- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nhà giả kim/ Paulo Coelho, Lê Chu Cầu dịch. -- H.: Văn học; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2013 225tr.: ảnh màu; 20.5cm Dewey Class no. : 869 -- dc 23Call no. : 869 C672
6 p hcmute 05/05/2022 165 0
Từ khóa: 1. Braxin. 2. Tiểu thuyết. 3. Văn học hiện đại. I. Lê Chu Cầu, người dịch.
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 348 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Công Nghệ Xẻ/Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).--- Trung Quốc: Đại học lâm nghiệp Trung Quốc, 2006.175tr. ; 30cmDewey Class no. : 674.2 -- dc 23Call no. : 674.2 C652-B118
14 p hcmute 05/05/2022 424 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ Xẻ.2.Lâm Nghiệp.3.Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).
Thiết Kế Đồ Gia Dụng/Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch).--- Trung Quốc: Công nghiệp nhẹ Trung Quốc, 2006.312tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 H874-M664
9 p hcmute 05/05/2022 351 0
Từ khóa: 1.Thiết Kế Đồ Gia Dụng.2.Gia công gia dụng.3.Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch)
Mưu lược Chu Dung Cơ / Lương Tân; Thái Nguyễn Bạch Liên (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000.. - 174tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 932.2 L964-T161
7 p hcmute 05/05/2022 254 0
Từ khóa: Các nhà chính trị, Chu Dung Cơ, Tâm lý học lãnh đạo
Sinh sản vật nuôi/ Văn Lệ Hằng, Đào Đức Thà, Chu Đình Tới. -- H.: Giáo dục, 2008 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.082 -- dc 22Call no. : 636.082 V217-H239
5 p hcmute 04/05/2022 96 0
100 người đàn ông có ảnh hưởng đến lịch sử Trung Quốc : Sách tham khảo
100 người đàn ông có ảnh hưởng đến lịch sử Trung Quốc : Sách tham khảo / Tiêu Lê, Mã Ngọc Chu, Lã Diên Đào, người dịch: Nguyễn Thanh Hà. -- Hà Nội: Chính trị quốc gia, 2005 778tr ; 24cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21, 928Call no. : 951 M917
9 p hcmute 22/04/2022 284 0
Từ khóa: 1. Danh nhân lịch sử. 2. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Lã Diên Đào. II. Mã Ngọc Chu. III. Tiêu Lê.
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Xử lý mặt sàn
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Xử lý mặt sàn/ Kan Oudh Manluo; Chu Trung Đức ( Dịch ra tiếng Hoa); Kim Dân và Cộng sự (Dịch ra tiếng Việt) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 M466
4 p hcmute 22/04/2022 157 0
Từ khóa: 1. Trang trí nội thất . I. Chu Trung Đức Dịch giả. II. Kim Dân Dịch giả.
Kể chuyện nhà giáo kiệt xuất Chu Văn An
Kể chuyện nhà giáo kiệt xuất Chu Văn An/ Đinh Mạnh Thoại. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999 119tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.7 -- dc 21Call no. : 923.7 Đ584-T449
4 p hcmute 22/04/2022 181 0
Từ khóa: 1. Chu văn An. 2. Nhà giáo Việt Nam.
Văn bia Hán Nôm Thành phố Hồ Chí Minh: Khảo cứu và giới thiệu
Văn bia Hán Nôm Thành phố Hồ Chí Minh: Khảo cứu và giới thiệu/ Phạm Ngọc Hường. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 359tr.: ảnh, bảng; 21cm Thư mục: tr. 233-252. - Phụ lục: tr. 253-359 Summary: Luận thuật về nghiên cứu văn bia. Khảo sát văn bia Hán Nôm Thành phố Hồ Chí Minh. Văn bia Hán Nôm Thành phố Hồ Chí Minh trong nghiên...
12 p hcmute 22/04/2022 222 0
Từ khóa: 1. Chữ Hán Nôm. 2. Lịch sử. 3. Nghiên cứu. 4. Nhạc sĩ -- Việt Nam. 5. Văn bia.
Những nguyên lý tiếp thị - T.1= Principles of marketing
Những nguyên lý tiếp thị - T.1= Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. -- Hà Nội.: Thống kê, 2004 703tr; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K87
16 p hcmute 20/04/2022 224 0
Từ khóa: 1. Nghiên cứu thị trường. 2. Nguyên lý tiếp thị. 3. Tiếp thị. I. Gary Armstrong. II. Huỳnh Văn Thanh, dịch. III. Trần Văn Chánh, chủ biên.
Tư duy chiến lược và khoa học mới = Strategic thinking and the new science: Lập kế hoạch giữa tình thế hỗn độn, phức hợp và thay đổi / T.Irene Sanders; Chu Tiến Ánh dịch. -- H.: Tri thức, 2006 296tr.; 22cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 S215
10 p hcmute 20/04/2022 223 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh -- Kế hoạch hóa. 2. Quản trị chiến lược. 3. Quản trị kinh doanh. I. Chu Tiến Ánh .