- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ vật liệu cách nhiệt/ Nguyễn Như Quý. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2013 175tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.11217 -- dc 22Call no. : 620.11217 N573-Q166
7 p hcmute 18/04/2022 237 0
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ/ Đỗ Quang Minh. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Quốc gia, 2006 269tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 Đ631-M664
7 p hcmute 07/04/2022 403 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Gốm sứ.
Công nghệ vật liệu mới/ Nguyễn Văn Dán. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp.HCM:. Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2009 212tr; 24cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 N573-D167
8 p hcmute 05/04/2022 249 0
Từ khóa: 1. Công nghệ vật liệu
Công nghệ sản xuất xi măng poóc lăng và các chất kết dính vô cơ
Công nghệ sản xuất xi măng poóc lăng và các chất kết dính vô cơ/ Đỗ Quang Minh, Trần Bá Việt. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 297tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.135 -- dc 22Call no. : 620.135 Đ631-M664
7 p hcmute 05/04/2022 966 4
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất. 2. Công nghệ sản xuất xi măng. 3. Vật liệu xây dựng
Môi trường trong gia công chất dẻo và compozit
Môi trường trong gia công chất dẻo và compozit/ Trần Vĩnh Diệu, Trần Trung Lê. -- Hà Nội: Bách khoa, 2006. - 317tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.118 T772-D567
6 p hcmute 05/04/2022 248 0
Từ khóa: Công nghệ vật liệu, Chất dẻo, Compozit
Công nghệ vật liệu/ Nguyễn Văn Thái (ch.b), Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Quang Lộc,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006, - 267tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.118 N573-T364
6 p hcmute 05/04/2022 231 1
Từ khóa: Công nghệ vật liệu, Vật liệu hổn hợp
Vật liệu và thiết bị Nano/ Trương Văn Tân. -- Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018 517tr. ; 21cm ISBN 9786045876640 Dewey Class no. : 620.5 -- dc 23Call no. : 620.5 T871-T161
4 p hcmute 04/04/2022 255 5
Từ khóa: 1. Công nghệ Nano. 2. Vật liệu Nano.
Công nghệ và vật liệu mới trong xây dựng đường - Tập 1
Công nghệ và vật liệu mới trong xây dựng đường - Tập 1 / Vũ Đình Phụng, Vũ Quốc Cường. -- H : Xây dựng, 2005 282tr ; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 21Call no. : 625.8 V986-P577
7 p hcmute 25/03/2022 380 0
Gia công COMPOSITE / Đoàn Thị Thu Loan. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013. - 219tr. ; 24cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.1 Đ631-L795
8 p hcmute 21/03/2022 299 2
Từ khóa: Công nghệ gia công, Vật liệu tổng hợp.
Công nghệ vật liệu/ Nguyễn Văn Thái (ch.b), Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Quang Lộc,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 267tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.118 -- dc 22Call no. : 620.118 N573-T364
7 p hcmute 17/03/2022 311 0
20 chủng loại xi măng và công nghệ sản xuất
20 chủng loại xi măng và công nghệ sản xuất/ Hoàng Văn Phong. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 171tr; 24cm Dewey Class no. : 620.135 -- dc 22Call no. : 620.135 H678-P574
6 p hcmute 17/03/2022 356 2
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất. 2. Vật liệu xây dựng. 3. Xi măng.
Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa
Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa/ Nguyễn Đăng Hùng. -- H.: Bách khoa, 2006 444tr; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 N573-H936
9 p hcmute 17/03/2022 206 0