- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ bê tông / Iu. M. Bazenov, Bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính. -- H : Xây dựng, 2004 494tr ; 27cm Dewey Class no. : 624.183 4 -- dc 21Call no. : 624.1834 B362
9 p hcmute 12/05/2022 288 0
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng/ Hoàng Văn Phong, Lưu Thị Hồng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 207tr.; 27cm I. Lưu Thị Hồng. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 H678-P574
6 p hcmute 10/05/2022 290 0
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ/ Trần Văn Chứ.---H: Nông Nghiệp, 2004. 504tr. ; 27cm.Dewey Class no. : 684.084 -- dc 23Call no. : 684.084 T772-C559.
9 p hcmute 05/05/2022 325 4
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ/ Lê văn Thanh, Nguyễn Minh Phương. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 103tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 L433-T367
9 p hcmute 04/05/2022 322 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Màu gốm sứ. I. Nguyễn Minh Phương.
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ/ Đỗ Quang Minh. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Quốc gia, 2006 269tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 Đ631-M664
7 p hcmute 22/04/2022 235 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Gốm sứ.
Công nghệ vật liệu cách nhiệt/ Nguyễn Như Quý. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2013 175tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.11217 -- dc 22Call no. : 620.11217 N573-Q166
7 p hcmute 18/04/2022 181 0
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ/ Đỗ Quang Minh. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Quốc gia, 2006 269tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 Đ631-M664
7 p hcmute 07/04/2022 298 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Gốm sứ.
Công nghệ vật liệu mới/ Nguyễn Văn Dán. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp.HCM:. Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2009 212tr; 24cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 N573-D167
8 p hcmute 05/04/2022 171 0
Từ khóa: 1. Công nghệ vật liệu
Công nghệ sản xuất xi măng poóc lăng và các chất kết dính vô cơ
Công nghệ sản xuất xi măng poóc lăng và các chất kết dính vô cơ/ Đỗ Quang Minh, Trần Bá Việt. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 297tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.135 -- dc 22Call no. : 620.135 Đ631-M664
7 p hcmute 05/04/2022 593 3
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất. 2. Công nghệ sản xuất xi măng. 3. Vật liệu xây dựng
Vật liệu và thiết bị Nano/ Trương Văn Tân. -- Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018 517tr. ; 21cm ISBN 9786045876640 Dewey Class no. : 620.5 -- dc 23Call no. : 620.5 T871-T161
4 p hcmute 04/04/2022 222 5
Từ khóa: 1. Công nghệ Nano. 2. Vật liệu Nano.
Công nghệ và vật liệu mới trong xây dựng đường - Tập 1
Công nghệ và vật liệu mới trong xây dựng đường - Tập 1 / Vũ Đình Phụng, Vũ Quốc Cường. -- H : Xây dựng, 2005 282tr ; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 21Call no. : 625.8 V986-P577
7 p hcmute 25/03/2022 290 0
Công nghệ vật liệu/ Nguyễn Văn Thái (ch.b), Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Quang Lộc,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 267tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.118 -- dc 22Call no. : 620.118 N573-T364
7 p hcmute 17/03/2022 235 0