» Từ khóa: công nghệ may

Kết quả 433-444 trong khoảng 592
  • Sử dụng Page Maker 6.52 Plus

    Sử dụng Page Maker 6.52 Plus

    Cuốn sách gồm 11 chương được trình bày từ cơ bản đến nâng cao, và ngoài ra, cũng do chủ trương chú trọng về cách sử dụng PageMaker 6.52 Plus nên tác giả cũng không đề cập đến những chương trình tiện tích khác như QuickTime, Photoshop, ... và hạn chế việc trình bày lý thuyết dài dòng mà chỉ chú tâm đến cách thực hành nên có thể còn nhiều thiếu sót...

     6 p hcmute 18/12/2013 599 1

    Từ khóa: Đồ họa vi tính, Công nghệ in, Ứng dụng tin học, Page Maker, Phần mềm máy tính

  • Mechanical and electrical equipment for buildings

    Mechanical and electrical equipment for buildings

    Mechanical and electrical equipment for buildings / Benjamin Stein, John S. Reynolds. -- New york: John & Sons, inc, 1992 1627p. includes index; 30cm ISBN 0 471 52502 2 1. Building -- Mechanical equipment. 2. Buildings -- Electric equipment. 3. Buildings -- Environmental engineering. 4. Nhà cửa -- Thiết kế nội thất. Dewey Class no. : 696 -- dc 21 Call no. : 696 S819 Dữ liệu xếp giá...

     18 p hcmute 23/10/2013 750 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Masnry skills

    Masnry skills

    Masnry skills/ R. T. Kreh Sr.. -- Canada,: Simultaneousty, 1982 ISBN 0 8273 1958 4 1. Hướng nghiệp(xây dựng). 2. Kỹ thuật nề. 3. Masons. Dewey Class no. : 693.1092 -- dc 21 Call no. : 693.1092 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001583 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 23/10/2013 525 1

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Coluor control in lithography

    Coluor control in lithography

    Coluor control in lithography/ Kelvin Tritton. -- Surrey: Pira International, Inc., 1993 239p.; 25cm. ISBN 1 85802 036 0 1. Kỹ thuật in ( in lithography). Dewey Class no. : 686.2 -- dc 21 Call no. : 686.2 T839 Dữ liệu xếp giá SKN001567 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 23/10/2013 371 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Sheetfed offset press operating

    Sheetfed offset press operating

    Sheetfed offset press operating/ Lloyd P. DeJidas,Thomas M. Destree. -- 1st ed. -- Pittsburgh, Pennsylvania: Graphic Arts Technical Foudation, 1998 391p.; 30cm. 1. In opset ( offset ). 2. Kỹ thuật in. I. Destree, Thomas P. Dewey Class no. : 686.22 -- dc 21 Call no. : 686.22 D489 Dữ liệu xếp giá SKN001560 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 23/10/2013 683 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Spring & summer colection' 97

    Spring & summer colection' 97

    Spring & summer colection' 97. -- : , 1997 231p.; 32cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 N973 Dữ liệu xếp giá SKN001553 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 23/10/2013 674 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Spring & summer colection 1997

    Spring & summer colection 1997

    Spring & summer colection 1997. -- : , 1997 136p.; 32cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 N714 Dữ liệu xếp giá SKN001550 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 421 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion review

    Fashion review

    Fashion review/. -- 1st ed.. -- Bangkok: Sri Siam Printing Press, 1991 209p.; 30cm. 1. Cắt may thời trang. 2. Fashion and art. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001547 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 23/10/2013 541 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Enjoy 1997 spring & summer collection

    Enjoy 1997 spring & summer collection

    Enjoy 1997 spring & summer collection. -- : , 1997 254p.; 30cm. 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 E56 Dữ liệu xếp giá SKN001546 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 548 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion catalogue: Vol.5

    Fashion catalogue: Vol.5

    Fashion catalogue: Vol.5/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Thailand fashion collection. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001545 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 23/10/2013 489 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion catalogue: Vol.4

    Fashion catalogue: Vol.4

    Fashion catalogue: Vol.4/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Thailand fashion collection. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001544 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001540 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 444 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Fashion catalogue: Vol.3

    Fashion catalogue: Vol.3

    Fashion catalogue: Vol.3/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Thailand fashion collection. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001543 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 436 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag công nghệ may/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=432/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew