- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The press and America/ Edwin Emery . -- New Jerey: Prentice-Hall, 1962 801p.; 20cm 1. Xuất bản. I. . Dewey Class no. : 050 -- dc 21 Call no. : 050 E53 Dữ liệu xếp giá SKN002098 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 03/06/2013 346 1
Từ khóa: Computer security, Cryptography
Institution building: A short book
Institution building: A short book/ Melvin G. Blase . -- Michigan: LithoCrafter,inc., 1973 325p.; 22cm ISBN 0 8039 0255 7 1. Xã hội học. I. . Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 B644 Dữ liệu xếp giá SKN002061 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 03/06/2013 397 1
Từ khóa: Computer security, Cryptography
Asean Coci Seminar: Quality service for all
Asean Coci Seminar: Quality service for all: Management Training Programme for ASEAN Senior lirarian 19-22 November 1997. -- 1st ed.. -- Singapore: NLB, 1998 281p.; 35cm. ISBN 981 0408 73 0 1. Thư viện học . Dewey Class no. : 020.95 -- dc 21 Call no. : 020.95 A816 Dữ liệu xếp giá SKN002049 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/06/2013 293 1
Từ khóa: Computer security, Cryptography
Evaluation as Feedback and Guide
Evaluation as Feedback and Guide/ Fred T.Wilhelms. -- Washington: Association for Supervision and Curriculum Development, 1967 282p.; 22cm. 1. Sự thích nghi. 2. Tâm lý học môi trường. Dewey Class no. : 155.24 -- dc 21 Call no. : 155.24 W678 Dữ liệu xếp giá SKN002037 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/06/2013 359 1
Từ khóa: Computer security, Cryptography
Audio control handbook: For radio and television broadcasting
Audio control handbook: For radio and television broadcasting/ Robert S. Oringel. -- 3rd ed.. -- New York: Hastings House, Publishers, 1968 153p.; 26cm. 1. Dụng cụ nghe nhìn. Dewey Class no. : 022.9 -- dc 21 Call no. : 022.9 O.69 Dữ liệu xếp giá SKN002000 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002001 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 03/06/2013 419 1
Từ khóa: Computer security, Cryptography
Science and criticism: The humanistic tradition in contemporary thought
Science and criticism: The humanistic tradition in contemporary thought/ Herbert J. Muller. -- 1st ed.. -- New Haven and London: Yale University Press, 1964 303p.; 21cm. 1. Thuyết nhân bản. Dewey Class no. : 144 -- dc 21 Call no. : 144 M958 Dữ liệu xếp giá SKN001992 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 03/06/2013 183 1
Từ khóa: Computer security, Cryptography
The home library encyclopedia:/ Vol.1:Understanding the universe. -- 1st ed.. -- New York: A division of parents, magazine enterpries, Inc., 1970 394p.; 30cm 1. Bách khoa toàn thư tổng quát. 2. Khoa học tự nhiên. 3. Vũ trụ. Dewey Class no. : 032 -- dc 21 Call no. : 032 H765 Dữ liệu xếp giá SKN001954 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/06/2013 312 1
Từ khóa: Computer security, Cryptography
The home library encyclopedia/ Vol.2:The marvels of nature. -- 1st ed.. -- New York: A division of parents, magazine enterpries, Inc., 1970 394p.; 30cm 1. Bách khoa toàn thư tự nhiên. Dewey Class no. : 032 -- dc 21 Call no. : 032 H765 Dữ liệu xếp giá SKN001953 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/06/2013 317 1
Từ khóa: Computer security, Cryptography
The home library encyclopedia/ Vol.3:Agriculture and industrial. -- 1st ed.. -- New York: A division of parents, magazine enterpries, Inc., 1970 394p.; 30cm 1. Bách khoa toàn thư công nghiệp. 2. Bách khoa toàn thư nông nghiệp. 3. Bách khoa toàn thư tổng quát. Dewey Class no. : 032 -- dc 21 Call no. : 032 H765 Dữ liệu xếp giá SKN001952 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/06/2013 289 1
Từ khóa: Computer security, Cryptography
The home library encyclopedia/ Vol.4:Masterpieces of the arts. -- 1st ed.. -- New York: A division of parents, magazine enterpries, Inc., 1970 394p.; 30cm 1. Bách khoa toàn thư nghệ thuật. 2. Bách khoa toàn thư tổng quát. Dewey Class no. : 032 -- dc 21 Call no. : 032 H765 Dữ liệu xếp giá SKN001951 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 03/06/2013 299 1
Từ khóa: Computer security, Cryptography
The home library encyclopedia/ Vol.5:Treasures of literature. -- 1st ed.. -- New York: A division of parents, magazine enterpries, Inc., 1970 394p.; 30cm 1. Bách khoa toàn thư tổng quát. 2. Bách khoa toàn thư văn học. Dewey Class no. : 032 -- dc 21 Call no. : 032 H765 Dữ liệu xếp giá SKN001950 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 03/06/2013 308 1
Từ khóa: Computer security, Cryptography
The home library encyclopedia/ Vol.6:Highlights of American history. -- 1st ed.. -- New York: A division of parents, magazine enterpries, Inc., 1970 394p.; 30cm 1. Bách khoa toàn thư lịch sử Hoa kỳ. 2. Bách khoa toàn thư tổng quát. 3. Hoa Kỳ -- Lịch sử -- Bách khoa toàn thư. Dewey Class no. : 032 -- dc 21 Call no. : 032 H765 Dữ liệu xếp giá SKN001949 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/06/2013 292 1
Từ khóa: Computer security, Cryptography