» Từ khóa: công nghệ may

Kết quả 433-444 trong khoảng 747
  • Bon 1997 spring & summer collection

    Bon 1997 spring & summer collection

    Bon 1997 spring & summer collection. -- : , 1997 215p.; 30cm. 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 B697 Dữ liệu xếp giá SKN001537 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001538 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 23/10/2013 337 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Woodworking

    Woodworking

    Woodworking/ Willis H. Wagner, Walter C. Brown.. -- Homewood, Illinois: The Goodheart Willcox Co, 1968 112.; 28cm. 1. Carfentry. 2. Nghề mộc. I. Brown, Walter C. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 W135 Dữ liệu xếp giá SKN001528 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001529 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 23/10/2013 309 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed

    Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed

    Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed. -- Bloomington: McKnight, 1958 203p.; 24cm. 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Máy cưa. 4. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S657 Dữ liệu xếp giá SKN001522 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001523 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 465 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed

    Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed

    Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed.. -- London: Warwick, 1968 175p.; 24cm. ISBN 340 07635 6 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S534 Dữ liệu xếp giá SKN001521 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 434 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Woodworking

    Woodworking

    Woodworking/ L. N. Kreindlin. -- 2nd ed.. -- Moscow.: Mir Publishers, 1989 190p.; 25cm. 1. Carfertry. 2. Nghề mộc . Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001496 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 23/10/2013 430 1

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Step by step in Woodworking

    Step by step in Woodworking

    Step by step in Woodworking/ A W P Kettless.. -- 5st ed.. -- London: Hamlyn, 1972 80p.; 24cm. ISBN 600 33904 1 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 K43 Dữ liệu xếp giá SKN001495 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 23/10/2013 363 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Basic Woodworking processes

    Basic Woodworking processes

    Basic Woodworking processes/ Herman Hjorth, Ewell W. Powler.. -- 1st ed. -- Milwaukee: The Bruce Publishing Company, 1961 224p.; 24cm. 1. Carpertry. 2. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 H677 Dữ liệu xếp giá SKN001483 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 23/10/2013 308 1

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Encyclopedia textil

    Encyclopedia textil

    Encyclopedia textil/ Pablo Link. -- 1st ed.. -- Buenos Aires: Seguda edicion, 1956 774p. includes index; 24cm. 1. Công nghệ dệt may -- Sổ tay. 2. Nghề dệt. 3. Nghề dệt -- Từ điển. Dewey Class no. : 677.003 -- dc 21 Call no. : 677.003 L757 Dữ liệu xếp giá SKN001500 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 22/10/2013 372 1

    Từ khóa: Công nghệ dệt may, Nghề dệt

  • Textile fabrics and their selection

    Textile fabrics and their selection

    Textile fabrics and their selection/ Isabel B. Wingate. -- 5th ed. -- Englewood Cliffs, N.J.: Prentice-Hall, Inc., 1964. 656p. includes index; 24cm. 1. Công nghệ dệt-may -- Sổ tay. Dewey Class no. : 677.0028 -- dc 21 Call no. : 677.0028 W769 Dữ liệu xếp giá SKN001437 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 21/10/2013 350 2

    Từ khóa: Công nghệ dệt-may

  • Giáo trình quá trình hoàn tất vải = Textile dyeing and finishing technology

    Giáo trình quá trình hoàn tất vải = Textile dyeing and finishing technology

    Giáo trình quá trình hoàn tất vải = Textile dyeing and finishing technology/ Nguyễn Tuấn Anh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013 138tr.; 24cm 1. Công nghệ hoàn tất vải. 2. Dệt may. 3. Quá trình hoàn tất vải. Dewey Class no. : 677.028 25 -- dc 22 Call no. : 677.02825 N573-A596 Dữ liệu xếp giá GT0303246 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0303247...

     9 p hcmute 16/09/2013 1277 42

    Từ khóa: Công nghệ hoàn tất vải, Dệt may, Quá trình hoàn tất vải

  • Cốt thép hàn: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Cốt thép hàn: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Là nghề chuyên sản xuất, lắp đặt cốt thép cho các cấu kiện bê tông cốt thép trong các công trường xây dựng, nhà máy sản xuất các cấu kiện bê tông đúc sẵn. *Các cấu kiện bê tông đúc sẵn như: bê tông cốt thép tấm đan, bê tông cốt thép tấm sàn, tường, dầm cột, bê tông cốt thép ống cống, bê tông cọc, lắp đặt cốt thép dư ứng lực... *Cốt...

     244 p hcmute 01/07/2013 630 25

    Từ khóa: Cốt thép hàn, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, gia công cốt thép, gia công bằng máy, Hàn cắt cốt thép.

  • Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Tiêu chuẩn kỹ năng nghề “Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện” được biên soạn dựa trên kết quả của phương pháp phân tích nghề theo DACUM kết hợp với phân tích theo CHỨC NĂNG. Từ sơ đồ DACUM bao gồm các nhiệm vụ và các công việc của nhiệm vụ có thể khái quát được yêu cầu của nghề “Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện”.

     423 p hcmute 01/07/2013 1151 19

    Từ khóa: trạm bơm điện, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, phân phối điện trạm bơm, gia công nguội, máy bơm ly tâm

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag công nghệ may/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=432/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew