- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Silk sereen printing/ James Eisenberg. -- 1st ed.. -- Illinois: McKnight&McKnigh, 1957 91p. include index ; 28cm. 1. In ấn. 2. In lụa. 3. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686.2316 -- dc 21 Call no. : 686.2316 E36 Dữ liệu xếp giá SKN001463 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001462 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 405 2
Từ khóa: Xưởng cơ khí
GP: General printing/ Glen U. Cleeton, Charles W. Pitkin, Raymond L. Cornwell. -- 3rd ed.. -- Illinois: McKnight & McKight Publishing Co., 1963 203p.; 25cm. 1. In ấn. 2. Nghề in. I. Cornwell, Raymond L. . II. Pitkin, Charles W. . Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 C624 Dữ liệu xếp giá SKN001454 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001455 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/10/2013 232 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
GP: General printing/ Glen U. Cleeton, Charles W. Pitkin, Raymond L. Cornwell. -- 3rd ed.. -- Illinois: McKnight & McKight Publishing Co., 1963 203p.; 25cm. 1. In ấn. 2. Nghề in. I. Cornwell, Raymond L. . II. Pitkin, Charles W. . Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 C624 Dữ liệu xếp giá SKN001454 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001455 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 265 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
General leathercraft/ Raymond Cherry. -- 4th ed.. -- Illinois: McKnight & McKnight Publishing Co., 1955 144p. include index; 28cm. 1. Hàng da mỹ nghệ. 2. Kỹ thuật da. I. . Dewey Class no. : 685 -- dc 21 Call no. : 685 C522 Dữ liệu xếp giá SKN001450 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001451 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 317 2
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Principles of color and color mixing
Principles of color and color mixing/ J. H Bustanoby. -- 1st ed. -- New York: McGraw - Hill Book Com., 1947 131p.; 27cm. 1. In ấn. 2. In màu. 3. Nghề in. Dewey Class no. : 686.23 -- dc 21 Call no. : 686.23 B982 Dữ liệu xếp giá SKN001446 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001447 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 173 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Principles of color and color mixing
Principles of color and color mixing/ J. H Bustanoby. -- 1st ed. -- New York: McGraw - Hill Book Com., 1947 131p.; 27cm. 1. In ấn. 2. In màu. 3. Nghề in. Dewey Class no. : 686.23 -- dc 21 Call no. : 686.23 B982 Dữ liệu xếp giá SKN001446 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001447 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 293 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Textbook of wood technology/ H.P Brown, A.J. Panshin, C.C. Forsaith. -- 1st ed.. -- London: McGraw - Hill Book Co.,INC., 1952 783p. include index; 24cm. 1. Chế biến gỗ. 2. Wood technology. I. Forsaith, C.C. II. Panshin, A.J. Dewey Class no. : 674 -- dc 21 Call no. : 674 B878 Dữ liệu xếp giá SKN001445 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/10/2013 315 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
The Structure of glass/ Edited by N.A. Toropov and E.A. Porai-Koshits/ Vol.5: Structural transformations in glasses at high temperatures. -- New York: Consultants Bureau; 1965. 223p. includes index.; 29cm. 1. Công nghệ thủy tinh. 2. Glasses. I. Porai-Koshits, E.A. II. Toropov, N.A. III. Uvarov, E.B., Translator. Dewey Class no. : 666.1 -- dc 21 Call no. : 666.1 S927 Dữ liệu xếp giá SKN001435 (DHSPKT --...
7 p hcmute 21/10/2013 271 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Step by step guide to pottery/ Thomas Gwilym. -- London: Hamlyn; 1973. 80p includes index.; 24cm. ISBN 0 600 38031 9 1. Công nghệ gốm. 2. Nghề gốm. 3. Pottery. Dewey Class no. : 666.3 -- dc 21 Call no. : 666.3 T456 Dữ liệu xếp giá SKN001433 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 21/10/2013 289 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Plastics technology: Basic materials and processes
Plastics technology: Basic materials and processes/ Robert S. Swanson. -- 1st ed. -- Bloomington, Illinois: McKnight and McKnight publish Co.; 1965. 232p.; 27cm. 1. Chất dẻo tổng hợp -- Sản xuất. Dewey Class no. : 678.7 -- dc 21 Call no. : 678.7 S972 Dữ liệu xếp giá SKN001431 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001432 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/10/2013 232 2
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Chemical technology of fibrous materials
Chemical technology of fibrous materials/ F. Sadov, M. Korchagin and A. Matetsky; Translator: N. Chernyshova. -- 1st ed. -- Moscow: Mir; 1978. 668p. includes index; 22cm. 1. Công nghệ sợi. I. Chernyshova, N., Translator. II. Korchagin, M. III. Matetsky, A. Dewey Class no. : 677.02 -- dc 21 Call no. : 677.02 S972 Dữ liệu xếp giá SKN001420 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001421 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 265 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Ceramics/ Glenn C. Nelson. -- New York: Holt, Rinehart and Winston; 1960. 236p. includes index.; 25cm. 1. Công nghệ gốm. 2. Nghề gốm. 3. Pottery. Dewey Class no. : 666.3 -- dc 21 Call no. : 666.3 N426 Dữ liệu xếp giá SKN001411 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 293 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí