- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm/ Tôn Thất Minh. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2012 291tr., 27cm ISBN 9786049111105 Dewey Class no. : 664.00284 -- dc 23 Call no. : 664.00284 T663-M664
9 p hcmute 17/05/2022 500 5
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Giáo trình. 3. Máy móc. 4. Thiết bị. 5. Thiết kế.
Nhập môn vải không dệt/ Trần Cảnh Dũng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006 112tr.; 24cmDewey Class no. : 677.028 2 -- dc 22Call no. : 677.0282 T772-D916
8 p hcmute 14/03/2022 405 5
Từ khóa: 1. Công nghệ dệt. 2. Kỹ thuật dệt. 3. Máy móc thiết bị. 4. Vải không dệt.
Thiết kế mặt hàng vải dệt thoi: Thiết kế dây chuyền công nghệ
Nội dung cuốn sách đề cập đến: Khái niệm cơ bản; Tính các chỉ tiêu kỹ thuật của sản phẩm; Chọn thiết bị; Tính các thành phẩm; Tính phế phẩm; Định mức kỹ thuật; Kế hoạch dừng máy; Lập kế hoạch sản xuất; Bố trí máy và vận chuyển; Tổ chức lao động sản xuất. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 677.0282 N573-T627
4 p hcmute 10/03/2020 562 2
Từ khóa: Công nghệ dệt, Vải dệt thoi, Công nghệ dệt -- Máy móc, thiết bị, Vải dệt thoi -- Kỹ thuật dệt
Mechanical and electrical equipment for buildings
Mechanical and electrical equipment for buildings / Benjamin Stein, John S. Reynolds. -- New york: John & Sons, inc, 1992 1627p. includes index; 30cm ISBN 0 471 52502 2 1. Building -- Mechanical equipment. 2. Buildings -- Electric equipment. 3. Buildings -- Environmental engineering. 4. Nhà cửa -- Thiết kế nội thất. Dewey Class no. : 696 -- dc 21 Call no. : 696 S819 Dữ liệu xếp giá...
18 p hcmute 23/10/2013 653 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Masnry skills/ R. T. Kreh Sr.. -- Canada,: Simultaneousty, 1982 ISBN 0 8273 1958 4 1. Hướng nghiệp(xây dựng). 2. Kỹ thuật nề. 3. Masons. Dewey Class no. : 693.1092 -- dc 21 Call no. : 693.1092 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001583 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 436 1
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Coluor control in lithography/ Kelvin Tritton. -- Surrey: Pira International, Inc., 1993 239p.; 25cm. ISBN 1 85802 036 0 1. Kỹ thuật in ( in lithography). Dewey Class no. : 686.2 -- dc 21 Call no. : 686.2 T839 Dữ liệu xếp giá SKN001567 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 23/10/2013 253 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Sheetfed offset press operating
Sheetfed offset press operating/ Lloyd P. DeJidas,Thomas M. Destree. -- 1st ed. -- Pittsburgh, Pennsylvania: Graphic Arts Technical Foudation, 1998 391p.; 30cm. 1. In opset ( offset ). 2. Kỹ thuật in. I. Destree, Thomas P. Dewey Class no. : 686.22 -- dc 21 Call no. : 686.22 D489 Dữ liệu xếp giá SKN001560 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 604 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Spring & summer colection' 97. -- : , 1997 231p.; 32cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 N973 Dữ liệu xếp giá SKN001553 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 587 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Spring & summer colection 1997
Spring & summer colection 1997. -- : , 1997 136p.; 32cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 N714 Dữ liệu xếp giá SKN001550 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 332 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Fashion review/. -- 1st ed.. -- Bangkok: Sri Siam Printing Press, 1991 209p.; 30cm. 1. Cắt may thời trang. 2. Fashion and art. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001547 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 460 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Enjoy 1997 spring & summer collection
Enjoy 1997 spring & summer collection. -- : , 1997 254p.; 30cm. 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 E56 Dữ liệu xếp giá SKN001546 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 465 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Fashion catalogue: Vol.5/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Thailand fashion collection. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001545 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 23/10/2013 402 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc