- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Woodworking/ Willis H. Wagner, Walter C. Brown.. -- Homewood, Illinois: The Goodheart Willcox Co, 1968 112.; 28cm. 1. Carfentry. 2. Nghề mộc. I. Brown, Walter C. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 W135 Dữ liệu xếp giá SKN001528 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001529 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 23/10/2013 357 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed
Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed. -- Bloomington: McKnight, 1958 203p.; 24cm. 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Máy cưa. 4. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S657 Dữ liệu xếp giá SKN001522 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001523 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 505 3
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed
Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed.. -- London: Warwick, 1968 175p.; 24cm. ISBN 340 07635 6 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S534 Dữ liệu xếp giá SKN001521 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 23/10/2013 471 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Woodworking/ L. N. Kreindlin. -- 2nd ed.. -- Moscow.: Mir Publishers, 1989 190p.; 25cm. 1. Carfertry. 2. Nghề mộc . Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001496 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 23/10/2013 488 1
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Step by step in Woodworking/ A W P Kettless.. -- 5st ed.. -- London: Hamlyn, 1972 80p.; 24cm. ISBN 600 33904 1 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 K43 Dữ liệu xếp giá SKN001495 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 23/10/2013 419 2
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Basic Woodworking processes/ Herman Hjorth, Ewell W. Powler.. -- 1st ed. -- Milwaukee: The Bruce Publishing Company, 1961 224p.; 24cm. 1. Carpertry. 2. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 H677 Dữ liệu xếp giá SKN001483 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 23/10/2013 359 1
Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc
Measuring and cutting tools manufacture and repair Vladimirov, V.. -- 1st ed
Measuring and cutting tools manufacture and repair Vladimirov, V.. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1978 297p. includes index ; 21cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 V865 Dữ liệu xếp giá SKN001356 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001357 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 582 1
Từ khóa: Máy công cụ cơ khí, Xưởng cơ khí
The queen city supply company: Industrial tools supplies and equipment. -- 1st ed
The queen city supply company: Industrial tools supplies and equipment. -- 1st ed.. -- Indiana: Richmond, 1959 418p. includes index; 26cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. I. . Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 Q3 Dữ liệu xếp giá SKN001317 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 21/10/2013 482 1
Từ khóa: Máy công cụ cơ khí, Xưởng cơ khí
Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT...
8 p hcmute 21/10/2013 605 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Máy công cụ, Cắt gọt kim loại
Repair of metal cutting machines
Repair of metal cutting machines/ G. Pekelis, B. Gelberg. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 332p.; 24cm. 1. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại ). I. Gelberg, B. II. Trifonov, O. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P379 Dữ liệu xếp giá SKN001308 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 552 1
Từ khóa: Máy công cụ, Cắt gọt kim loại
Introduction to manufacturing processes
Introduction to manufacturing processes/ John A. Schey. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1977 392p.; 24cm. ISBN 0 07 055274 6 1. Kỹ thuật gia công cơ khí. 2. Máy công cụ. 3. Manufacturing processes. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 S291 Dữ liệu xếp giá SKN001227 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 18/10/2013 747 1
Từ khóa: Kỹ thuật gia công cơ khí, Máy công cụ, Manufacturing processes
Modern manufacturing processes
Modern manufacturing processes/ Joe Lawrence Morris. -- 1st ed.. -- New York: Prentice - Hall, INC., 1955 533p.; 22cm. 1. Kỹ thuật gia công cơ khí. 2. Máy công cụ. 3. Manufacturing processes. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 M876 Dữ liệu xếp giá SKN001220 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/10/2013 522 1
Từ khóa: Kỹ thuật gia công cơ khí, Máy công cụ, Manufacturing processes