- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Fundamentals of English Grammar: Ngữ pháp tiếng Anh trình độ trung cấp
Fundamentals of English Grammar: Ngữ pháp tiếng Anh trình độ trung cấp / Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải). -- 2nd ed. -- TP.HCM.: Nxb.Thành Phố Hồ Chí Minh, 2007. - 518tr.; 21cm. Call no. : 425 A992
8 p hcmute 20/10/2022 374 0
Từ khóa: Anh ngữ, Ngữ pháp, Nguyễn Thành Yến, (dịch và chú giải)
Basic English grammar: Ngữ pháp tiếng Anh trình độ sơ cấp
Basic English grammar: Ngữ pháp tiếng Anh trình độ sơ cấp/ Betty Schramper Azar; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải. -- 2nd. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 571tr ; 21cm. Call no. : 425 A992
9 p hcmute 20/10/2022 125 0
Từ khóa: Anh ngữ, Ngữ pháp, Anh ngữ, Văn phạm, English, Grammar, Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải
Trung Quốc văn học sử - T. 1/ Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh (ch.b.); Phạm Công Đạt (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 2000 696tr.; 19cm Summary: Tên ngoài bìa: Văn học sử Trung Quốc Dewey Class no. : 895.109 -- dc 21 Call no. : 895.109 C559-H678
5 p hcmute 03/06/2022 246 1
Từ khóa: 1. Văn học Trung Quốc -- Lịch sử và phê bình. I. Lạc Ngọc Minh (chủ biên). II. Phạm Công Đạt (dịch).
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T2. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 900tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 N569-A532
8 p hcmute 03/06/2022 238 0
Nghệ thuật viết chữ đẹp: 2400 mẫu chữ
Nghệ thuật viết chữ đẹp: 2400 mẫu chữ/ Minh Trung . -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 129tr.; 20cm Dewey Class no. : 745.6 -- dc 21 Call no. : 745.6 M665-T871
3 p hcmute 17/05/2022 184 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí chữ. I. Phong Đảo, Biên dịch.
Bạn có thể trở thành ông chủ / Tống Lập Dân ; Ngọc Phương (dịch). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 199tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 T665-D167
7 p hcmute 13/05/2022 195 0
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Bạn có thẻ trở thành ông chủ / Tống Lập Dân ; Ngọc Phương (dịch). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 199tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 T665-D167
7 p hcmute 06/05/2022 208 0
Nhà giả kim/ Paulo Coelho, Lê Chu Cầu dịch. -- H.: Văn học; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2013 225tr.: ảnh màu; 20.5cm Dewey Class no. : 869 -- dc 23Call no. : 869 C672
6 p hcmute 05/05/2022 165 0
Từ khóa: 1. Braxin. 2. Tiểu thuyết. 3. Văn học hiện đại. I. Lê Chu Cầu, người dịch.
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 348 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Công Nghệ Xẻ/Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).--- Trung Quốc: Đại học lâm nghiệp Trung Quốc, 2006.175tr. ; 30cmDewey Class no. : 674.2 -- dc 23Call no. : 674.2 C652-B118
14 p hcmute 05/05/2022 424 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ Xẻ.2.Lâm Nghiệp.3.Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).
Thiết Kế Đồ Gia Dụng/Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch).--- Trung Quốc: Công nghiệp nhẹ Trung Quốc, 2006.312tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 H874-M664
9 p hcmute 05/05/2022 351 0
Từ khóa: 1.Thiết Kế Đồ Gia Dụng.2.Gia công gia dụng.3.Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch)