- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy vi tính: tập 1. Công nghệ xử lý thông tin
Cuốn sách gồm 5 chương: Chương 1: Sơ lược về máy tính Chương 2: Hệ điều hành Chương 3: Phần mềm xử lí văn bản Chương 4: Bảng tính Chương 5: Cơ sở dữ liệu Sách có tại thư viên khu A, phòng mượn Số phân loại: 004 L477-H678
3 p hcmute 18/12/2013 271 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Máy vi tính
Hướng dẫn thực hành CorelVentura 7.0
Cuốn sách được chia thành 6 phần: Phần I: Giới thiệu đến các bạn Corel Ventura 7 và sơ lược về cách tạo 1 tài liệu. Phần II: Đi vào việc phát triển các tài liệu thông qua các tác vụ tải và hiệu chỉnh text, hình ảnh,... Phần III: Giới thiệu các chủ điểm nâng cao như Navigator, làm việc với các thư viện,.. ... Sách có tại Thư viện khu A, Phòng...
13 p hcmute 18/12/2013 663 5
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Công nghệ in, Ứng dụng tin học, Corel Ventura, Phần mềm máy tính, Kỹ thuật chế bản
Cuốn sách gồm 11 chương được trình bày từ cơ bản đến nâng cao, và ngoài ra, cũng do chủ trương chú trọng về cách sử dụng PageMaker 6.52 Plus nên tác giả cũng không đề cập đến những chương trình tiện tích khác như QuickTime, Photoshop, ... và hạn chế việc trình bày lý thuyết dài dòng mà chỉ chú tâm đến cách thực hành nên có thể còn nhiều thiếu sót...
6 p hcmute 18/12/2013 618 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Công nghệ in, Ứng dụng tin học, Page Maker, Phần mềm máy tính
Mechanical and electrical equipment for buildings
Mechanical and electrical equipment for buildings / Benjamin Stein, John S. Reynolds. -- New york: John & Sons, inc, 1992 1627p. includes index; 30cm ISBN 0 471 52502 2 1. Building -- Mechanical equipment. 2. Buildings -- Electric equipment. 3. Buildings -- Environmental engineering. 4. Nhà cửa -- Thiết kế nội thất. Dewey Class no. : 696 -- dc 21 Call no. : 696 S819 Dữ liệu xếp giá...
18 p hcmute 23/10/2013 768 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Masnry skills/ R. T. Kreh Sr.. -- Canada,: Simultaneousty, 1982 ISBN 0 8273 1958 4 1. Hướng nghiệp(xây dựng). 2. Kỹ thuật nề. 3. Masons. Dewey Class no. : 693.1092 -- dc 21 Call no. : 693.1092 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001583 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 545 1
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Coluor control in lithography/ Kelvin Tritton. -- Surrey: Pira International, Inc., 1993 239p.; 25cm. ISBN 1 85802 036 0 1. Kỹ thuật in ( in lithography). Dewey Class no. : 686.2 -- dc 21 Call no. : 686.2 T839 Dữ liệu xếp giá SKN001567 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 23/10/2013 416 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Sheetfed offset press operating
Sheetfed offset press operating/ Lloyd P. DeJidas,Thomas M. Destree. -- 1st ed. -- Pittsburgh, Pennsylvania: Graphic Arts Technical Foudation, 1998 391p.; 30cm. 1. In opset ( offset ). 2. Kỹ thuật in. I. Destree, Thomas P. Dewey Class no. : 686.22 -- dc 21 Call no. : 686.22 D489 Dữ liệu xếp giá SKN001560 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 697 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Spring & summer colection' 97. -- : , 1997 231p.; 32cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 N973 Dữ liệu xếp giá SKN001553 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 693 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Spring & summer colection 1997
Spring & summer colection 1997. -- : , 1997 136p.; 32cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 N714 Dữ liệu xếp giá SKN001550 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 438 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Fashion review/. -- 1st ed.. -- Bangkok: Sri Siam Printing Press, 1991 209p.; 30cm. 1. Cắt may thời trang. 2. Fashion and art. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001547 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 559 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Enjoy 1997 spring & summer collection
Enjoy 1997 spring & summer collection. -- : , 1997 254p.; 30cm. 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 E56 Dữ liệu xếp giá SKN001546 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 566 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Fashion catalogue: Vol.5/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Thailand fashion collection. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001545 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 504 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc