giúp hình thành kiến thức cơ sơ trong lĩnh vực bảo vệ môi trường đối với ngành công nghiệp giấy, cuốn sách "Giáo trình bảo vệ môi trường trong công nghiệp bột giấy và giấy " đề cập đến tác động môi trường sinh thái do chất thải nhà máy bột giấy gây ra, cũng như đưa ra các biện pháp hữu hiệu trong cải tiến công nghệ, sử dụng...

     6 p hcmute 24/02/2014 759 10

    Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Công nghiệp giấy, Khía cạnh môi trường.

  • Những giải pháp chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả ngành may Việt Nam: (Tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp nghành may và các nghành kinh doanh tương tự)

        Những giải pháp chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả ngành may Việt Nam: (Tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp nghành may và các nghành kinh doanh tương tự)

    Những giải pháp chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả ngành may Việt Nam: (Tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp nghành may và các nghành kinh doanh tương tự)/ Phạm Thị Thu Phương. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000 255tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: 1. Công nghiệp dệt- may -- Việt Nam. Dewey Class no. : 338.476...

     13 p hcmute 24/02/2014 641 3

    Từ khóa: Công nghiệp dệt- may

  • Ngành dệt- may Việt Nam hiện tại và tương lai = Vietnam textile garment industry - The presen and future

     Ngành dệt- may Việt Nam hiện tại và tương lai = Vietnam textile garment industry - The presen and future

    Ngành dệt- may Việt Nam hiện tại và tương lai = Vietnam textile garment industry - The presen and future/ Hoàng Anh Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: {Knxb}, 1997 456tr.; 26cm Summary: Nội dung chính: Sửa số PL 1. Công nghiệp dệt may -- Việt Nam. 2. Sản phẩm công nghiệp dệt-may -- Việt Nam. I. Dương Minh Ánh Lan. II. Nguyễn Hữu Bình. III. Nguyễn...

     4 p hcmute 24/02/2014 459 1

    Từ khóa: Công nghiệp dệt may, Sản phẩm công nghiệp dệt-may

  • Autodesk Inventor : Phần mềm thiết kế công nghiệp

    Autodesk Inventor : Phần mềm thiết kế công nghiệp

    Trong tài liệu này chúng tôi giới thiệu cách sử dụng phần mềm INVENTOR để giúp các kỹ sư thiết kế ngành cơ khí, cũng như các ngành công nghiệp khác có khả năng thiết kế với tốc độ nhanh và chất lượng tốt hơn. Sách có tại thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 006.6 A531-H633

     12 p hcmute 26/12/2013 1153 16

    Từ khóa: Autodesk Inventor Đồ họa máy tính, Phần mềm máy tính, thết kế công nghiệp

  • The chemical process industries

    The chemical process industries

    The chemical process industries/ Editor: Sidney D. Kirkpatrick. -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co., Inc., 1956. 1004p. includes index.; 24cm. 1. Hóa công nghiệp. I. Kirkpatrick, Sidney D., Editor. Dewey Class no. : 660 -- dc 21 Call no. : 660 C517 Dữ liệu xếp giá SKN001413 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/10/2013 334 1

    Từ khóa: Hóa công nghiệp

  • Calculations of chemical technological processes

    Calculations of chemical technological processes

    Calculations of chemical technological processes/ Editor: I.P. Mukhlyonov; Translator: O.A. Glebov. -- 2nd ed. -- Moscow: Mir, 1979. 276p.; 23cm. 1. Hóa công nghiệp. I. Glebov, O.A., Translator. II. Mukhlyonov, I.P., Editor. Dewey Class no. : 660 -- dc 21 Call no. : 660 M954 Dữ liệu xếp giá SKN001405 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001406 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/10/2013 309 1

    Từ khóa: Hóa công nghiệp

  • The top fiffty industrial chemicals

    The top fiffty industrial chemicals

    The top fiffty industrial chemicals/ Raymond Chang and Wayne Tikkanen. -- 1st ed. -- New York: Random House, 1988. 191p. includes index; 25cm. ISBN 394372441 1. Hóa công nghiệp. I. Tillanen, Wayne. Dewey Class no. : 660 -- dc 21 Call no. : 660 C426 Dữ liệu xếp giá SKN001364 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/10/2013 293 1

    Từ khóa: Hóa công nghiệp

  • Experiment optimiation in chemical engineering

    Experiment optimiation in chemical engineering

    Experiment optimiation in chemical engineering/ S. Akhnazarova; Translators: Vladimir M. Matskovsky and Alexander P. Repyev. -- 2nd ed. -- Moscow: Mir, 1982. 31p. includes index; 23cm. 1. Hóa công nghiệp. I. Matskovsky, Valdimir M., Translator. II. Repyev, Alexander P., Translator. Dewey Class no. : 660 -- dc 21 Call no. : 660 A315 Dữ liệu xếp giá SKN001362 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001363...

     9 p hcmute 18/10/2013 316 1

    Từ khóa: Hóa công nghiệp

  • Harvesting timber crops

    Harvesting timber crops

    Harvesting timber crops/ A. E. Wackerman, W. D. Hagentein, A. S. Michell. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1966 540p.; 24cm. Summary: 1. Công nghiệp sau thu hoạch. 2. Harvesting. 3. Thu hoạch mùa màng. I. Hagenstein, W. D.. II. Michell, A. S.. Dewey Class no. : 633.55 -- dc 21 Call no. : 633.55 W115 Dữ liệu xếp giá SKN001873 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 15/10/2013 283 1

    Từ khóa: Công nghiệp sau thu hoạch, Harvesting, Thu hoạch mùa màng

  • Practical Electronics: Praktische Elektronik

    Practical Electronics: Praktische Elektronik

    Practical Electronics: Praktische Elektronik/ Worksheets and assembly intructions/ Hienz Piest. -- 1st ed.. -- Eschborn: (GTZ) GmbH, 1994 108p.; 27cm. 1. Điện tử học -- Thực hành. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 P896 Dữ liệu xếp giá SKN000894 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 03/10/2013 315 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronic measurements and instrumentation

    Electronic measurements and instrumentation

    Electronic measurements and instrumentation/ Bernard M. Oliver, John M. Cage. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1971 729p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Đo lường điện tử. 3. Electronic measurements. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Cage, John M. Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21 Call no. : 621.37 O48 Dữ liệu xếp giá SKN000890 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 03/10/2013 591 3

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag công nghiệp/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=660/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew