- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tổng hợp các bài tập cơ bản lập trình trên phần mền Turbo Pascal. Hy vọng, nó sẽ giúp ích cho bạn khi mới bắt đầu làm quen với ngôn ngữ lập trình cơ bản. Các bài tập tổng hợp bao gồm: các lệnh nhập xuất đơn giản, các câu lệnh điều khiển, dữ liệu kiểu mảng, chương trình con .. Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn. Số phân loại: 005.133...
5 p hcmute 18/12/2013 441 2
Từ khóa: Computer program language, TURBO PASCAL, Ngôn ngữ lập trình
Giáo trình Pascal: Tập 2/ Trần Đan Thư. -- Tp.HCM.: Đại học quốc gia, 201 107tr.; 20.5cm 1. PASCAL (computer program language). 2. Pascal (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 T772-T532 Dữ liệu xếp giá SKV022779 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022780 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022781 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
8 p hcmute 13/12/2013 363 1
Từ khóa: PASCAL (computer program language), Pascal (Ngôn ngữ lập trình).
Turbo Pascal version 5.5 / Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu, Trần Duy Thệ (biên dịch). -- Hà Nội: Giáo Dục, 1995 614tr.; 19cm 1. PASCAL ( Computer program language ). 2. PASCAL ( Ngôn ngữ lập trình). 3. TURBO PASCAL 5.5 ( Ngôn ngữ lập trình). I. Đỗ Phúc. II. Tạ Minh Châu. III. Trần Duy Thệ. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 T931 Dữ liệu xếp...
12 p hcmute 12/12/2013 407 2
Từ khóa: PASCAL, Computer program language, Ngôn ngữ lập trình, TURBO PASCAL 5.5
Ngôn ngữ Pascal và Turbo Pascal verssion5.0
Ngôn ngữ Pascal và Turbo Pascal verssion5.0/ Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu (dịch). -- Tp.HCM: Công ty máy tính Việt Nam, 1990 450tr; 19cm 1. PASCAL ( Computer program language). 2. PASCAL (Ngôn ngữ lập trình). 3. TURBO PASCAL 5.0 (Ngôn ngữ lập trình). I. Đỗ Phúc. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569 Dữ liệu xếp giá SKV008593 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 11/12/2013 516 1
Từ khóa: PASCAL, Computer program language, TURBO PASCAL 5.0, Ngôn ngữ lập trình
Pascal cho mọi người/ K.L. Boon, Nguyễn Phúc Trường Sinh, Lê Trường Tùng(Dịch ), Tuấn Nghĩa( Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: SEATIC-Hội tin học Tp. HCM., 1991 175tr; 20cm 1. PASCAL (computer program language). 2. PASCAL (Ngôn ngữ lập trình). I. Lê Trường Tùng Dịch giả. II. Nguyễn Phúc Trường Sinh Dịch giả. III. Tuấn Nghĩa Hiệu đính....
8 p hcmute 10/12/2013 271 2
Từ khóa: PASCAL, computer program language, Ngôn ngữ lập trình
Ajax: The complete reference/ Thomas A. Powell. -- New York: McGraw-Hill, 2008 xvii, 654p.; 23cm Includes index ISBN 9780071492164 1. Ajax (Web site development technology). 2. JavaScript (Computer program language). 3. Web site development. Dewey Class no. : 006.78 -- dc 22 Call no. : 006.78 P882 Dữ liệu xếp giá SKN006863 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/09/2013 130 1
Từ khóa: Computer program language
Introduction to computing systems : From bits and gates to C and beyond
Introduction to computing systems : From bits and gates to C and beyond / Yale N. Patt, Sanjay J. Patel. -- Boston : McGraw-Hill, 2001 xviii, 526 p. ; 24 cm ISBN 0072376902 1. C (Computer program language) . 2. C (Ngôn ngữ lập trình). 3. Computer science. 4. Tin học. I. Patel, Sanjay J. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 P135 Dữ liệu xếp giá SKN003478 (DHSPKT -- KD -- )...
12 p hcmute 26/06/2013 421 1
Từ khóa: Computer program language
An introduction to computer science using Java
An introduction to computer science using Java/ Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas, Edward M. Reingold. -- 2nd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xxxix, 753 p. : ill. (some col.) ; 23 cm ISBN 0072323051 1. Computer science. 2. Java (Computer program language). I. Mickunas, M. Dennis. II. Reingold, Edward M. . Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 K15 Dữ liệu xếp giá SKN004574...
12 p hcmute 26/06/2013 377 1
Từ khóa: Computer science, Computer program language
Embedded C programming and the microchip PIC
Embedded C programming and the microchip PIC / Richard Barnett, Larry O'Cull, Sarah Cox. -- Clifton Park, NY : Thomson/Delmar Learning, 2004 xxii, 497 p. : ill. ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) ISBN 1401837484 (pbk.) 1. C (Computer program language). 2. Programmable controllers. I. Cox, Sarah (Sarah Alison). II. O'Cull, Larry. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 B261 Dữ liệu xếp giá...
14 p hcmute 26/06/2013 374 1
Từ khóa: Computer program language, Programmable controllers
Starting out with C++/ Tony Gaddis. -- 4th ed. -- California: Scott/Jones Inc, 2000 xxxi, 1420p.; 24cm ISBN 1576761193 1. C++ (Computer program language). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 G123 Dữ liệu xếp giá SKN004814 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 324 1
Từ khóa: Computer program language
Introductory statistics: TI - 83 and TI - 83 plus graphing calculator manual
Introductory statistics: TI - 83 and TI - 83 plus graphing calculator manual/ Prem S. Mann, Jeffrey Clark. -- th ed. -- NJ.: John Wiley & Sons, 2004 ix, 81p.; 26cm ISBN 0471448117 1. Statistics. 2. Toán học thống kê. I. Clark, Jeffrey. Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22 Call no. : 519.5 M281 Dữ liệu xếp giá SKN004963 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/06/2013 272 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Computer program
Defending the digital frontier: Practical security for management
Defending the digital frontier: Practical security for management/ Jan Babiak, John Butters, Mark W. Doll. -- 2nd ed. -- NJ.: John Wiley & Sons, 2005 xvii, 253p.; 23cm ISBN 0471680877 1. Bảo mật máy tính. 2. Quản trị mạng. Dewey Class no. : 005.74068 -- dc 22 Call no. : 005.74068 B114 Dữ liệu xếp giá SKN004953 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/06/2013 259 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Computer program