» Từ khóa: cơ khí

Kết quả 457-468 trong khoảng 915
  • Machines - outils et accessoires

    Machines - outils et accessoires

    Machines - outils et accessoires/ Le laser applique a la metrologe, Le laser applique a la production, Modularite des mocn , Les bancs de prereglage. -- 1st ed.. -- Paris, 1980

     6 p hcmute 01/11/2013 246 1

    Từ khóa: Cơ khí, động hóa

  • Etudes en CFAO Architecture et Bâtiment

    Etudes en CFAO Architecture et Bâtiment

    Etudes en CFAO Architecture et Bâtiment/ Jean Charles Lebahar. -- 3è. ed.. -- Paris: ermes, 1985

     11 p hcmute 01/11/2013 361 1

    Từ khóa: Cơ khí, động hóa

  • Les Robots

    Les Robots

    Les Robots/ Alian Jutard, Maurice Bétemps. -- 1è ed.. -- Paris: Hermes, 1988

     9 p hcmute 01/11/2013 447 1

    Từ khóa: Cơ khí, động hóa

  • Langages de programmation de la robotique

    Langages de programmation de la robotique

    Langages de programmation de la robotique/ Pierre Gaspart. -- Paris: Hermes, 1987

     9 p hcmute 01/11/2013 262 1

    Từ khóa: Cơ khí, động hóa

  • Etudes en CFAO CAO Mécanique

    Etudes en CFAO CAO Mécanique

    CAO mécanique regroupe sous le thème des applications mécaniques de la CFAO les articles les plus pertinents publiés dans les différents actes de MlCAD.

     8 p hcmute 01/11/2013 287 1

    Từ khóa: Cơ khí, động hóa

  • Fertigungstechnik I Alfred reichard

    Fertigungstechnik I Alfred reichard

    Fertigungstechnik I Alfred reichard: Langenpruftechnik - Abtrennen(Spanen, Abtragen)Steuerungs - und regelungstechnik - Werkzeugmaschinen. -- 1st ed.. -- German: Handwerk und technik, 1972

     7 p hcmute 29/10/2013 552 1

    Từ khóa: Fertigungstechnik I Alfred reichard, Chế tạo máy, Xưởng cơ khí

  • F96

    F96

    F96/. -- 1st ed.. -- HCMC: FACOM, 1990 584p.; 30cm. 1. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F111 Dữ liệu xếp giá SKN002349 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 22/10/2013 426 1

    Từ khóa: Xưởng cơ khí

  • Farm and daily mechanics

    Farm and daily mechanics

    Farm and daily mechanics/ V.J. Morford. -- 3rd ed.. -- Minneapolis: Burgess Publishing Co., 1967 157p.; 28cm. 1. Công nghệ kim loại. 2. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 M846 Dữ liệu xếp giá SKN001585 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001586 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 22/10/2013 445 3

    Từ khóa: Công nghệ kim loại, Xưởng cơ khí

  • Layouts for flat - bed, rotary, and web press imposition. -- 3rd ed

    Layouts for flat - bed, rotary, and web press imposition. -- 3rd ed

    Layouts for flat - bed, rotary, and web press imposition. -- 3rd ed.. -- Washington: United States Goverment Printing Office, 1968 742p.; 25cm. 1. In ấn. 2. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 L426 Dữ liệu xếp giá SKN001497 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001498 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ

     8 p hcmute 22/10/2013 428 3

    Từ khóa: Xưởng cơ khí

  • Printing: A practical introduction to the graphic arts

    Printing: A practical introduction to the graphic arts

    Printing: A practical introduction to the graphic arts/ Hartley E. Jackson, M. Ardelle Cleverdon. -- 1st ed.. -- London: McGraw - Hill Book Co.,INC., 1957 286p. include index ; 24cm. 1. In ấn. 2. Nghề in. I. Cleverdon, M. Ardelle. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 J13 Dữ liệu xếp giá SKN001489 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 21/10/2013 339 1

    Từ khóa: Xưởng cơ khí

  • Production In Advertising And the Graphic arts

    Production In Advertising And the Graphic arts

    Production In Advertising And the Graphic arts/ David Hymes. -- 1st ed.. -- New York: Holt, Rinehart and Winston, 1958 389p.; 25cm. 1. In Ấn. 2. Nghề In. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 H996 Dữ liệu xếp giá SKN001488 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 21/10/2013 286 1

    Từ khóa: Xưởng cơ khí

  • Getting the most out of your shaper

    Getting the most out of your shaper

    Getting the most out of your shaper/. -- 1nd ed.. -- Delta Power Tool Division: Rockwell ManufacturingCo., 1954 108p. include index ; 21cm. 1. Carpertry. 2. Nghề mộc. 3. Nhà máy cưa. Dewey Class no. : 674.2 -- dc 21 Call no. : 674.2 G394 Dữ liệu xếp giá SKN001477 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 21/10/2013 230 1

    Từ khóa: Xưởng cơ khí

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag cơ khí/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=456/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew