- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang kỹ thuật cơ khí / Nguyễn Văn Huyền. -- Tái bản có sửa chữa và bổ sung. -- H : Xây dựng, 2004 828tr ; 31cm Dewey Class no. : 621.81 -- dc 21Call no. : 621.81 N573 - H987
8 p hcmute 24/03/2022 725 7
Từ khóa: 1. Kỹ thuật cơ khí -- Cẩm nang, sổ tay.
Thực hành sửa chữa và bảo trì động diesel
Thực hành sửa chữa và bảo trì động diesel/ Trần Thế San, Đỗ Dũng. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 480tr; 27cm Dewey Class no. : 621.436 -- dc 22Call no. : 621.436 T772-S194
16 p hcmute 22/03/2022 416 1
Từ khóa: 1. Động cơ Diesel -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Cơ khí máy -- Sửa chữa. I. Đỗ Dũng.
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? Cơ khí/
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? Cơ khí/ Hồ Châu, Tạ Phú Minh . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999 261tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 B662
6 p hcmute 22/03/2022 338 0
Từ khóa: 1. Công nghệ cơ khí -- Giáo khoa. I. Tạ Phú Chinh .
Cơ sở kỹ thuật cơ khí/ Đỗ Xuân Đinh, Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng. -- H: Xây dựng, 2001 320tr; 27cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 Đ631-Đ584
7 p hcmute 22/03/2022 219 2
Thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ xăng
Thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ xăng/ Trần Thế San, Đỗ Dũng. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2008 392tr; 27cm Dewey Class no. : 621.434 -- dc 22Call no. : 621.434 T772-S194
18 p hcmute 21/03/2022 435 2
Từ khóa: 1. Động cơ xăng. 2. Cơ khí máy -- Sửa chữa. I. Đỗ Dũng.
Sửa chữa bảo trì động cơ Diesel
Sửa chữa bảo trì động cơ Diesel/ Đỗ Dũng, Trần Thế San. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 480tr.: 27cm Dewey Class no. : 621.436 -- dc 22Call no. : 621.436 Đ631-D916
15 p hcmute 21/03/2022 372 1
Từ khóa: 1. Động cơ Diesel. 2. Bảo trì. 3. Cơ khí máy. 4. Sửa chữa. I. Trần Thế San.
Kỹ thuật học tổng hợp cơ khí - Điện thiết bị và điện tử - Tập 1 Cơ khí
Kỹ thuật học tổng hợp cơ khí - Điện thiết bị và điện tử - Tập 1 Cơ khí/ Nguyễn Văn Tuệ. -- Tp.HCM.: Đại học quốc gia, 2007 141tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.9 -- dc 21Call no. : 621.9 N573-T913
7 p hcmute 18/03/2022 339 1
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ = English - Vietnamese mechnical and engineering dictionary 40000 entries / Cung kim Tiến. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2003 630tr : 20cm Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21Call no. : 621.803 C972-T562
4 p hcmute 18/03/2022 306 1
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Từ điển.
Vẽ kỹ thuật cơ khí - Tập 1: Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật cơ khí - Tập 1: Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. -- Hà Nội: Giáo dục, 2006 272tr. ; 27cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 22Call no. : 604.24 T772-Q156
7 p hcmute 17/03/2022 978 33
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật cơ khí. I. Đặng Văn Cứ. II. Nguyễn Văn Tuấn.
Thiết kế và quy hoạch công trình công nghiệp cơ khí : Giáo trình dành cho sinh viên cơ khí các trường đại học khối kỹ thuật thuộc các hệ đào tạo / Lê Văn Vĩnh, Hoàng Tùng, Trần Xuân Việt, Phí Trọng Hảo. -- In lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 250tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.54 -- dc 21, 725.4 -- dc 21Call no. : 690.54 T439
9 p hcmute 17/03/2022 486 1
1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Bài tập máy xây dựng/ Nguyễn Hồng Ngân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 200tr.; 24cm Dewey Class no. : 1690.028 4 -- dc 22Call no. : 690.0284 N573-N576
7 p hcmute 16/03/2022 349 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị - cơ khí kỹ thuật trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of mechnical engineering used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 437tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
4 p hcmute 16/03/2022 332 1