- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy xây dựng/ Nguyễn Thị Tâm. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 N573-T153
7 p hcmute 23/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Thi công công trình.
Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm
Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm. -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013 245tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB, Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế Dewey Class no. : 664.0071 -- dc 22...
5 p hcmute 17/05/2022 347 1
Thực hành cơ khí gia công nguội 1 (Giáo trình dùng cho sinh viên trường cao đẳng sư phạm)
Thực hành cơ khí gia công nguội 1 (Giáo trình dùng cho sinh viên trường cao đẳng sư phạm)/ Nguyễn Văn Vận . -- Lần Thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2000 48tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 N573 - V217
5 p hcmute 13/05/2022 328 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật gia công cơ khí. 2. Kỹ thuật nguội. 3. Nguội kim loại.
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài/ Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 478tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 23 Call no. : 671.35 T772-S194
6 p hcmute 13/05/2022 345 4
Điều khiển tự động trong các lĩnh vực cơ khí: Tập 1
Điều khiển tự động trong các lĩnh vực cơ khí: Tập 1/ Phạm Đắp, Trần Xuân Tùy. -- H: Giáo dục, 1998 203tr; 27cm I. Trần Xuân Tùy. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21Call no. : 629.8 P534-Đ212
7 p hcmute 12/05/2022 663 6
Từ khóa: 1. Điều khiển tự động. 2. Kỹ thuật máy. 3. Thiết kế cơ khí -- Tự động hóa.
Sổ tay gia công CNC: Gia công chữ - Hoa văn - Logo - Trang trí quảng cáo
Sổ tay gia công CNC: Gia công chữ - Hoa văn - Logo - Trang trí quảng cáo/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 182tr; 27cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22Call no. : 629.89 T772-S194
6 p hcmute 12/05/2022 291 1
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng/ Lê Hoài Quốc, Phan Hãn Hữu, Trần Đức Bình, Dương Quang Đức. -- [Seoul, Korea].: RealGain, 2007 vii, 522tr; 24cm Dewey Class no. : 621.815 028 5 -- dc 22Call no. : 621.815028 C394
9 p hcmute 12/05/2022 303 1
Sửa chữa máy xây dựng / Dương Văn Đức. -- H : Xây dựng, 2004 392tr : 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 D928-Đ822
14 p hcmute 11/05/2022 248 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa.
Sổ tay máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Đỗ Xuân Đinh, Nguyễn Văn Hùng... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 351tr.; 27cm I. Đỗ Xuân Đinh. II. Nguyễn Văn Hùng. III. Vũ Liêm Chính. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 S675
7 p hcmute 11/05/2022 343 2
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng (chủ biên), Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 271tr.; 27cm I. Nguyễn Thị Mai. II. Phạm Quang Dũng. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573 - H936
7 p hcmute 11/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Sổ tay chế tạo máy/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, 2005 339tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 T772-S194
13 p hcmute 10/05/2022 312 5
Từ khóa: 1. Cơ khí chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Nguyễn Ngọc Phương.
Trang bị cơ khí: Công nghệ khai thác - giáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học trung cấp và công nhân các ngành cơ khí/ Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 323tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.81 -- dc 22Call no. : 621.81 N573-Đ211
10 p hcmute 09/05/2022 242 1
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo. 2. Công nghệ cơ khí. I. Bùi Vĩnh Phúc. II. Trương Sỹ Hòa .