- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật chế biến các loại trái cây thông dụng
Kỹ thuật chế biến các loại trái cây thông dụng/ Đức Minh. -- H.: Thanh niên, 2008 358tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 Đ822-M664
6 p hcmute 17/05/2022 254 1
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Trái cây -- Kỹ thuật bảo quản. 3. Trái cây -- Kỹ thuật chế biến.
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technology. Khoảng 100000 thuật ngữ/ Lê Văn Doanh. -- H.: Giáo dục, 2007 1575tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 22 Call no. : 603 L433-D631
6 p hcmute 17/05/2022 256 2
Từ khóa: 1. Công nghệ -- Từ điển. 2. Khoa học và công nghệ -- Từ điển. 3. Khoa học -- Từ điển.
Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm/ Trần Bích Lam cb.; Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 83tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 T772-L213
6 p hcmute 17/05/2022 481 12
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Hóa sinh thực phẩm. 3. Hóa thực phẩm -- Phân tích, thí nghiệm. I. Đinh Trần Nhật Thu . II. Tôn Nữ Minh Nguyệt.
Bảo quản và chế biến rau quả/ Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa. -- Xb. lần thứ 3, có sữa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 N573-T562
8 p hcmute 17/05/2022 624 19
Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm: Giáo trình
Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm: Giáo trình/ Nguyễn Văn May. -- In lần thứ 3. -- Hà Nội.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 234tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.0284 -- dc 22 Call no. : 664.0284 N573-M466
8 p hcmute 17/05/2022 496 11
Từ khóa: 1. Công nghệ sau thu hoạch. 2. Kỹ thuật sấy. 3. Sấy nông sản.
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H : Giáo dục, 2006 299tr ; 27cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 N573-P577
5 p hcmute 17/05/2022 222 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chế biến thực phẩm. I. Nguyễn Văn Thoa.
Các phản ứng cơ bản và biến đổi của thực phẩm trong quá trình công nghệ
Các phản ứng cơ bản và biến đổi của thực phẩm trong quá trình công nghệ/ Trần Thị Luyến. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006 199tr.; 27cm Dewey Class no. : 664 -- dc 22 Call no. : 664 T772-L978
7 p hcmute 17/05/2022 428 4
Từ khóa: 1. Công nghệ lên men. 2. Công nghệ thực phẩm. 3. Hóa học thực phẩm.
Chất độc trong thực phẩm / Wolfdietrich Eichler, Nguyễn Thị Thìn(Biên dịch). -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật 2004 262tr; 19cm Dewey Class no. : 664.06 -- dc 21 Call no. : 664.06 E34
8 p hcmute 17/05/2022 275 1
Công nghệ thực phẩm: Bánh kẹo, snack, bia rượu, nước giải khát, sữa và các sản phẩm từ sửa
Công nghệ thực phẩm: Bánh kẹo, snack, bia rượu, nước giải khát, sữa và các sản phẩm từ sửa/ Nhật An, Việt Hoa. -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007 235tr.; 24cm Dewey Class no. : 664 -- dc 22 Call no. : 664 N576-A531
4 p hcmute 17/05/2022 360 14
Phương pháp phòng chống những biến đổi bất lợi trong bảo quản nông sản
Phương pháp phòng chống những biến đổi bất lợi trong bảo quản nông sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 135tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 C559-T452
5 p hcmute 17/05/2022 257 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Bảo quản hàng nông sản. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Kỹ nghệ đúc kim loại/ Nguyễn Văn Đức. -- H.: Thống kê, 2003 128tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 671.2 -- dc 21 Call no. : 671.2 N573-Đ822
5 p hcmute 13/05/2022 308 6
Từ khóa: 1. Đúc kim loại. 2. Công nghệ kim loại -- Đúc kim loại.
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại/ Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng, Nguyễn Ngọc Giao. -- In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 156tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.33 -- dc 21 Call no. : 671.33 Đ631-N576
6 p hcmute 13/05/2022 360 2