- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Fertigungstechnik I Alfred reichard
Fertigungstechnik I Alfred reichard: Langenpruftechnik - Abtrennen(Spanen, Abtragen)Steuerungs - und regelungstechnik - Werkzeugmaschinen. -- 1st ed.. -- German: Handwerk und technik, 1972
7 p hcmute 29/10/2013 552 1
Từ khóa: Fertigungstechnik I Alfred reichard, Chế tạo máy, Xưởng cơ khí
F96/. -- 1st ed.. -- HCMC: FACOM, 1990 584p.; 30cm. 1. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F111 Dữ liệu xếp giá SKN002349 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 426 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Farm and daily mechanics/ V.J. Morford. -- 3rd ed.. -- Minneapolis: Burgess Publishing Co., 1967 157p.; 28cm. 1. Công nghệ kim loại. 2. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 M846 Dữ liệu xếp giá SKN001585 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001586 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 445 3
Từ khóa: Công nghệ kim loại, Xưởng cơ khí
Layouts for flat - bed, rotary, and web press imposition. -- 3rd ed
Layouts for flat - bed, rotary, and web press imposition. -- 3rd ed.. -- Washington: United States Goverment Printing Office, 1968 742p.; 25cm. 1. In ấn. 2. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 L426 Dữ liệu xếp giá SKN001497 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001498 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
8 p hcmute 22/10/2013 428 3
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Printing: A practical introduction to the graphic arts
Printing: A practical introduction to the graphic arts/ Hartley E. Jackson, M. Ardelle Cleverdon. -- 1st ed.. -- London: McGraw - Hill Book Co.,INC., 1957 286p. include index ; 24cm. 1. In ấn. 2. Nghề in. I. Cleverdon, M. Ardelle. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 J13 Dữ liệu xếp giá SKN001489 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/10/2013 339 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Production In Advertising And the Graphic arts
Production In Advertising And the Graphic arts/ David Hymes. -- 1st ed.. -- New York: Holt, Rinehart and Winston, 1958 389p.; 25cm. 1. In Ấn. 2. Nghề In. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 H996 Dữ liệu xếp giá SKN001488 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 286 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí
Getting the most out of your shaper
Getting the most out of your shaper/. -- 1nd ed.. -- Delta Power Tool Division: Rockwell ManufacturingCo., 1954 108p. include index ; 21cm. 1. Carpertry. 2. Nghề mộc. 3. Nhà máy cưa. Dewey Class no. : 674.2 -- dc 21 Call no. : 674.2 G394 Dữ liệu xếp giá SKN001477 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 230 1
Từ khóa: Xưởng cơ khí