- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sử dụng AutoCad 2008 - T.1 : Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều
Sử dụng AutoCad 2008 - T.1 : Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều/ Nguyễn Hữu Lộc. -- Tp.HCM.: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2009 579tr.: 24cm Dewey Class no. : 006.6 -- dc 22 Call no. : 006.6 N573-L811
13 p hcmute 01/06/2022 667 14
Từ khóa: 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phẩn mềm náy tính). 3. Vẽ kỹ thuật cơ khí.
Cơ sở thiết kế máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành. -- H.: Xây dựng, 2002 355tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 V986-C539
8 p hcmute 30/05/2022 392 1
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. I. Phạm Quang Dũng. II. Trương Quốc Thành.
Trang bị điện máy xây dựng/ Đỗ Xuân Tùng (Chủ biên), Trương Tri Ngộ, Nguyễn Văn Thanh. -- Hà Nội: Xây Dựng, 1998 220tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631 - T926
6 p hcmute 30/05/2022 436 0
Máy và thiết bị xây dựng/ Nguyễn Văn Hùng. -- H.: Xây dựng, 2001 284tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.028 N573-H936
6 p hcmute 30/05/2022 337 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng -- Máy xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí
Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí/ Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 198tr.; 28cm Dewey Class no. : 671.3 -- dc 21 Call no. : 671.3 P534-N576
6 p hcmute 26/05/2022 607 3
Từ khóa: 1. Công nghệ gia công kim loại. 2. Dập kim loại. 3. Máy cơ khí. I. Đỗ Văn Phúc.
Máy xây dựng/ Nguyễn Thị Tâm. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 N573-T153
7 p hcmute 23/05/2022 321 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Thi công công trình.
Điều khiển tự động trong các lĩnh vực cơ khí: Tập 1
Điều khiển tự động trong các lĩnh vực cơ khí: Tập 1/ Phạm Đắp, Trần Xuân Tùy. -- H: Giáo dục, 1998 203tr; 27cm I. Trần Xuân Tùy. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21Call no. : 629.8 P534-Đ212
7 p hcmute 12/05/2022 871 6
Từ khóa: 1. Điều khiển tự động. 2. Kỹ thuật máy. 3. Thiết kế cơ khí -- Tự động hóa.
Sửa chữa máy xây dựng / Dương Văn Đức. -- H : Xây dựng, 2004 392tr : 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 D928-Đ822
14 p hcmute 11/05/2022 313 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa.
Sổ tay máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Đỗ Xuân Đinh, Nguyễn Văn Hùng... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 351tr.; 27cm I. Đỗ Xuân Đinh. II. Nguyễn Văn Hùng. III. Vũ Liêm Chính. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 S675
7 p hcmute 11/05/2022 440 2
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng (chủ biên), Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 271tr.; 27cm I. Nguyễn Thị Mai. II. Phạm Quang Dũng. Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573 - H936
7 p hcmute 11/05/2022 299 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng.
Sổ tay chế tạo máy/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, 2005 339tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 T772-S194
13 p hcmute 10/05/2022 457 7
Từ khóa: 1. Cơ khí chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Nguyễn Ngọc Phương.
Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy
Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy/ Nguyễn Hữu Lộc. -- Tp.HCM: Khoa học và kỹ thuật, 2006 311tr; 24cm Dewey Class no. : 621.815 -- dc 21Call no. : 621.815 N573-L811
8 p hcmute 09/05/2022 353 2
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Phân tích và đánh giá. 2. Cơ khí -- Thiết kế. 3. Thiết kế máy.