- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực hành sửa chữa và bảo trì động diesel
Thực hành sửa chữa và bảo trì động diesel/ Trần Thế San, Đỗ Dũng. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 480tr; 27cm Dewey Class no. : 621.436 -- dc 22Call no. : 621.436 T772-S194
16 p hcmute 22/03/2022 394 1
Từ khóa: 1. Động cơ Diesel -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Cơ khí máy -- Sửa chữa. I. Đỗ Dũng.
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? Cơ khí/
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? Cơ khí/ Hồ Châu, Tạ Phú Minh . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999 261tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 B662
6 p hcmute 22/03/2022 313 0
Từ khóa: 1. Công nghệ cơ khí -- Giáo khoa. I. Tạ Phú Chinh .
Cơ sở kỹ thuật cơ khí/ Đỗ Xuân Đinh, Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng. -- H: Xây dựng, 2001 320tr; 27cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 Đ631-Đ584
7 p hcmute 22/03/2022 198 2
Thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ xăng
Thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ xăng/ Trần Thế San, Đỗ Dũng. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2008 392tr; 27cm Dewey Class no. : 621.434 -- dc 22Call no. : 621.434 T772-S194
18 p hcmute 21/03/2022 391 2
Từ khóa: 1. Động cơ xăng. 2. Cơ khí máy -- Sửa chữa. I. Đỗ Dũng.
Sửa chữa bảo trì động cơ Diesel
Sửa chữa bảo trì động cơ Diesel/ Đỗ Dũng, Trần Thế San. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 480tr.: 27cm Dewey Class no. : 621.436 -- dc 22Call no. : 621.436 Đ631-D916
15 p hcmute 21/03/2022 352 1
Từ khóa: 1. Động cơ Diesel. 2. Bảo trì. 3. Cơ khí máy. 4. Sửa chữa. I. Trần Thế San.
Kỹ thuật học tổng hợp cơ khí - Điện thiết bị và điện tử - Tập 1 Cơ khí
Kỹ thuật học tổng hợp cơ khí - Điện thiết bị và điện tử - Tập 1 Cơ khí/ Nguyễn Văn Tuệ. -- Tp.HCM.: Đại học quốc gia, 2007 141tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.9 -- dc 21Call no. : 621.9 N573-T913
7 p hcmute 18/03/2022 300 1
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ = English - Vietnamese mechnical and engineering dictionary 40000 entries / Cung kim Tiến. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2003 630tr : 20cm Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21Call no. : 621.803 C972-T562
4 p hcmute 18/03/2022 293 1
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Từ điển.
Vẽ kỹ thuật cơ khí - Tập 1: Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật cơ khí - Tập 1: Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. -- Hà Nội: Giáo dục, 2006 272tr. ; 27cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 22Call no. : 604.24 T772-Q156
7 p hcmute 17/03/2022 936 33
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật cơ khí. I. Đặng Văn Cứ. II. Nguyễn Văn Tuấn.
Thiết kế và quy hoạch công trình công nghiệp cơ khí : Giáo trình dành cho sinh viên cơ khí các trường đại học khối kỹ thuật thuộc các hệ đào tạo / Lê Văn Vĩnh, Hoàng Tùng, Trần Xuân Việt, Phí Trọng Hảo. -- In lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 250tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.54 -- dc 21, 725.4 -- dc 21Call no. : 690.54 T439
9 p hcmute 17/03/2022 452 1
1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Bài tập máy xây dựng/ Nguyễn Hồng Ngân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 200tr.; 24cm Dewey Class no. : 1690.028 4 -- dc 22Call no. : 690.0284 N573-N576
7 p hcmute 16/03/2022 317 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị - cơ khí kỹ thuật trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of mechnical engineering used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 437tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
4 p hcmute 16/03/2022 314 1
Máy xây dựng/ Nguyễn Thị Tâm. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573-T153
7 p hcmute 16/03/2022 317 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Thi công công trình.